|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15YU-12YU-13YU-6YU-5YU-10YU
|
Giải ĐB |
17818 |
Giải nhất |
18326 |
Giải nhì |
38568 10728 |
Giải ba |
38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
Giải tư |
9551 3122 4745 1153 |
Giải năm |
8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
Giải sáu |
973 712 494 |
Giải bảy |
24 23 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1 | 0,3,5,6 | 1 | 22,3,8 | 12,2 | 2 | 2,3,4,62 8 | 1,2,5,7 | 3 | 1,5 | 2,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,1,3,6 | 22,5 | 6 | 1,7,82 | 6 | 7 | 02,3 | 1,2,62 | 8 | | | 9 | 0,4 |
|
4YT-6YT-14YT-5YT-1YT-11YT
|
Giải ĐB |
29224 |
Giải nhất |
20766 |
Giải nhì |
20025 62589 |
Giải ba |
86559 46901 74366 31423 06027 62203 |
Giải tư |
5922 5175 1079 1042 |
Giải năm |
4227 5014 5099 4763 3227 4269 |
Giải sáu |
570 449 342 |
Giải bảy |
32 06 33 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 4 | 2,3,42 | 2 | 2,3,4,5 73 | 0,2,3,6 | 3 | 2,3 | 1,2 | 4 | 22,9 | 2,5,7 | 5 | 5,9 | 0,62 | 6 | 3,62,9 | 23 | 7 | 0,5,9 | | 8 | 9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 9 |
|
6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS
|
Giải ĐB |
08391 |
Giải nhất |
12397 |
Giải nhì |
70522 30508 |
Giải ba |
49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
Giải tư |
6218 2133 4658 6445 |
Giải năm |
4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
Giải sáu |
853 262 216 |
Giải bảy |
45 81 02 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,8,9 | 1 | 6,8 | 0,2,62 | 2 | 2,42,7 | 3,5,6 | 3 | 3 | 22 | 4 | 52,6 | 42,82 | 5 | 3,8 | 1,4 | 6 | 22,3 | 2,9 | 7 | 0 | 0,1,5 | 8 | 1,52,9 | 0,8 | 9 | 0,1,7 |
|
14YR-5YR-9YR-4YR-1YR-15YR
|
Giải ĐB |
08181 |
Giải nhất |
31938 |
Giải nhì |
54758 94628 |
Giải ba |
81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
Giải tư |
1300 5204 8673 1860 |
Giải năm |
9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
Giải sáu |
896 227 329 |
Giải bảy |
45 60 10 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,3,62 | 0 | 03,4,8 | 2,5,6,8 9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 1,3,7,8 9 | 2,4,7 | 3 | 0,8 | 0 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 1,6,8 | 5,9 | 6 | 02,1 | 2 | 7 | 3 | 0,2,3,5 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 1,2,6 |
|
3YQ-10YQ-2YQ-12YQ-11YQ-6YQ
|
Giải ĐB |
28977 |
Giải nhất |
48768 |
Giải nhì |
41760 62360 |
Giải ba |
90941 76319 99643 46110 48176 46366 |
Giải tư |
3509 0374 7384 0837 |
Giải năm |
1534 9412 4925 3931 6182 1732 |
Giải sáu |
142 895 120 |
Giải bảy |
79 59 55 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,62 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 0,2,9 | 1,3,4,8 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1,2,4,7 | 3,7,82 | 4 | 1,2,3 | 2,5,9 | 5 | 5,9 | 6,7 | 6 | 02,6,8 | 3,7 | 7 | 4,6,7,9 | 6 | 8 | 2,42 | 0,1,5,7 | 9 | 5 |
|
15YP-14YP-12YP-4YP-8YP-1YP
|
Giải ĐB |
87525 |
Giải nhất |
77223 |
Giải nhì |
93290 74117 |
Giải ba |
93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
Giải tư |
8100 7008 4260 4130 |
Giải năm |
7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
Giải sáu |
495 363 799 |
Giải bảy |
19 94 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 7,9 | 0 | 0,52,8 | 4,5 | 1 | 0,2,7,9 | 1 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,5 | 7,8,9 | 4 | 1,6 | 02,2,3,92 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 0,4 | 0,5 | 8 | 4 | 1,5,9 | 9 | 0,4,52,9 |
|
11YN-9YN-1YN-7YN-14YN-8YN
|
Giải ĐB |
11584 |
Giải nhất |
78907 |
Giải nhì |
25958 67236 |
Giải ba |
63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
Giải tư |
9916 4894 0460 3908 |
Giải năm |
2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
Giải sáu |
585 619 864 |
Giải bảy |
51 90 10 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,92 | 0 | 2,3,4,7 8 | 5 | 1 | 0,2,62,9 | 0,1,3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2,52,6 | 0,62,7,8 9 | 4 | | 32,8 | 5 | 1,8 | 12,3 | 6 | 0,42,9 | 0 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 4,5 | 1,6 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|