|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45939 |
Giải nhất |
21150 |
Giải nhì |
09739 52453 |
Giải ba |
01484 25049 63832 51768 21085 38779 |
Giải tư |
7956 1476 7495 2631 |
Giải năm |
9362 1486 0215 1006 3257 2822 |
Giải sáu |
650 292 559 |
Giải bảy |
17 14 79 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 2,3,6,7 9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1,2,92 | 1,8 | 4 | 9 | 1,8,9 | 5 | 02,3,6,7 9 | 0,5,7,8 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 2,6,92 | 6 | 8 | 4,5,6 | 32,4,5,72 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
22078 |
Giải nhì |
04248 92228 |
Giải ba |
02160 65955 49584 93502 59388 78565 |
Giải tư |
0386 1963 6812 7924 |
Giải năm |
8746 0868 2562 4536 6789 8815 |
Giải sáu |
866 521 595 |
Giải bảy |
07 41 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | 2,4 | 1 | 2,5,9 | 0,1,6 | 2 | 1,4,7,8 | 6 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,6,8 | 1,5,6,9 | 5 | 5 | 3,4,6,7 8 | 6 | 0,2,3,5 6,8 | 0,2 | 7 | 6,8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 4,6,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60593 |
Giải nhất |
13651 |
Giải nhì |
92409 00635 |
Giải ba |
79020 18002 42987 18765 04155 74392 |
Giải tư |
9455 5282 7932 7779 |
Giải năm |
7470 8229 7322 0314 0858 9899 |
Giải sáu |
598 303 612 |
Giải bảy |
08 74 44 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,5,8 9 | 5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,3 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7 | 4 | 4 | 0,3,52,6 | 5 | 1,52,8 | | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,4,9 | 0,5,9 | 8 | 2,7 | 0,2,7,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61804 |
Giải nhất |
23152 |
Giải nhì |
26872 21179 |
Giải ba |
98527 68379 57459 79854 77493 71757 |
Giải tư |
0715 4888 5435 3378 |
Giải năm |
7537 3303 1232 1682 9612 1501 |
Giải sáu |
967 573 726 |
Giải bảy |
73 45 79 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 2,5 | 1,3,5,7 8 | 2 | 6,7 | 0,72,9 | 3 | 2,5,7 | 0,5 | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | 2,4,7,9 | 2 | 6 | 7 | 2,3,5,6 9 | 7 | 2,32,8,93 | 7,8 | 8 | 2,8 | 5,73 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80624 |
Giải nhất |
58291 |
Giải nhì |
34279 57569 |
Giải ba |
19549 36353 75928 49744 11150 74504 |
Giải tư |
2341 6952 6602 2211 |
Giải năm |
8042 5808 8653 9753 5273 9908 |
Giải sáu |
925 882 201 |
Giải bảy |
38 54 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,4 82 | 0,1,4,9 | 1 | 1 | 0,4,5,82 | 2 | 4,5,8 | 0,53,7 | 3 | 8 | 0,2,4,5 | 4 | 1,2,4,9 | 2 | 5 | 0,2,33,4 | | 6 | 9 | | 7 | 3,9 | 02,2,3 | 8 | 22 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69800 |
Giải nhất |
55442 |
Giải nhì |
92438 67325 |
Giải ba |
83568 57729 94203 31720 27780 58463 |
Giải tư |
4117 3215 5827 0915 |
Giải năm |
4594 2035 8712 3913 1120 4654 |
Giải sáu |
377 999 501 |
Giải bảy |
38 50 05 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,8 | 0 | 0,1,3,5 | 0 | 1 | 2,3,52,7 8 | 1,4 | 2 | 02,5,7,9 | 0,1,6 | 3 | 5,82 | 5,9 | 4 | 2 | 0,12,2,3 | 5 | 0,4 | | 6 | 3,8 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,32,6 | 8 | 0 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41555 |
Giải nhất |
15389 |
Giải nhì |
10228 92553 |
Giải ba |
22288 05336 43259 46123 57193 36834 |
Giải tư |
7174 5877 8935 0105 |
Giải năm |
4054 3766 8109 2924 5358 6859 |
Giải sáu |
655 966 027 |
Giải bảy |
65 60 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | | | 2 | 3,4,7,8 | 2,5,7,9 | 3 | 4,5,6 | 2,3,5,7 | 4 | | 0,3,52,6 | 5 | 3,4,52,8 92 | 3,62 | 6 | 0,5,62 | 2,7 | 7 | 3,4,7 | 2,5,8 | 8 | 8,9 | 0,52,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|