|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN
|
Giải ĐB |
98375 |
Giải nhất |
76516 |
Giải nhì |
96169 75327 |
Giải ba |
43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Giải tư |
9431 1962 5810 4897 |
Giải năm |
9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáu |
290 942 079 |
Giải bảy |
29 03 05 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 3,4,5 | 1,3 | 1 | 0,1,6,9 | 4,6 | 2 | 7,8,9 | 0,5 | 3 | 0,1,5,6 | 0,6,7 | 4 | 2 | 0,3,7 | 5 | 3,8 | 1,3 | 6 | 2,4,9 | 2,8,9 | 7 | 4,5,9 | 2,5 | 8 | 7 | 1,2,6,7 | 9 | 02,7 |
|
10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM
|
Giải ĐB |
08391 |
Giải nhất |
10466 |
Giải nhì |
98837 12660 |
Giải ba |
32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Giải tư |
2966 0980 7346 0935 |
Giải năm |
5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáu |
033 357 377 |
Giải bảy |
54 60 31 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,8 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 42 | 1,3 | 3 | 1,3,5,72 | 22,5,9 | 4 | 1,6,7 | 3,5 | 5 | 4,5,7 | 4,62,9 | 6 | 02,62 | 1,32,4,5 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL
|
Giải ĐB |
94670 |
Giải nhất |
63617 |
Giải nhì |
06517 67183 |
Giải ba |
73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tư |
6748 0376 3592 9574 |
Giải năm |
7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáu |
578 528 643 |
Giải bảy |
02 10 21 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,8 | 2,4,8 | 1 | 0,72 | 0,6,9 | 2 | 1,8 | 4,7,8 | 3 | 5 | 4,6,72 | 4 | 0,1,3,4 8 | 3 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,4 | 12,5,8,9 | 7 | 0,3,42,6 8 | 0,2,4,7 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 2,7 |
|
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
|
Giải ĐB |
34562 |
Giải nhất |
39661 |
Giải nhì |
67957 16661 |
Giải ba |
06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tư |
7945 1349 1037 1650 |
Giải năm |
4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáu |
744 249 840 |
Giải bảy |
22 44 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8,93 | 62 | 1 | 52 | 2,62,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 7 | 42,5 | 4 | 0,3,42,5 7,92 | 12,4 | 5 | 0,4,7 | 9 | 6 | 12,22 | 3,4,5,92 | 7 | | 0 | 8 | | 03,42 | 9 | 2,6,72 |
|
2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH
|
Giải ĐB |
98526 |
Giải nhất |
98288 |
Giải nhì |
98391 09260 |
Giải ba |
71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tư |
9313 4352 7579 1270 |
Giải năm |
1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáu |
071 033 989 |
Giải bảy |
93 82 15 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0,3,5 | 5,8 | 2 | 0,3,4,6 7,9 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 0,7,9 | 2,6 | 7 | 0,1,9 | 8 | 8 | 2,8,92 | 2,6,7,82 | 9 | 1,3,5 |
|
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG
|
Giải ĐB |
10949 |
Giải nhất |
97813 |
Giải nhì |
40248 97258 |
Giải ba |
17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tư |
2387 7105 7024 0996 |
Giải năm |
8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáu |
045 513 973 |
Giải bảy |
27 90 24 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3,4,5 | 7 | 1 | 0,32,8 | 4,7 | 2 | 42,6,7,8 | 0,12,4,7 9 | 3 | | 0,22 | 4 | 2,3,5,8 9 | 0,4 | 5 | 8 | 2,9 | 6 | | 2,7,8 | 7 | 0,1,2,3 7 | 1,2,4,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,3,6 |
|
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
12495 |
Giải nhì |
39738 55566 |
Giải ba |
41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tư |
5822 9346 8559 8819 |
Giải năm |
6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáu |
514 305 030 |
Giải bảy |
01 82 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7 | 0,4,9 | 1 | 2,42,9 | 1,2,5,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,82 | 12,4,8,9 | 4 | 1,4,6,8 | 0,9 | 5 | 2,9 | 4,6,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | | 32,4,8 | 8 | 2,4,8 | 1,5,6,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|