|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31507 |
Giải nhất |
40346 |
Giải nhì |
70030 14771 |
Giải ba |
44931 17096 48045 75318 99492 05875 |
Giải tư |
7017 8408 3620 1259 |
Giải năm |
6532 5824 1441 5558 6940 9320 |
Giải sáu |
635 765 780 |
Giải bảy |
78 47 07 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,8 | 0 | 72,8 | 3,4,7 | 1 | 7,8 | 3,9 | 2 | 02,4,9 | | 3 | 0,1,2,5 | 2 | 4 | 0,1,5,6 7 | 3,4,6,7 | 5 | 8,9 | 4,9 | 6 | 5 | 02,1,4 | 7 | 1,5,8 | 0,1,5,7 | 8 | 0 | 2,5 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97852 |
Giải nhất |
87091 |
Giải nhì |
65853 76518 |
Giải ba |
61763 09882 94869 05965 77704 15400 |
Giải tư |
4291 8029 3867 6141 |
Giải năm |
1938 4789 1570 7116 5032 2221 |
Giải sáu |
536 778 567 |
Giải bảy |
36 85 00 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,4 | 2,4,92 | 1 | 6,8 | 3,5,8 | 2 | 1,9 | 5,6 | 3 | 2,62,8 | 0 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 2,3 | 1,32 | 6 | 3,5,72,92 | 62 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 2,5,9 | 2,62,8 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52844 |
Giải nhất |
52748 |
Giải nhì |
92617 77123 |
Giải ba |
18277 07854 45574 54575 97578 60681 |
Giải tư |
0893 7997 6671 0102 |
Giải năm |
5842 4152 9137 8703 1973 8138 |
Giải sáu |
294 323 354 |
Giải bảy |
66 86 97 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 7,8 | 1 | 2,7 | 0,1,4,5 | 2 | 32 | 0,22,7,9 | 3 | 7,8 | 4,52,7,9 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 2,42 | 6,8 | 6 | 6 | 1,3,7,92 | 7 | 1,3,4,5 7,8 | 3,4,7 | 8 | 1,6 | | 9 | 3,4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63397 |
Giải nhất |
95914 |
Giải nhì |
39494 96976 |
Giải ba |
14429 36338 83623 66198 47174 44302 |
Giải tư |
3296 2351 2446 0635 |
Giải năm |
8067 1753 1776 0310 1661 4245 |
Giải sáu |
217 864 856 |
Giải bảy |
92 20 59 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2 | 5,6 | 1 | 0,4,7 | 0,9 | 2 | 0,3,9 | 2,5 | 3 | 5,8 | 1,6,7,9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 1,3,6,9 | 4,5,72,9 | 6 | 1,4,7 | 1,6 | 7 | 4,62 | 3,9 | 8 | 0 | 2,5 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17324 |
Giải nhất |
49354 |
Giải nhì |
25563 61639 |
Giải ba |
45832 13360 67219 08636 37785 69254 |
Giải tư |
7980 5045 0880 9641 |
Giải năm |
2916 0403 6537 6792 1643 8073 |
Giải sáu |
586 154 236 |
Giải bảy |
12 38 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,82 | 0 | 0,3,5 | 4 | 1 | 2,6,9 | 1,3,9 | 2 | 4 | 0,4,6,7 | 3 | 2,62,7,8 9 | 2,53 | 4 | 1,3,5 | 0,4,8 | 5 | 43 | 1,32,8 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | 02,5,6 | 1,3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49363 |
Giải nhất |
12369 |
Giải nhì |
32947 99099 |
Giải ba |
84396 79635 96859 24298 73566 09869 |
Giải tư |
4720 1854 7987 8363 |
Giải năm |
9995 1629 4794 1667 7769 0033 |
Giải sáu |
726 135 169 |
Giải bảy |
16 72 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 7 | 2 | 0,6,9 | 3,62 | 3 | 3,52 | 5,6,9 | 4 | 7 | 32,9 | 5 | 4,9 | 1,2,6,9 | 6 | 32,4,6,7 94 | 4,6,8 | 7 | 2 | 9 | 8 | 7 | 2,5,64,9 | 9 | 1,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69196 |
Giải nhất |
54473 |
Giải nhì |
67863 41149 |
Giải ba |
20090 65172 83842 81012 95558 77433 |
Giải tư |
1661 4792 5562 4375 |
Giải năm |
1435 5292 6145 6991 7417 3080 |
Giải sáu |
676 275 586 |
Giải bảy |
27 58 25 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 6,9 | 1 | 2,7 | 1,4,6,7 92 | 2 | 5,7 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | | 4 | 2,5,9 | 2,3,4,72 | 5 | 82 | 7,8,9 | 6 | 1,2,3 | 0,1,2 | 7 | 2,3,52,6 | 52 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 0,1,22,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|