|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61495 |
Giải nhất |
82223 |
Giải nhì |
53066 15371 |
Giải ba |
66360 62881 77882 90575 29395 76378 |
Giải tư |
3713 6968 7069 0014 |
Giải năm |
9394 9120 6746 9442 2725 4672 |
Giải sáu |
159 561 514 |
Giải bảy |
42 34 85 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 6,7,8 | 1 | 3,42 | 42,7,8 | 2 | 0,3,5,6 | 1,2 | 3 | 4 | 12,3,9 | 4 | 22,6 | 2,7,8,92 | 5 | 9 | 2,4,6 | 6 | 0,1,6,8 9 | | 7 | 1,2,5,8 | 6,7 | 8 | 1,2,5 | 5,6 | 9 | 4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29261 |
Giải nhất |
04630 |
Giải nhì |
50137 35111 |
Giải ba |
38275 92492 28017 37587 41146 29227 |
Giải tư |
3349 6993 6445 2843 |
Giải năm |
9559 5266 3550 7299 4854 8504 |
Giải sáu |
885 014 023 |
Giải bảy |
41 51 28 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 1,4,5,6 | 1 | 1,4,7 | 7,9 | 2 | 3,7,8 | 2,4,9 | 3 | 0,7 | 0,1,5 | 4 | 1,3,5,6 9 | 4,7,8 | 5 | 0,1,4,9 | 4,6 | 6 | 1,6 | 1,2,3,8 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 5,7 | 4,5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73964 |
Giải nhất |
60031 |
Giải nhì |
31066 36111 |
Giải ba |
50626 64034 66072 13369 50702 54891 |
Giải tư |
2248 9405 2071 8283 |
Giải năm |
3784 9494 3518 2421 7031 9422 |
Giải sáu |
685 274 906 |
Giải bảy |
11 28 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 12,2,32,7 9 | 1 | 12,6,8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,6 8 | 8 | 3 | 12,4 | 2,3,6,7 8,9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | | 0,1,2,6 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 1,2,4 | 1,2,4 | 8 | 3,4,5 | 6 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18520 |
Giải nhất |
99770 |
Giải nhì |
29160 28430 |
Giải ba |
26606 48000 30259 42011 69129 32350 |
Giải tư |
1648 0676 4022 4743 |
Giải năm |
7349 2288 1867 8362 0854 6682 |
Giải sáu |
802 520 940 |
Giải bảy |
60 86 59 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,4 5,62,7 | 0 | 0,2,6 | 1 | 1 | 1 | 0,2,6,8 | 2 | 02,2,9 | 4 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0,3,8,9 | | 5 | 0,4,92 | 0,7,8 | 6 | 02,2,7 | 6 | 7 | 0,6,8 | 4,7,8 | 8 | 2,6,8 | 2,4,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18970 |
Giải nhất |
72998 |
Giải nhì |
49350 49581 |
Giải ba |
90429 62985 05546 91389 91147 98595 |
Giải tư |
7248 0300 6136 3865 |
Giải năm |
3273 4950 3124 8428 4512 1617 |
Giải sáu |
332 298 618 |
Giải bảy |
47 48 06 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,7 | 0 | 0,6 | 8 | 1 | 2,7,8 | 1,3 | 2 | 4,8,9 | 7 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 0,6,72,82 | 6,8,9 | 5 | 02 | 0,3,4 | 6 | 5 | 1,42 | 7 | 0,3 | 1,2,42,92 | 8 | 1,5,9 | 2,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82033 |
Giải nhất |
70607 |
Giải nhì |
15601 67622 |
Giải ba |
25110 78013 35644 24932 19253 25663 |
Giải tư |
4264 3343 3441 4486 |
Giải năm |
2270 6835 9098 8493 9423 4990 |
Giải sáu |
996 644 126 |
Giải bảy |
55 66 33 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 0,3 | 2,3 | 2 | 2,3,6 | 1,2,32,4 5,6,9 | 3 | 2,32,5 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | 3,5,6 | 5 | 3,5 | 2,6,8,9 | 6 | 3,4,5,6 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26570 |
Giải nhất |
33555 |
Giải nhì |
43794 34235 |
Giải ba |
01935 80004 38097 97650 27908 27713 |
Giải tư |
1667 1492 4344 8181 |
Giải năm |
2846 6784 7119 6449 9932 3427 |
Giải sáu |
993 089 487 |
Giải bảy |
95 31 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,8 | 3,4,8 | 1 | 2,3,9 | 1,3,9 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 1,2,52 | 0,4,8,9 | 4 | 1,4,6,9 | 32,5,9 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 7 | 2,6,8,9 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1,4,7,9 | 1,4,8 | 9 | 2,3,4,5 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|