|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76090 |
Giải nhất |
79547 |
Giải nhì |
50725 50236 |
Giải ba |
26772 65078 62343 18203 16708 04511 |
Giải tư |
4649 0295 4998 5031 |
Giải năm |
6237 8079 0611 8328 7412 9907 |
Giải sáu |
052 965 554 |
Giải bảy |
15 05 08 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,82 | 12,3 | 1 | 12,2,5 | 1,5,7 | 2 | 5,8 | 0,4 | 3 | 1,6,7 | 5 | 4 | 3,7,9 | 0,1,2,6 9 | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 5 | 0,3,4 | 7 | 2,8,9 | 02,2,7,92 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
26510 |
Giải nhất |
76720 |
Giải nhì |
16295 01115 |
Giải ba |
93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
Giải tư |
3573 0611 7055 9391 |
Giải năm |
2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
Giải sáu |
313 206 433 |
Giải bảy |
57 90 20 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,9 | 0 | 6,7 | 1,92 | 1 | 0,1,32,5 | | 2 | 02,6,8 | 12,3,7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | | 1,3,5,9 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2 | 6 | 8 | 0,52,7 | 7 | 3,7 | 2,5,6,9 | 8 | | | 9 | 0,12,4,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31091 |
Giải nhất |
78137 |
Giải nhì |
82888 69356 |
Giải ba |
91181 72011 95893 02472 65900 94270 |
Giải tư |
2733 5558 1251 1842 |
Giải năm |
3146 8394 9217 7237 6681 8311 |
Giải sáu |
624 681 735 |
Giải bảy |
38 12 04 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4 | 12,5,83,9 | 1 | 12,2,7 | 1,4,7 | 2 | 4 | 3,92 | 3 | 3,5,72,8 | 0,2,9 | 4 | 2,6 | 3 | 5 | 1,6,8 | 4,5 | 6 | | 1,32 | 7 | 0,2 | 3,5,8 | 8 | 13,8 | | 9 | 1,32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26818 |
Giải nhất |
19192 |
Giải nhì |
41830 35978 |
Giải ba |
43218 85226 19939 97083 83951 45090 |
Giải tư |
0447 4070 7579 9232 |
Giải năm |
1153 8687 3215 3661 8278 3521 |
Giải sáu |
770 307 243 |
Giải bảy |
94 26 83 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72,9 | 0 | 7 | 2,5,6 | 1 | 5,82 | 3,9 | 2 | 1,62 | 4,5,82 | 3 | 0,2,9 | 9 | 4 | 3,7,8 | 1 | 5 | 1,3 | 22 | 6 | 1 | 0,4,8 | 7 | 02,82,9 | 12,4,72 | 8 | 32,7 | 3,7 | 9 | 0,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
37566 |
Giải nhất |
67900 |
Giải nhì |
15974 89402 |
Giải ba |
32965 70522 51866 21842 26800 31014 |
Giải tư |
4804 1778 3157 8034 |
Giải năm |
6744 4685 1320 6430 9126 0671 |
Giải sáu |
708 050 286 |
Giải bảy |
08 11 33 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,5 | 0 | 02,2,4,82 | 1,7 | 1 | 1,4 | 0,2,4 | 2 | 0,2,6 | 3 | 3 | 0,3,4 | 0,1,3,4 7 | 4 | 2,4 | 6,8 | 5 | 0,7 | 2,62,8 | 6 | 5,62 | 5 | 7 | 1,4,8 | 02,7,8 | 8 | 5,6,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82785 |
Giải nhất |
12883 |
Giải nhì |
95745 42381 |
Giải ba |
83114 44022 95535 49220 16613 68873 |
Giải tư |
7643 4291 0432 7267 |
Giải năm |
5594 1943 0345 9019 6555 1486 |
Giải sáu |
251 048 999 |
Giải bảy |
15 24 06 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 5,7,8,9 | 1 | 3,4,5,9 | 2,3 | 2 | 0,2,4 | 1,42,7,8 | 3 | 2,5 | 1,2,9 | 4 | 32,52,8 | 1,3,42,5 8 | 5 | 1,5 | 0,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,3 | 4 | 8 | 1,3,5,6 | 1,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23296 |
Giải nhất |
41506 |
Giải nhì |
25550 84756 |
Giải ba |
93650 56793 73999 35962 39653 15560 |
Giải tư |
4400 5552 1174 3480 |
Giải năm |
9510 6127 9540 1876 6574 4692 |
Giải sáu |
599 373 007 |
Giải bảy |
70 58 17 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,52 6,7,8 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 0,7 | 2,5,6,9 | 2 | 2,7 | 5,7,9 | 3 | | 72 | 4 | 0 | | 5 | 02,2,3,6 8 | 0,5,7,9 | 6 | 0,2 | 0,1,2 | 7 | 0,3,42,6 | 5 | 8 | 0 | 92 | 9 | 2,3,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|