|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4EL-5EL-12EL-2EL-10EL-3EL-8EL-7EL
|
Giải ĐB |
13113 |
Giải nhất |
39786 |
Giải nhì |
66200 15781 |
Giải ba |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Giải tư |
2872 4210 3055 7656 |
Giải năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Giải sáu |
906 600 547 |
Giải bảy |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
2EK-13EK-10EK-17EK-12EK-14EK-11EK-16EK
|
Giải ĐB |
28285 |
Giải nhất |
45785 |
Giải nhì |
14065 97397 |
Giải ba |
20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Giải tư |
1447 8321 7343 5081 |
Giải năm |
3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Giải sáu |
185 547 711 |
Giải bảy |
82 23 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,8 9 | 1 | 1,3 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,5,72,9 | 4,6,7,83 | 5 | | | 6 | 5 | 42,8,9 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4,53 7 | 0,4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH
|
Giải ĐB |
73732 |
Giải nhất |
50059 |
Giải nhì |
19807 73809 |
Giải ba |
66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tư |
2491 3655 4882 4833 |
Giải năm |
2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáu |
105 627 143 |
Giải bảy |
95 84 83 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,9 | 1 | 4,8 | 32,8 | 2 | 7 | 3,4,5,8 | 3 | 22,3,7 | 1,5,62,8 | 4 | 0,3 | 0,5,9 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 42,7 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,4 | 0,5,7 | 9 | 0,1,5 |
|
6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG
|
Giải ĐB |
48877 |
Giải nhất |
34321 |
Giải nhì |
62959 65902 |
Giải ba |
26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Giải tư |
0360 5370 3054 4853 |
Giải năm |
4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Giải sáu |
287 175 670 |
Giải bảy |
77 68 08 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,8 | 2,6,7,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 1,3,9 | 2,4,5,82 | 3 | | 5 | 4 | 3,9 | 5,72 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 0,1,2,8 | 72,8 | 7 | 02,1,52,72 | 0,6 | 8 | 2,32,7 | 2,4,5 | 9 | 1 |
|
3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF
|
Giải ĐB |
91089 |
Giải nhất |
52095 |
Giải nhì |
24298 86032 |
Giải ba |
11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Giải tư |
0375 1988 6675 2621 |
Giải năm |
9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Giải sáu |
721 356 691 |
Giải bảy |
19 77 78 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | 22,3,6,9 | 1 | 3,9 | 0,3 | 2 | 12,3 | 1,2,5 | 3 | 0,1,2,9 | 5,6 | 4 | 0 | 72,9 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,8 | 7 | 52,7,8 | 6,7,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,3,8 | 9 | 1,5,8 |
|
19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED
|
Giải ĐB |
69618 |
Giải nhất |
77903 |
Giải nhì |
10601 27302 |
Giải ba |
64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
Giải tư |
2465 5299 8705 5568 |
Giải năm |
1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
Giải sáu |
615 603 561 |
Giải bảy |
85 67 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,32,5 8 | 0,4,6,7 | 1 | 22,3,5,8 9 | 02,12,4 | 2 | | 02,1 | 3 | | | 4 | 1,2 | 0,1,6,7 8 | 5 | | | 6 | 1,5,7,8 9 | 6 | 7 | 1,5,9 | 0,1,6,9 | 8 | 5,9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 8,9 |
|
1EC-12EC-16EC-9EC-14EC-13EC-5EC-2EC
|
Giải ĐB |
72794 |
Giải nhất |
84069 |
Giải nhì |
21604 16014 |
Giải ba |
04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tư |
8124 4326 2175 2281 |
Giải năm |
9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáu |
428 187 412 |
Giải bảy |
74 96 58 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,6 | 3,82 | 1 | 22,4,7 | 12 | 2 | 42,6,8 | 02 | 3 | 1,62 | 0,1,22,7 9 | 4 | | 6,7 | 5 | 8 | 0,2,32,92 | 6 | 5,9 | 1,8,9 | 7 | 4,5 | 2,5 | 8 | 12,7 | 6 | 9 | 4,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|