|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16457 |
Giải nhất |
84283 |
Giải nhì |
17854 50311 |
Giải ba |
22370 84805 46970 02301 90640 02785 |
Giải tư |
6332 7546 8715 3611 |
Giải năm |
0331 9622 5561 3889 3495 5851 |
Giải sáu |
636 398 434 |
Giải bảy |
98 39 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,72 | 0 | 1,5 | 0,12,3,5 6,8 | 1 | 12,5 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 3,5 | 4 | 02,6 | 0,1,8,9 | 5 | 1,4,7 | 3,4 | 6 | 1 | 5 | 7 | 02 | 92 | 8 | 1,3,5,9 | 3,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55263 |
Giải nhất |
82531 |
Giải nhì |
56087 85580 |
Giải ba |
31920 60134 26704 07644 91409 10355 |
Giải tư |
8186 9436 4520 2737 |
Giải năm |
8309 7777 9214 5442 1105 1729 |
Giải sáu |
416 132 298 |
Giải bảy |
53 33 47 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 4,5,92 | 3 | 1 | 4,6 | 3,4 | 2 | 02,9 | 3,5,6 | 3 | 1,2,3,4 6,7 | 0,1,3,4 | 4 | 2,4,7 | 0,5,9 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 3 | 3,4,7,8 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,6,7 | 02,2 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38110 |
Giải nhất |
21963 |
Giải nhì |
98898 09884 |
Giải ba |
60510 90269 04059 73755 18154 09854 |
Giải tư |
6634 7364 2757 2341 |
Giải năm |
1673 1984 7924 4432 1791 1880 |
Giải sáu |
927 773 103 |
Giải bảy |
07 12 45 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 3,7 | 4,9 | 1 | 02,2 | 1,3 | 2 | 4,7 | 0,6,72 | 3 | 2,4 | 2,3,52,6 82 | 4 | 1,5 | 4,5,6 | 5 | 42,5,7,9 | | 6 | 3,4,5,9 | 0,2,5 | 7 | 32 | 9 | 8 | 0,42 | 5,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10218 |
Giải nhất |
20001 |
Giải nhì |
60395 56459 |
Giải ba |
93272 40626 73738 92925 13106 33003 |
Giải tư |
3332 2798 4188 5163 |
Giải năm |
7441 2123 6501 4456 3333 3121 |
Giải sáu |
271 140 116 |
Giải bảy |
75 12 27 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12,3,6 | 02,2,4,7 | 1 | 2,6,8 | 1,3,7 | 2 | 1,3,5,6 7 | 0,2,3,6 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 0,1 | 2,7,9 | 5 | 6,9 | 0,1,2,5 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1,2,5 | 1,3,8,92 | 8 | 8 | 5 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11859 |
Giải nhất |
05089 |
Giải nhì |
68956 23497 |
Giải ba |
87574 99722 96655 56872 69025 61989 |
Giải tư |
2475 0982 6513 9350 |
Giải năm |
0177 9528 9523 2559 0365 6361 |
Giải sáu |
850 733 243 |
Giải bảy |
83 42 88 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 6 | 1 | 3 | 2,4,7,8 | 2 | 2,3,5,8 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,3 | 2,5,6,7 | 5 | 02,5,6,92 | 5 | 6 | 1,5 | 0,7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 2,8 | 8 | 2,3,8,92 | 52,82 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77297 |
Giải nhất |
38918 |
Giải nhì |
01554 64399 |
Giải ba |
50566 03762 32117 71125 62955 03038 |
Giải tư |
2070 5324 4541 4121 |
Giải năm |
2362 1448 6143 7145 0431 4997 |
Giải sáu |
727 520 391 |
Giải bảy |
22 54 11 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,2,3,4 9 | 1 | 1,7,8 | 2,62 | 2 | 0,1,2,4 5,7 | 3,4 | 3 | 1,3,8 | 2,52 | 4 | 1,3,5,8 | 2,4,5 | 5 | 42,5 | 6 | 6 | 22,6 | 1,2,92 | 7 | 0 | 1,3,4 | 8 | | 9 | 9 | 1,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82514 |
Giải nhất |
96541 |
Giải nhì |
16377 71253 |
Giải ba |
39315 48814 33847 59410 52817 03391 |
Giải tư |
0414 7578 7728 2344 |
Giải năm |
0969 5693 9181 9234 7252 9185 |
Giải sáu |
438 762 160 |
Giải bảy |
94 98 88 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 0,43,5,7 | 5,6 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 4,8 | 13,3,4,9 | 4 | 0,1,4,7 | 1,8 | 5 | 2,3 | | 6 | 0,2,9 | 1,4,7 | 7 | 7,8 | 2,3,7,8 9 | 8 | 1,5,8 | 6 | 9 | 1,3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|