|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05959 |
Giải nhất |
93709 |
Giải nhì |
09717 98448 |
Giải ba |
38900 13764 68546 96429 29592 66527 |
Giải tư |
9344 5198 0317 6379 |
Giải năm |
8411 7110 2340 0254 5285 4826 |
Giải sáu |
260 670 111 |
Giải bảy |
36 40 65 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 7 | 0 | 0,9 | 12 | 1 | 0,12,72 | 9 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 6 | 4,5,6 | 4 | 02,4,6,8 | 6,8 | 5 | 4,6,9 | 2,3,4,5 | 6 | 0,4,5 | 12,2 | 7 | 0,9 | 4,9 | 8 | 5 | 0,2,5,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33567 |
Giải nhất |
04442 |
Giải nhì |
88283 57376 |
Giải ba |
03754 49587 76341 06347 51021 68393 |
Giải tư |
2605 6872 2661 3404 |
Giải năm |
6530 6810 0405 7619 3138 5375 |
Giải sáu |
761 050 862 |
Giải bảy |
55 09 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,52,7,9 | 2,4,62 | 1 | 0,9 | 4,6,7 | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 0,7,8 | 0,5 | 4 | 1,2,7 | 02,5,7 | 5 | 0,4,5 | 7 | 6 | 12,2,7 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 3,7 | 0,1 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56559 |
Giải nhất |
89786 |
Giải nhì |
04580 15618 |
Giải ba |
30952 25866 31270 58548 76185 23046 |
Giải tư |
4580 5858 2069 7942 |
Giải năm |
6000 3160 2393 2236 5980 8871 |
Giải sáu |
283 127 556 |
Giải bảy |
76 99 27 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,83 | 0 | 0 | 7 | 1 | 8 | 4,5 | 2 | 72 | 8,9 | 3 | 6 | 9 | 4 | 2,6,8 | 8 | 5 | 2,6,8,9 | 3,4,5,6 7,8 | 6 | 0,6,9 | 22 | 7 | 0,1,6 | 1,4,5 | 8 | 03,3,5,6 | 5,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75180 |
Giải nhất |
18461 |
Giải nhì |
39295 58107 |
Giải ba |
39092 62826 14275 15246 33546 10318 |
Giải tư |
9979 5486 0174 3151 |
Giải năm |
3441 6782 4035 3599 9192 3487 |
Giải sáu |
109 181 291 |
Giải bảy |
89 76 32 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,9 | 4,5,6,8 9 | 1 | 8 | 3,8,92 | 2 | 6,9 | | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 1,62 | 3,7,9 | 5 | 1 | 2,42,7,8 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 4,5,6,9 | 1 | 8 | 0,1,2,6 7,9 | 0,2,7,8 9 | 9 | 1,22,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29933 |
Giải nhất |
23918 |
Giải nhì |
44902 08203 |
Giải ba |
72127 74335 86714 52005 16732 01043 |
Giải tư |
5096 0528 5574 5702 |
Giải năm |
2855 4134 7733 3293 6710 8148 |
Giải sáu |
010 015 016 |
Giải bảy |
11 47 57 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 22,3,5 | 1 | 1 | 02,1,4,5 6,8 | 02,3 | 2 | 7,8 | 0,32,4,9 | 3 | 2,32,4,5 | 1,3,7 | 4 | 3,7,8 | 0,1,3,5 | 5 | 5,7 | 1,92 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 4 | 1,2,4 | 8 | | | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56703 |
Giải nhất |
16222 |
Giải nhì |
37333 33348 |
Giải ba |
87622 56894 05401 55285 04919 87852 |
Giải tư |
8243 4464 9817 1098 |
Giải năm |
0442 5976 5384 8741 2065 5918 |
Giải sáu |
838 045 687 |
Giải bảy |
90 25 95 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3 | 0,4 | 1 | 7,8,9 | 22,4,5 | 2 | 22,5 | 0,3,4 | 3 | 3,8 | 5,6,8,9 | 4 | 1,2,3,5 8 | 2,4,6,8 9 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 4,5 | 1,8 | 7 | 6 | 1,3,4,9 | 8 | 4,5,7 | 1 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82367 |
Giải nhất |
76929 |
Giải nhì |
98739 85647 |
Giải ba |
53357 65025 73926 21592 19555 43558 |
Giải tư |
8675 1670 4424 3331 |
Giải năm |
0493 9908 2472 5150 4466 1341 |
Giải sáu |
931 508 310 |
Giải bảy |
02 03 22 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 2,3,82 | 32,4 | 1 | 0 | 0,2,7,9 | 2 | 2,4,5,6 9 | 0,9 | 3 | 12,8,9 | 2 | 4 | 1,7 | 2,5,7 | 5 | 0,5,7,8 | 2,6 | 6 | 6,7 | 4,5,6 | 7 | 0,2,5 | 02,3,5 | 8 | | 2,3 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|