|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09811 |
Giải nhất |
35669 |
Giải nhì |
83282 49342 |
Giải ba |
35633 40012 80358 90321 22355 16327 |
Giải tư |
5238 1417 0327 0542 |
Giải năm |
9445 2763 4838 0103 7252 9742 |
Giải sáu |
019 761 289 |
Giải bảy |
76 04 48 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,2,6 | 1 | 1,2,7,9 | 1,43,5,8 | 2 | 1,72 | 0,3,6 | 3 | 3,83 | 0 | 4 | 23,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,8 | 7 | 6 | 1,3,9 | 1,22 | 7 | 6 | 33,4,5 | 8 | 2,9 | 1,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88407 |
Giải nhất |
44284 |
Giải nhì |
61807 67665 |
Giải ba |
45533 39295 64241 38955 56960 63676 |
Giải tư |
6381 4817 6100 9683 |
Giải năm |
0844 5242 6728 3708 3087 7884 |
Giải sáu |
036 584 859 |
Giải bảy |
73 90 80 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,3,72,8 | 4,8 | 1 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 4,83 | 4 | 1,2,4 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 3,7 | 6 | 0,5 | 02,1,8 | 7 | 3,6 | 0,2 | 8 | 0,1,3,43 7 | 5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78143 |
Giải nhất |
81032 |
Giải nhì |
00557 71274 |
Giải ba |
06644 54020 83530 31105 15936 81977 |
Giải tư |
8344 0341 7092 4405 |
Giải năm |
8337 4299 4306 2461 9644 5999 |
Giải sáu |
411 079 867 |
Giải bảy |
56 92 54 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 52,6 | 1,4,6 | 1 | 1 | 3,92 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 0,2,6,7 | 43,5,7 | 4 | 1,3,43 | 02 | 5 | 4,6,7 | 0,3,5 | 6 | 1,7 | 3,5,6,7 | 7 | 4,7,9 | | 8 | | 2,7,92 | 9 | 22,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81754 |
Giải nhất |
09530 |
Giải nhì |
87146 31756 |
Giải ba |
13444 28862 08899 14263 61007 59134 |
Giải tư |
0291 0064 2306 8685 |
Giải năm |
0978 9548 0958 4586 5144 2860 |
Giải sáu |
193 549 204 |
Giải bảy |
20 03 92 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,4,6,7 | 9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0 | 0,6,92 | 3 | 0,4 | 0,3,42,5 6 | 4 | 42,6,8,9 | 8 | 5 | 4,6,8 | 0,4,5,8 | 6 | 0,2,3,4 | 0 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | 5,6 | 4,9 | 9 | 1,2,32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45855 |
Giải nhất |
74177 |
Giải nhì |
31922 95046 |
Giải ba |
01789 29700 73649 06601 88717 41102 |
Giải tư |
5405 5781 7385 2868 |
Giải năm |
8628 2512 3808 5143 1958 3992 |
Giải sáu |
545 426 570 |
Giải bảy |
56 48 66 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2,5 8 | 0,8 | 1 | 2,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,6,8 | 4 | 3 | | | 4 | 3,5,6,8 9 | 0,4,5,8 | 5 | 5,6,8 | 2,4,5,6 | 6 | 2,6,8 | 1,7 | 7 | 0,7 | 0,2,4,5 6 | 8 | 1,5,9 | 4,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81192 |
Giải nhất |
85664 |
Giải nhì |
54434 68361 |
Giải ba |
44238 32180 90503 51730 68274 06057 |
Giải tư |
5266 9047 3927 3486 |
Giải năm |
2037 9840 0345 3796 8521 1328 |
Giải sáu |
499 115 611 |
Giải bảy |
79 64 46 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1,7,8 | 0,6 | 3 | 0,4,7,8 | 3,62,7 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4 | 5 | 7 | 4,6,8,9 | 6 | 1,3,42,6 | 2,3,4,5 | 7 | 4,9 | 2,3 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93957 |
Giải nhất |
62367 |
Giải nhì |
12550 50244 |
Giải ba |
66112 88486 10605 34234 53254 00792 |
Giải tư |
7472 2613 6150 5779 |
Giải năm |
6215 7038 8589 9965 2891 5256 |
Giải sáu |
990 613 046 |
Giải bảy |
31 11 72 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,3,9 | 1 | 1,2,32,5 | 1,72,9 | 2 | | 12 | 3 | 1,4,8 | 3,4,5 | 4 | 4,6 | 0,1,6 | 5 | 02,4,6,7 | 4,5,8 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 22,9 | 3,8 | 8 | 6,8,9 | 7,8 | 9 | 0,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|