|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89091 |
Giải nhất |
34576 |
Giải nhì |
59392 94422 |
Giải ba |
41558 75760 11841 47139 69025 52892 |
Giải tư |
0311 9849 0363 1630 |
Giải năm |
3716 6841 8347 5163 9921 0273 |
Giải sáu |
368 062 305 |
Giải bảy |
39 52 65 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5 | 1,2,42,9 | 1 | 1,6 | 2,5,6,92 | 2 | 1,2,4,5 | 62,7 | 3 | 0,92 | 2 | 4 | 12,7,9 | 0,2,6 | 5 | 2,8 | 1,7 | 6 | 0,2,32,5 8 | 4 | 7 | 3,6 | 5,6 | 8 | | 32,4 | 9 | 1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
87385 |
Giải nhì |
32389 31980 |
Giải ba |
98068 20980 05031 03715 54043 49111 |
Giải tư |
4491 2833 2029 3601 |
Giải năm |
2604 0230 6490 0605 0117 7329 |
Giải sáu |
800 049 350 |
Giải bảy |
13 42 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 9 | 0 | 0,1,4,5 | 0,12,3,9 | 1 | 12,3,5,7 | 4 | 2 | 7,92 | 1,3,4 | 3 | 0,1,3 | 0 | 4 | 2,3,9 | 0,1,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 1,2 | 7 | 6 | 6 | 8 | 02,5,9 | 22,4,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89443 |
Giải nhất |
67458 |
Giải nhì |
98292 71818 |
Giải ba |
18372 62804 62977 40086 51825 61239 |
Giải tư |
6728 7510 0220 4490 |
Giải năm |
4007 3125 7321 3454 2185 4261 |
Giải sáu |
560 603 354 |
Giải bảy |
92 93 86 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 3,4,7 | 2,6 | 1 | 0,8 | 7,92 | 2 | 0,1,52,82 | 0,4,9 | 3 | 9 | 0,52 | 4 | 3 | 22,8 | 5 | 42,8 | 82 | 6 | 0,1 | 0,7 | 7 | 2,7 | 1,22,5 | 8 | 5,62 | 3 | 9 | 0,22,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43895 |
Giải nhất |
47759 |
Giải nhì |
57520 67178 |
Giải ba |
31461 10233 78893 51691 47761 49168 |
Giải tư |
5559 3821 3329 1818 |
Giải năm |
0122 5976 7086 3483 8436 3982 |
Giải sáu |
971 758 678 |
Giải bảy |
20 73 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 2,62,7,9 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 02,1,2,9 | 3,7,8,9 | 3 | 3,6,9 | | 4 | | 9 | 5 | 8,93 | 3,7,8 | 6 | 12,8 | | 7 | 1,3,6,82 | 1,5,6,72 | 8 | 2,3,6 | 2,3,53 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41262 |
Giải nhất |
14787 |
Giải nhì |
39679 53081 |
Giải ba |
87886 22178 35012 03170 11584 45584 |
Giải tư |
0557 1331 5631 5673 |
Giải năm |
3406 5144 3920 9431 4718 2849 |
Giải sáu |
402 621 639 |
Giải bảy |
93 36 02 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 22,6 | 2,33,8 | 1 | 2,8 | 02,1,6 | 2 | 0,1 | 7,9 | 3 | 13,6,9 | 4,82 | 4 | 4,5,9 | 4 | 5 | 7 | 0,3,8 | 6 | 2 | 5,8 | 7 | 0,3,8,9 | 1,7 | 8 | 1,42,6,7 | 3,4,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98246 |
Giải nhất |
71675 |
Giải nhì |
73677 60972 |
Giải ba |
86133 01603 63492 31403 75519 36844 |
Giải tư |
3225 2740 0868 6978 |
Giải năm |
8862 0174 8678 3209 0608 4798 |
Giải sáu |
372 899 101 |
Giải bảy |
89 29 24 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32,8,9 | 0 | 1 | 9 | 6,72,9 | 2 | 4,5,9 | 02,3 | 3 | 3 | 2,4,7 | 4 | 0,4,6 | 2,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 22,4,5,7 82 | 0,6,72,9 | 8 | 5,9 | 0,1,2,8 9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08008 |
Giải nhất |
83013 |
Giải nhì |
67116 44985 |
Giải ba |
54009 60702 87189 40663 19217 92698 |
Giải tư |
9187 9244 8719 0782 |
Giải năm |
9978 4791 4461 6440 4568 1646 |
Giải sáu |
281 572 528 |
Giải bảy |
56 76 13 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8,9 | 6,8,9 | 1 | 32,6,7,9 | 0,7,8 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,6 | 82 | 5 | 6 | 1,4,5,7 | 6 | 1,3,8 | 1,8 | 7 | 2,6,8 | 0,2,6,7 9 | 8 | 1,2,52,7 9 | 0,1,8 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|