|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92524 |
Giải nhất |
24782 |
Giải nhì |
16933 45847 |
Giải ba |
22075 60003 92656 31315 58553 68841 |
Giải tư |
5298 5259 2627 4040 |
Giải năm |
1042 0890 0160 0789 1391 8464 |
Giải sáu |
706 104 700 |
Giải bảy |
43 90 45 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,92 | 0 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,5 | 3 | 3 | 0,2,6 | 4 | 0,1,2,3 5,7 | 1,4,7 | 5 | 3,6,9 | 0,5 | 6 | 0,1,4 | 2,4 | 7 | 5 | 9 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 02,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95619 |
Giải nhất |
62862 |
Giải nhì |
18288 10874 |
Giải ba |
10711 62869 80873 40907 68690 77316 |
Giải tư |
7016 0560 7053 9074 |
Giải năm |
9760 3517 2677 5849 8918 7061 |
Giải sáu |
533 205 191 |
Giải bảy |
49 01 15 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,5,7 | 0,1,6,9 | 1 | 1,5,62,7 8,9 | 6 | 2 | | 3,5,7 | 3 | 3 | 72 | 4 | 92 | 0,1,7 | 5 | 3 | 12 | 6 | 02,1,2,9 | 0,1,7 | 7 | 3,42,5,7 | 1,8 | 8 | 8 | 1,42,6 | 9 | 0,1 |
|
|
Giải ĐB |
68089 |
Giải nhất |
47162 |
Giải nhì |
16373 04221 |
Giải ba |
27674 72356 26476 45229 24570 72205 |
Giải tư |
7236 5350 2617 1541 |
Giải năm |
1967 2673 4912 9462 3613 7933 |
Giải sáu |
603 935 204 |
Giải bảy |
50 79 72 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 3,4,5 | 2,4 | 1 | 2,3,6,7 | 1,62,7 | 2 | 1,9 | 0,1,3,72 | 3 | 3,5,6 | 0,7 | 4 | 1 | 0,3 | 5 | 02,6 | 1,3,5,7 | 6 | 22,7 | 1,6 | 7 | 0,2,32,4 6,9 | | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23090 |
Giải nhất |
85625 |
Giải nhì |
84047 70498 |
Giải ba |
03224 26344 51323 28582 10518 75939 |
Giải tư |
0903 1770 9172 2275 |
Giải năm |
8188 4481 8695 2463 8468 8480 |
Giải sáu |
869 257 065 |
Giải bảy |
67 74 24 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 3,42,5 | 0,2,6 | 3 | 9 | 22,4,7 | 4 | 4,7 | 2,6,7,9 | 5 | 7 | | 6 | 3,5,7,8 9 | 4,5,6,9 | 7 | 0,2,4,5 | 1,6,8,9 | 8 | 0,1,2,8 | 3,6 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73352 |
Giải nhất |
25965 |
Giải nhì |
61847 48260 |
Giải ba |
47941 53714 22354 74821 97837 70891 |
Giải tư |
3284 1739 9887 9105 |
Giải năm |
4721 5160 2438 0963 8757 3717 |
Giải sáu |
339 109 743 |
Giải bảy |
10 46 22 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 5,9 | 23,4,9 | 1 | 0,4,7 | 2,5 | 2 | 13,2 | 4,6 | 3 | 7,8,92 | 1,5,8 | 4 | 1,3,6,7 | 0,6 | 5 | 2,4,7 | 4 | 6 | 02,3,5 | 1,3,4,5 8 | 7 | | 3 | 8 | 4,7 | 0,32 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
62752 |
Giải nhất |
40258 |
Giải nhì |
63813 66569 |
Giải ba |
82615 02000 17267 28722 09979 84566 |
Giải tư |
0739 0293 0347 9485 |
Giải năm |
8331 5124 7438 7541 5045 6481 |
Giải sáu |
000 755 976 |
Giải bảy |
86 96 03 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3 | 3,4,8 | 1 | 3,5 | 2,5 | 2 | 2,4,8 | 0,1,9 | 3 | 1,8,9 | 2 | 4 | 1,5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,8 | 6,7,8,9 | 6 | 6,7,9 | 4,6 | 7 | 6,9 | 2,3,5 | 8 | 1,5,6 | 3,6,7 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34206 |
Giải nhất |
60874 |
Giải nhì |
22988 23885 |
Giải ba |
93382 27905 22586 12808 78622 42139 |
Giải tư |
5051 7090 2257 4542 |
Giải năm |
7553 0276 5736 3189 1802 2164 |
Giải sáu |
277 396 009 |
Giải bảy |
41 80 09 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 2,5,6,8 92 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 5 | 3 | 6,9 | 6,7 | 4 | 1,2 | 0,8 | 5 | 1,3,7 | 0,3,7,8 9 | 6 | 0,4 | 5,7 | 7 | 4,6,7 | 0,8 | 8 | 0,2,5,6 8,9 | 02,3,8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|