|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23832 |
Giải nhất |
69751 |
Giải nhì |
92082 38776 |
Giải ba |
19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
Giải tư |
2320 9923 7092 1980 |
Giải năm |
9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
Giải sáu |
658 433 599 |
Giải bảy |
99 47 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 9 | 0 | 0,4,6 | 5,7 | 1 | 0 | 3,7,8,9 | 2 | 0,3,7,9 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 7,8 | 6,9 | 5 | 1,8 | 0,7 | 6 | 5 | 2,4 | 7 | 1,2,3,6 9 | 4,5 | 8 | 0,2 | 2,7,92 | 9 | 0,2,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51987 |
Giải nhất |
87143 |
Giải nhì |
65075 67505 |
Giải ba |
31596 53486 31275 79942 65006 30944 |
Giải tư |
4778 6794 7727 4833 |
Giải năm |
0318 1575 5736 9185 7209 4566 |
Giải sáu |
392 203 242 |
Giải bảy |
60 21 28 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5,6,9 | 2 | 1 | 8 | 42,9 | 2 | 1,7,8 | 0,3,4 | 3 | 3,6 | 4,9 | 4 | 22,3,4 | 0,73,8 | 5 | | 0,3,6,8 9 | 6 | 0,6 | 2,8 | 7 | 0,53,8 | 1,2,7 | 8 | 5,6,7 | 0 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75090 |
Giải nhất |
70852 |
Giải nhì |
96122 61835 |
Giải ba |
39273 57019 51404 00962 27762 19650 |
Giải tư |
0064 9886 0765 0873 |
Giải năm |
5422 0927 8698 9440 5319 1787 |
Giải sáu |
670 147 231 |
Giải bảy |
43 32 06 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 4,6 | 3,6 | 1 | 92 | 22,3,5,62 | 2 | 22,7 | 4,72 | 3 | 1,2,5 | 0,6 | 4 | 0,3,7 | 3,6 | 5 | 0,2 | 0,8 | 6 | 1,22,4,5 | 2,4,8 | 7 | 0,32 | 9 | 8 | 6,7 | 12 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24077 |
Giải nhất |
77477 |
Giải nhì |
83262 27347 |
Giải ba |
10505 00254 35239 24531 33720 41109 |
Giải tư |
9408 5029 9561 1638 |
Giải năm |
0430 8794 8769 1043 3039 8114 |
Giải sáu |
526 006 054 |
Giải bảy |
70 92 95 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 5,6,8,9 | 3,6 | 1 | 4 | 62,9 | 2 | 0,6,9 | 4 | 3 | 0,1,8,92 | 1,52,9 | 4 | 3,7 | 0,9 | 5 | 42 | 0,2 | 6 | 1,22,9 | 4,72 | 7 | 0,72 | 0,3 | 8 | | 0,2,32,6 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70121 |
Giải nhất |
26176 |
Giải nhì |
98090 31621 |
Giải ba |
55261 34319 52311 17351 23836 23672 |
Giải tư |
8875 4864 3246 2232 |
Giải năm |
8620 0661 5876 9355 5733 2761 |
Giải sáu |
748 789 813 |
Giải bảy |
88 99 46 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 1,22,5,64 | 1 | 1,3,9 | 3,7 | 2 | 0,12 | 1,3 | 3 | 2,3,6 | 6 | 4 | 62,8 | 5,7 | 5 | 1,5 | 3,42,72 | 6 | 14,4 | | 7 | 2,5,62 | 4,8 | 8 | 8,9 | 1,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95004 |
Giải nhất |
68627 |
Giải nhì |
02518 04356 |
Giải ba |
99730 79250 61536 76092 36754 69168 |
Giải tư |
5070 0139 4541 7458 |
Giải năm |
7748 9128 5870 2238 3789 8037 |
Giải sáu |
985 995 641 |
Giải bảy |
75 65 49 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,72 | 0 | 4 | 42 | 1 | 8 | 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 0,6,7,8 9 | 0,5 | 4 | 12,3,8,9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,4,6,8 | 3,5 | 6 | 5,8 | 2,3 | 7 | 02,5 | 1,2,3,4 5,6 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14510 |
Giải nhất |
73146 |
Giải nhì |
81529 46286 |
Giải ba |
71186 87624 49698 38258 17654 60625 |
Giải tư |
4245 4569 9678 2171 |
Giải năm |
6738 0482 1974 5677 4119 4777 |
Giải sáu |
395 180 603 |
Giải bảy |
92 95 78 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,9 | 8,9 | 2 | 4,5,92 | 0 | 3 | 8 | 2,5,7 | 4 | 5,6 | 2,4,92 | 5 | 4,8 | 4,82 | 6 | 9 | 72 | 7 | 1,4,72,82 | 3,5,72,9 | 8 | 0,2,62 | 1,22,6 | 9 | 2,52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|