|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19747 |
Giải nhất |
36897 |
Giải nhì |
52338 58777 |
Giải ba |
48048 58519 57844 18354 30165 42681 |
Giải tư |
1696 8880 0159 6349 |
Giải năm |
8361 8029 2755 9397 3422 0364 |
Giải sáu |
368 843 762 |
Giải bảy |
64 71 47 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 6,7,8 | 1 | 9 | 2,6 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 8 | 4,5,62 | 4 | 3,4,72,8 92 | 5,6 | 5 | 4,5,9 | 9 | 6 | 1,2,42,5 8 | 42,7,92 | 7 | 1,7 | 3,4,6 | 8 | 0,1 | 1,2,42,5 | 9 | 6,72 |
|
|
Giải ĐB |
07696 |
Giải nhất |
05052 |
Giải nhì |
30163 69705 |
Giải ba |
97394 82663 27996 19116 09205 85254 |
Giải tư |
0137 4297 8811 5555 |
Giải năm |
1133 1664 6194 5111 1536 5086 |
Giải sáu |
368 494 493 |
Giải bảy |
70 03 36 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,52 | 12 | 1 | 12,6 | 5 | 2 | | 0,3,62,9 | 3 | 3,62,7 | 5,6,8,93 | 4 | | 02,5 | 5 | 2,4,5 | 1,32,8,92 | 6 | 32,4,8 | 3,9 | 7 | 0 | 6 | 8 | 4,6 | | 9 | 3,43,62,7 |
|
|
Giải ĐB |
96045 |
Giải nhất |
92206 |
Giải nhì |
82719 89221 |
Giải ba |
00378 93384 44460 78077 14462 04857 |
Giải tư |
5402 7559 5196 7398 |
Giải năm |
7441 0578 7326 2101 6102 5076 |
Giải sáu |
784 097 225 |
Giải bảy |
69 99 64 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,6 | 0,2,4 | 1 | 9 | 02,6 | 2 | 1,5,6 | 8 | 3 | | 6,82 | 4 | 1,5 | 2,4 | 5 | 7,9 | 0,2,7,9 | 6 | 0,2,4,9 | 5,7,9 | 7 | 6,7,82 | 72,9 | 8 | 3,42 | 1,5,6,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
60347 |
Giải nhất |
72943 |
Giải nhì |
52500 63708 |
Giải ba |
29081 28839 14561 09823 02094 44851 |
Giải tư |
7678 5015 8660 1068 |
Giải năm |
0871 8747 8892 8217 4766 6409 |
Giải sáu |
373 543 017 |
Giải bảy |
04 78 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,8,9 | 5,6,7,8 | 1 | 5,72 | 9 | 2 | 3 | 2,42,7 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 32,72,8 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0,1,6,8 | 12,42,8 | 7 | 1,3,82 | 0,4,6,72 | 8 | 1,7 | 0,3 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
22191 |
Giải nhất |
97112 |
Giải nhì |
40888 39940 |
Giải ba |
39500 73056 14865 94839 85281 96191 |
Giải tư |
1620 0731 2825 6430 |
Giải năm |
3602 9578 1397 3671 4851 7642 |
Giải sáu |
954 016 641 |
Giải bảy |
15 59 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,2 | 3,4,5,7 8,92 | 1 | 2,5,6 | 0,1,4,5 | 2 | 0,5 | | 3 | 0,1,9 | 5,6 | 4 | 0,1,2 | 1,2,6 | 5 | 1,2,4,6 9 | 1,5 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 12,7 |
|
|
Giải ĐB |
14973 |
Giải nhất |
31007 |
Giải nhì |
98439 51996 |
Giải ba |
66382 25328 33295 95453 50326 81590 |
Giải tư |
1506 6872 0979 1102 |
Giải năm |
8774 8759 1943 4848 4121 6643 |
Giải sáu |
418 419 249 |
Giải bảy |
40 71 18 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,6,7 | 2,7 | 1 | 2,82,9 | 0,1,7,8 | 2 | 1,6,8 | 42,5,7 | 3 | 9 | 7 | 4 | 0,32,8,9 | 9 | 5 | 3,9 | 0,2,9 | 6 | | 0 | 7 | 1,2,3,4 9 | 12,2,4 | 8 | 2 | 1,3,4,5 7 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
26275 |
Giải nhất |
35468 |
Giải nhì |
15859 88339 |
Giải ba |
81900 36763 36696 76233 97346 00817 |
Giải tư |
8776 6377 8509 1558 |
Giải năm |
9296 2986 2325 5333 3052 2149 |
Giải sáu |
525 480 012 |
Giải bảy |
08 12 00 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,8,9 | | 1 | 22,7 | 12,5 | 2 | 52 | 32,6 | 3 | 32,9 | | 4 | 6,9 | 22,7 | 5 | 2,6,8,9 | 4,5,7,8 92 | 6 | 3,8 | 1,7 | 7 | 5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 0,6 | 0,3,4,5 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|