|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75535 |
Giải nhất |
74150 |
Giải nhì |
80806 12777 |
Giải ba |
05712 58932 28387 23759 23288 74369 |
Giải tư |
6097 6762 1761 5052 |
Giải năm |
3052 5600 8396 5668 6256 0581 |
Giải sáu |
229 711 542 |
Giải bảy |
50 89 82 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,6 | 1,6,8 | 1 | 1,2 | 1,3,4,52 6,8 | 2 | 9 | | 3 | 2,5,6 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 02,22,6,9 | 0,3,5,9 | 6 | 1,2,8,9 | 7,8,9 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 1,2,7,8 9 | 2,5,6,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16447 |
Giải nhất |
60536 |
Giải nhì |
01883 28758 |
Giải ba |
52732 92582 43375 32032 21731 23663 |
Giải tư |
2483 4279 1787 0907 |
Giải năm |
0831 2628 7576 3302 9261 9173 |
Giải sáu |
831 194 803 |
Giải bảy |
96 08 94 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | 33,6,9 | 1 | | 0,32,8 | 2 | 8 | 0,6,7,82 | 3 | 13,22,6 | 92 | 4 | 7 | 7 | 5 | 8 | 3,7,9 | 6 | 1,3 | 0,4,8 | 7 | 3,5,6,9 | 0,2,5 | 8 | 2,32,7 | 7 | 9 | 1,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67926 |
Giải nhất |
06402 |
Giải nhì |
15780 80353 |
Giải ba |
02631 70578 78177 74080 69398 59522 |
Giải tư |
1048 2200 4842 5198 |
Giải năm |
1588 2741 9583 8798 1888 6792 |
Giải sáu |
549 918 018 |
Giải bảy |
75 38 25 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,2 | 3,4,7 | 1 | 82 | 0,2,4,9 | 2 | 2,5,6 | 5,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,8,9 | 2,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 12,3,4,7 82,93 | 8 | 02,3,82 | 4 | 9 | 2,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38562 |
Giải nhất |
45489 |
Giải nhì |
25753 65709 |
Giải ba |
53030 66181 96172 97912 37749 38998 |
Giải tư |
7663 2139 1810 6456 |
Giải năm |
6439 1520 5202 6072 7579 6898 |
Giải sáu |
659 171 421 |
Giải bảy |
98 34 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,9 | 1,2,7,8 | 1 | 0,1,2 | 0,1,2,6 72 | 2 | 0,1,2 | 5,6 | 3 | 0,4,92 | 3 | 4 | 9 | | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 2,3 | | 7 | 1,22,9 | 93 | 8 | 1,9 | 0,32,4,5 7,8 | 9 | 83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59759 |
Giải nhất |
15498 |
Giải nhì |
63189 92079 |
Giải ba |
53993 29126 08858 40625 48560 44841 |
Giải tư |
8256 9751 8388 9423 |
Giải năm |
6491 4322 5011 6017 5582 6105 |
Giải sáu |
235 825 270 |
Giải bảy |
75 78 32 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 1,4,5,9 | 1 | 1,7 | 2,3,8 | 2 | 2,3,52,6 | 2,9 | 3 | 2,5 | | 4 | 1 | 0,22,3,7 | 5 | 1,6,8,9 | 2,5 | 6 | 0,8 | 1 | 7 | 0,5,8,9 | 5,6,7,8 9 | 8 | 2,8,9 | 5,7,8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65787 |
Giải nhất |
19808 |
Giải nhì |
73478 21348 |
Giải ba |
40359 24234 64341 55666 32346 17388 |
Giải tư |
8895 8873 4794 8373 |
Giải năm |
1195 2003 2398 4515 4395 5037 |
Giải sáu |
111 686 692 |
Giải bảy |
54 50 52 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 1,4 | 1 | 1,5 | 5,9 | 2 | | 0,72 | 3 | 4,7,8 | 3,5,9 | 4 | 1,6,8 | 1,93 | 5 | 0,2,4,9 | 4,6,8 | 6 | 6 | 3,8 | 7 | 32,8 | 0,3,4,7 8,9 | 8 | 6,7,8 | 5 | 9 | 2,4,53,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24485 |
Giải nhất |
81720 |
Giải nhì |
75941 63761 |
Giải ba |
27464 51457 26560 86989 57689 24144 |
Giải tư |
9921 9739 7695 3834 |
Giải năm |
3605 0693 6060 1652 0089 5454 |
Giải sáu |
978 323 768 |
Giải bảy |
41 30 87 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 5 | 2,42,6 | 1 | | 5 | 2 | 0,1,3 | 2,9 | 3 | 0,4,9 | 3,4,5,6 | 4 | 12,4,9 | 0,8,9 | 5 | 2,4,7 | | 6 | 02,1,4,8 | 5,8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 5,7,93 | 3,4,83 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|