|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09821 |
Giải nhất |
07664 |
Giải nhì |
86319 68268 |
Giải ba |
39370 82846 37736 35853 97487 04500 |
Giải tư |
4685 2188 7975 1039 |
Giải năm |
3005 2367 1371 2348 8631 9506 |
Giải sáu |
759 664 680 |
Giải bảy |
57 85 41 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4,7 | 1 | 9 | | 2 | 1 | 5 | 3 | 1,6,9 | 62 | 4 | 1,62,8 | 0,7,82 | 5 | 3,7,9 | 0,3,42 | 6 | 42,7,8 | 5,6,8 | 7 | 0,1,5 | 4,6,8 | 8 | 0,52,7,8 | 1,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
10140 |
Giải nhất |
65129 |
Giải nhì |
45524 04213 |
Giải ba |
90805 90233 55604 65997 14318 75029 |
Giải tư |
7281 0847 9517 0086 |
Giải năm |
5093 1256 2413 6763 4073 1037 |
Giải sáu |
891 906 078 |
Giải bảy |
70 41 76 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,5,6 | 4,8,9 | 1 | 32,7,8 | | 2 | 4,92 | 12,3,6,7 9 | 3 | 3,4,7 | 0,2,3 | 4 | 0,1,7 | 0 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 3 | 1,3,4,9 | 7 | 0,3,6,8 | 1,7 | 8 | 1,6 | 22 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28435 |
Giải nhất |
36621 |
Giải nhì |
01830 24844 |
Giải ba |
92523 42889 93706 02852 79286 48386 |
Giải tư |
3181 5806 7814 7782 |
Giải năm |
6896 9413 7465 5156 6849 8713 |
Giải sáu |
117 009 884 |
Giải bảy |
77 43 30 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 62,9 | 2,8 | 1 | 32,4,72 | 5,8 | 2 | 1,3 | 12,2,4 | 3 | 02,5 | 1,4,8 | 4 | 3,4,9 | 3,6 | 5 | 2,6 | 02,5,82,9 | 6 | 5 | 12,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,4,62 9 | 0,4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18636 |
Giải nhất |
44646 |
Giải nhì |
96873 92451 |
Giải ba |
82179 80145 46097 69417 10094 22368 |
Giải tư |
9375 9142 9510 2714 |
Giải năm |
3502 8837 2468 7479 3696 5744 |
Giải sáu |
711 432 611 |
Giải bảy |
01 54 56 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2 | 0,12,5,7 | 1 | 0,12,4,7 | 0,3,4 | 2 | | 7 | 3 | 2,6,7 | 1,4,5,9 | 4 | 2,4,5,6 | 4,7 | 5 | 1,4,6 | 3,4,5,9 | 6 | 82 | 1,3,9 | 7 | 1,3,5,92 | 62 | 8 | | 72 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45423 |
Giải nhất |
42668 |
Giải nhì |
11087 91424 |
Giải ba |
29653 20937 92832 51409 22223 93434 |
Giải tư |
5943 7303 5976 7691 |
Giải năm |
5526 5172 9723 2567 3807 2175 |
Giải sáu |
202 617 180 |
Giải bảy |
63 93 11 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,7,9 | 1,9 | 1 | 1,7 | 0,3,7 | 2 | 33,4,6 | 0,23,4,5 6,9 | 3 | 2,4,7 | 2,3 | 4 | 3,9 | 7 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 3,7,8 | 0,1,3,6 8 | 7 | 2,5,6 | 6 | 8 | 0,7 | 0,4 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
93793 |
Giải nhất |
21186 |
Giải nhì |
19960 66693 |
Giải ba |
00411 22429 70304 33718 16362 30999 |
Giải tư |
4861 6157 9723 3924 |
Giải năm |
4525 5183 3378 0758 7631 8581 |
Giải sáu |
133 808 487 |
Giải bảy |
69 42 61 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 1,3,62,8 | 1 | 1,8 | 4,6 | 2 | 3,4,5,9 | 2,3,8,92 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7,8 | 8 | 6 | 0,12,2,9 | 5,8 | 7 | 8,9 | 0,1,5,7 | 8 | 1,3,6,7 | 2,6,7,9 | 9 | 32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26188 |
Giải nhất |
25202 |
Giải nhì |
47992 37316 |
Giải ba |
70014 52026 21983 51448 17712 32625 |
Giải tư |
1372 3817 0542 2486 |
Giải năm |
9940 3192 7785 9494 8831 5399 |
Giải sáu |
605 464 287 |
Giải bảy |
47 44 86 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 2,4,6,7 | 0,1,4,7 92 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 1 | 1,4,6,9 | 4 | 0,2,4,7 8 | 0,2,8 | 5 | | 1,2,82 | 6 | 4 | 1,4,8 | 7 | 2 | 4,8,9 | 8 | 3,5,62,7 8 | 9 | 9 | 22,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|