|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57910 |
Giải nhất |
36137 |
Giải nhì |
64755 87744 |
Giải ba |
22811 44947 64119 62260 56499 97991 |
Giải tư |
0319 0488 2846 9530 |
Giải năm |
0915 7173 8964 8972 6501 2125 |
Giải sáu |
734 607 295 |
Giải bảy |
21 38 34 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1,7 | 0,1,2,9 | 1 | 0,1,5,92 | 7,8 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 0,42,7,8 | 32,4,6 | 4 | 4,6,7 | 1,2,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,4 | 0,3,4 | 7 | 2,3 | 3,8 | 8 | 2,8 | 12,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63675 |
Giải nhất |
48234 |
Giải nhì |
60756 07696 |
Giải ba |
07993 43974 10621 06835 17920 54207 |
Giải tư |
2313 5615 6882 6285 |
Giải năm |
8691 0767 4055 6130 7162 3708 |
Giải sáu |
446 917 666 |
Giải bảy |
91 77 11 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 7,8 | 1,2,92 | 1 | 1,3,5,7 | 6,8 | 2 | 02,1 | 1,9 | 3 | 0,4,5 | 3,7 | 4 | 6 | 1,3,5,7 8 | 5 | 5,6 | 4,5,6,9 | 6 | 2,6,7 | 0,1,6,7 | 7 | 4,5,7 | 0 | 8 | 2,5 | | 9 | 12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71267 |
Giải nhất |
42356 |
Giải nhì |
70023 85025 |
Giải ba |
51449 34278 68639 63813 47057 96786 |
Giải tư |
2426 6190 2893 2847 |
Giải năm |
0513 3104 5736 6304 1181 0418 |
Giải sáu |
371 116 595 |
Giải bảy |
00 33 94 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,42 | 7,8 | 1 | 32,6,8 | | 2 | 3,5,6 | 12,2,3,9 | 3 | 3,6,9 | 02,9 | 4 | 7,9 | 2,9 | 5 | 6,7 | 1,2,3,5 8 | 6 | 7 | 4,5,6 | 7 | 1,8 | 1,7,9 | 8 | 1,6 | 3,4 | 9 | 0,3,4,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30766 |
Giải nhất |
21109 |
Giải nhì |
36041 27267 |
Giải ba |
67440 83154 77811 92501 10669 75731 |
Giải tư |
9962 7430 7527 3706 |
Giải năm |
5991 6998 8428 4942 4304 6089 |
Giải sáu |
298 311 567 |
Giải bảy |
96 38 22 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,4,6,9 | 0,12,3,4 9 | 1 | 12 | 2,4,6 | 2 | 2,7,8 | 3 | 3 | 0,1,3,8 | 0,5 | 4 | 0,1,2 | | 5 | 4 | 0,6,9 | 6 | 2,6,72,9 | 2,62 | 7 | | 2,3,92 | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 1,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48613 |
Giải nhất |
74858 |
Giải nhì |
94476 97302 |
Giải ba |
58407 21317 43030 44930 20080 63233 |
Giải tư |
9358 1533 4131 1472 |
Giải năm |
5003 7815 0431 0314 9038 2798 |
Giải sáu |
607 495 728 |
Giải bảy |
81 87 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8 | 0 | 2,3,72 | 32,8 | 1 | 3,4,5,7 | 0,7 | 2 | 8 | 0,1,32 | 3 | 02,12,32,6 8 | 1 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,82 | 3,7 | 6 | | 02,1,8 | 7 | 2,6 | 2,3,52,9 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27761 |
Giải nhất |
77925 |
Giải nhì |
81549 95800 |
Giải ba |
68135 01553 30625 17555 25831 33757 |
Giải tư |
6421 6841 0440 1120 |
Giải năm |
7857 1874 4024 9007 8108 3807 |
Giải sáu |
066 923 146 |
Giải bảy |
79 25 05 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,5,72,8 | 2,3,4,6 | 1 | | | 2 | 0,1,3,4 53 | 2,5 | 3 | 0,1,5 | 2,7 | 4 | 0,1,6,9 | 0,23,3,5 | 5 | 3,5,72 | 4,6 | 6 | 1,6 | 02,52 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31917 |
Giải nhất |
57964 |
Giải nhì |
95200 61195 |
Giải ba |
48454 88120 74371 15885 73725 63748 |
Giải tư |
8318 8539 9330 1267 |
Giải năm |
4125 8208 0103 4725 0800 4857 |
Giải sáu |
241 013 764 |
Giải bảy |
74 87 22 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3 | 0 | 02,3,7,8 | 4,7 | 1 | 3,7,8 | 2 | 2 | 0,2,53 | 0,1 | 3 | 0,9 | 5,62,7 | 4 | 1,8 | 23,8,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 42,7 | 0,1,5,6 8 | 7 | 1,4 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|