|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90732 |
Giải nhất |
82270 |
Giải nhì |
49693 63827 |
Giải ba |
96260 08395 60171 56460 24383 60433 |
Giải tư |
4079 1720 4411 0161 |
Giải năm |
6153 8470 4456 7807 2255 3656 |
Giải sáu |
706 965 778 |
Giải bảy |
70 56 47 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,73 | 0 | 6,7 | 1,6,7 | 1 | 1 | 32 | 2 | 0,7 | 3,5,8,9 | 3 | 22,3 | | 4 | 7 | 5,6,9 | 5 | 3,5,63 | 0,53 | 6 | 02,1,5 | 0,2,4 | 7 | 03,1,8,9 | 7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06061 |
Giải nhất |
25107 |
Giải nhì |
27584 07200 |
Giải ba |
93971 09385 60922 08496 43909 40195 |
Giải tư |
9654 0652 2454 4153 |
Giải năm |
9486 4083 2648 9492 9432 8484 |
Giải sáu |
529 198 999 |
Giải bảy |
94 32 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 6,7 | 1 | | 2,32,5,9 | 2 | 2,3,8,9 | 2,5,8 | 3 | 22 | 52,82,9 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 2,3,42 | 8,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 1 | 2,4,9 | 8 | 3,42,5,6 | 0,2,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93509 |
Giải nhất |
65497 |
Giải nhì |
86937 24731 |
Giải ba |
07494 59106 42857 46478 16466 58167 |
Giải tư |
3166 3529 1200 1848 |
Giải năm |
9127 2158 7962 4921 1127 9879 |
Giải sáu |
164 605 984 |
Giải bảy |
73 10 30 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,6,9 | 2,3 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 1,72,9 | 7 | 3 | 0,1,7 | 6,8,9 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 7,8 | 0,62 | 6 | 2,4,62,7 | 22,3,5,6 9 | 7 | 3,8,9 | 4,5,7 | 8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40177 |
Giải nhất |
08664 |
Giải nhì |
58352 87817 |
Giải ba |
46444 44862 18205 12933 60128 38537 |
Giải tư |
5981 1306 6992 2738 |
Giải năm |
8472 5087 9117 0748 5966 6541 |
Giải sáu |
653 186 880 |
Giải bảy |
27 28 41 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 42,8 | 1 | 72 | 0,5,6,7 9 | 2 | 7,82 | 3,5 | 3 | 3,7,8 | 4,6 | 4 | 12,4,8 | 0 | 5 | 2,3 | 0,6,8 | 6 | 2,4,6 | 12,2,3,7 8 | 7 | 2,7 | 22,3,4 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47082 |
Giải nhất |
05978 |
Giải nhì |
50090 91835 |
Giải ba |
92062 24947 56277 96863 93635 92915 |
Giải tư |
6045 6133 9838 2344 |
Giải năm |
7311 3876 4568 7249 6556 3179 |
Giải sáu |
204 872 760 |
Giải bảy |
03 81 52 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,4 | 1,8 | 1 | 1,5 | 5,6,7,8 | 2 | 6 | 0,3,6 | 3 | 3,52,8 | 0,4 | 4 | 4,5,7,9 | 1,32,4 | 5 | 2,6 | 2,5,7 | 6 | 0,2,3,8 | 4,7 | 7 | 2,6,7,8 9 | 3,6,7 | 8 | 1,2 | 4,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87688 |
Giải nhất |
43875 |
Giải nhì |
32345 77161 |
Giải ba |
09985 17579 75354 80263 29820 92593 |
Giải tư |
8613 7404 8280 2679 |
Giải năm |
7257 0490 3857 5248 0516 5864 |
Giải sáu |
694 773 465 |
Giải bảy |
89 30 65 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 0 | 1,6,7,9 | 3 | 0,9 | 0,5,6,9 | 4 | 5,8 | 4,62,7,8 | 5 | 4,72 | 1 | 6 | 1,3,4,52 | 52 | 7 | 3,5,92 | 4,8 | 8 | 0,5,8,9 | 3,72,8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63955 |
Giải nhất |
23095 |
Giải nhì |
04077 20765 |
Giải ba |
58243 51467 91310 60949 73379 22049 |
Giải tư |
4409 6595 3250 5350 |
Giải năm |
5710 1718 8767 9427 3855 9710 |
Giải sáu |
403 790 168 |
Giải bảy |
41 86 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,52,9 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 03,8 | | 2 | 7 | 0,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 1,3,6,92 | 52,6,92 | 5 | 02,52 | 4,8 | 6 | 5,72,8 | 2,62,7 | 7 | 7,9 | 1,6 | 8 | 6 | 0,42,7 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|