|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78278 |
Giải nhất |
08162 |
Giải nhì |
61386 16865 |
Giải ba |
19390 51054 27458 99085 64660 03331 |
Giải tư |
0844 7465 8308 2109 |
Giải năm |
2768 7400 4312 7739 7860 2742 |
Giải sáu |
450 371 915 |
Giải bảy |
88 41 02 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62,9 | 0 | 0,2,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,5 | 0,1,4,6 | 2 | | 6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 1,2,4 | 1,62,8 | 5 | 0,4,8 | 8 | 6 | 02,2,3,52 8 | | 7 | 1,8 | 0,5,6,7 8 | 8 | 5,6,8 | 0,3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30760 |
Giải nhất |
52316 |
Giải nhì |
59477 87248 |
Giải ba |
08138 98621 69786 81694 88249 52813 |
Giải tư |
5767 7015 8997 3993 |
Giải năm |
4314 3741 6841 5375 0996 0898 |
Giải sáu |
830 985 617 |
Giải bảy |
54 96 89 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,42 | 1 | 3,4,5,6 7 | | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 0,8 | 1,5,9 | 4 | 12,8,9 | 1,7,8 | 5 | 4 | 1,8,92 | 6 | 0,7 | 1,6,7,9 | 7 | 5,7 | 3,4,9 | 8 | 5,6,9 | 4,8,9 | 9 | 3,4,62,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61803 |
Giải nhất |
92481 |
Giải nhì |
38189 98486 |
Giải ba |
82956 97682 69072 10160 81037 29454 |
Giải tư |
9695 1739 2666 7092 |
Giải năm |
6922 1055 8450 4929 4771 6966 |
Giải sáu |
411 553 949 |
Giải bảy |
12 37 48 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 1,7,8 | 1 | 1,2 | 1,2,7,8 9 | 2 | 2,9 | 0,5 | 3 | 72,9 | 5 | 4 | 8,9 | 5,9 | 5 | 0,3,4,5 6 | 5,62,8 | 6 | 0,62 | 32 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 1,2,6,9 | 2,3,4,8 9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97239 |
Giải nhất |
81219 |
Giải nhì |
53125 86195 |
Giải ba |
55708 01519 12681 18383 93762 35599 |
Giải tư |
1418 9854 0315 8326 |
Giải năm |
4705 3133 3066 5447 6307 5396 |
Giải sáu |
760 955 842 |
Giải bảy |
29 19 56 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7,8 | 8 | 1 | 5,82,93 | 4,6 | 2 | 5,6,9 | 3,8 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 2,7 | 0,1,2,5 9 | 5 | 4,5,6 | 2,5,6,9 | 6 | 0,2,6 | 0,4 | 7 | | 0,12 | 8 | 1,3 | 13,2,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52808 |
Giải nhất |
05921 |
Giải nhì |
01457 20797 |
Giải ba |
68122 08219 89092 13105 60637 04714 |
Giải tư |
7308 9998 6950 2806 |
Giải năm |
1318 7596 3360 2795 5034 5209 |
Giải sáu |
557 426 930 |
Giải bảy |
72 90 93 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 9 | 0 | 5,6,82,9 | 2 | 1 | 4,8,9 | 2,7,9 | 2 | 1,2,6 | 9 | 3 | 0,4,7 | 1,3 | 4 | 0 | 0,9 | 5 | 0,72 | 0,2,9 | 6 | 0 | 3,52,9 | 7 | 2 | 02,1,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 0,2,3,5 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25681 |
Giải nhất |
15202 |
Giải nhì |
45031 43274 |
Giải ba |
66936 00215 07895 20997 74919 87405 |
Giải tư |
4719 5253 1282 9295 |
Giải năm |
7686 5857 7733 6578 7688 4456 |
Giải sáu |
104 717 265 |
Giải bảy |
65 79 06 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 | 3,8 | 1 | 5,7,92 | 0,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 1,3,6 | 0,7 | 4 | | 0,1,62,92 | 5 | 3,6,7 | 0,3,5,82 | 6 | 52 | 1,5,9 | 7 | 4,8,9 | 7,8 | 8 | 1,2,62,8 | 12,7 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55857 |
Giải nhất |
65603 |
Giải nhì |
46463 01581 |
Giải ba |
09938 71204 11298 06659 32649 45743 |
Giải tư |
1734 4033 9947 1925 |
Giải năm |
3629 4417 5782 3900 4535 8322 |
Giải sáu |
709 739 153 |
Giải bảy |
70 09 66 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4,92 | 8 | 1 | 7 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | 0,3,4,5 6 | 3 | 3,4,5,8 9 | 0,3 | 4 | 3,7,9 | 2,3 | 5 | 3,7,9 | 6 | 6 | 3,6 | 1,4,5 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 1,2 | 02,2,3,4 5,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|