|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
|
Giải ĐB |
86039 |
Giải nhất |
31145 |
Giải nhì |
18498 98082 |
Giải ba |
98245 31416 10849 92752 30862 66716 |
Giải tư |
8667 2436 7346 9819 |
Giải năm |
3732 7416 9015 0599 7299 6184 |
Giải sáu |
120 072 542 |
Giải bảy |
70 97 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | | 1 | 5,64,9 | 3,4,5,6 7,8 | 2 | 0 | | 3 | 2,6,9 | 8 | 4 | 2,52,6,9 | 1,42 | 5 | 2 | 14,3,4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 0,2 | 8,9 | 8 | 2,4,8 | 1,3,4,92 | 9 | 7,8,92 |
|
|
Giải ĐB |
29013 |
Giải nhất |
13305 |
Giải nhì |
66567 43230 |
Giải ba |
99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
Giải tư |
5096 9766 4238 7800 |
Giải năm |
7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
Giải sáu |
821 034 271 |
Giải bảy |
87 80 83 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,82 | 0 | 0,5 | 22,7 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 12,2,3,5 9 | 1,2,8 | 3 | 02,4,8 | 3 | 4 | 8,9 | 0,2 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 6,7 | 6,8,9 | 7 | 1 | 3,4,8 | 8 | 02,3,7,8 | 1,2,4 | 9 | 6,7 |
|
3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
|
Giải ĐB |
85313 |
Giải nhất |
55176 |
Giải nhì |
79036 28577 |
Giải ba |
94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
Giải tư |
4695 6882 5660 7075 |
Giải năm |
5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
Giải sáu |
452 292 746 |
Giải bảy |
86 54 27 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 7,8 | 1 | 3 | 5,8,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,8 | 3 | 6,7 | 4,5,6 | 4 | 3,4,6 | 7,9 | 5 | 2,4,8 | 0,2,3,4 7,8 | 6 | 0,3,4 | 2,3,7,8 | 7 | 1,5,6,7 | 5,9 | 8 | 1,2,3,6 7 | | 9 | 2,5,8 |
|
1AN-5AN-9AN-15AN-12AN-11AN
|
Giải ĐB |
52070 |
Giải nhất |
62954 |
Giải nhì |
37646 88703 |
Giải ba |
04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
Giải tư |
0651 7692 1233 6875 |
Giải năm |
7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
Giải sáu |
262 484 531 |
Giải bảy |
93 83 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 3,4,5,7 8,9 | 1 | 5,8 | 5,6,9 | 2 | | 0,3,5,8 9 | 3 | 1,3,9 | 0,5,8 | 4 | 1,6,9 | 1,7,9 | 5 | 1,2,3,4 | 4 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 0,1,5 | 1 | 8 | 1,3,4 | 3,4,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
8AM-9AM-11AM-14AM-2AM-15AM
|
Giải ĐB |
63904 |
Giải nhất |
56240 |
Giải nhì |
48222 98507 |
Giải ba |
32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
Giải tư |
9490 4218 8779 1522 |
Giải năm |
0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
Giải sáu |
307 084 531 |
Giải bảy |
11 03 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | 3,4,72 | 1,3 | 1 | 0,1,8 | 22,4 | 2 | 22 | 0,3,5 | 3 | 1,3,6,7 | 0,82,9 | 4 | 02,2,7 | | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 7 | 02,3,4,6 | 7 | 8,92 | 1,7 | 8 | 42,6 | 72 | 9 | 0,4 |
|
5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL
|
Giải ĐB |
97675 |
Giải nhất |
55528 |
Giải nhì |
55398 29818 |
Giải ba |
54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
Giải tư |
2370 2784 4435 5716 |
Giải năm |
5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
Giải sáu |
693 603 533 |
Giải bảy |
13 70 81 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,72 | 0 | 0,3,4 | 8 | 1 | 0,3,6,8 | 4,5 | 2 | 8 | 0,1,3,72 9 | 3 | 3,5,9 | 0,8 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,9 | 6 | | | 7 | 02,32,5 | 1,2,8,92 | 8 | 1,4,8 | 3,5 | 9 | 3,6,82 |
|
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
|
Giải ĐB |
94659 |
Giải nhất |
32768 |
Giải nhì |
30053 32214 |
Giải ba |
82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
Giải tư |
3093 7900 9644 2848 |
Giải năm |
4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
Giải sáu |
947 201 559 |
Giải bảy |
44 45 01 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,1,5 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 5 | 5,92 | 3 | 4 | 1,3,43,72 | 4 | 43,52,6,7 8 | 2,42 | 5 | 1,3,7,92 | 4 | 6 | 0,8 | 4,5 | 7 | 42 | 4,6 | 8 | 2 | 52 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|