|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75705 |
Giải nhất |
94181 |
Giải nhì |
77276 26909 |
Giải ba |
31896 33132 42108 09850 86571 25972 |
Giải tư |
6007 2139 5377 1913 |
Giải năm |
8889 5349 7432 5305 7879 3096 |
Giải sáu |
719 343 312 |
Giải bảy |
18 21 74 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 52,7,8,9 | 2,7,8 | 1 | 2,3,8,9 | 1,32,7 | 2 | 1 | 1,4 | 3 | 22,9 | 7 | 4 | 3,9 | 02 | 5 | 0 | 7,92 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,2,4,6 7,9 | 0,1 | 8 | 1,9 | 0,1,3,4 7,8 | 9 | 0,62 |
|
|
Giải ĐB |
90043 |
Giải nhất |
23708 |
Giải nhì |
15164 14003 |
Giải ba |
48319 69262 07545 08459 05305 86412 |
Giải tư |
8153 4918 7180 5885 |
Giải năm |
2553 0125 6739 1910 4054 0825 |
Giải sáu |
065 745 653 |
Giải bảy |
44 73 53 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,5,8 | | 1 | 0,2,8,9 | 1,4,6 | 2 | 52 | 0,4,54,7 | 3 | 9 | 4,5,6 | 4 | 2,3,4,52 | 0,22,42,6 8 | 5 | 34,4,9 | | 6 | 2,4,5 | | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 0,5 | 1,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
99135 |
Giải nhất |
03401 |
Giải nhì |
22416 69194 |
Giải ba |
41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
Giải tư |
4730 1056 7913 0835 |
Giải năm |
3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
Giải sáu |
899 448 545 |
Giải bảy |
86 83 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,62 | 0,1,3 | 1 | 1,3,6 | 4,6 | 2 | 3,8 | 1,2,3,7 8 | 3 | 0,1,3,52 | 9 | 4 | 2,5,8 | 32,4,9 | 5 | 6 | 02,1,5,72 8 | 6 | 2 | | 7 | 3,62 | 2,4 | 8 | 3,6 | 92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
06832 |
Giải nhất |
53145 |
Giải nhì |
53763 29084 |
Giải ba |
66500 20091 52922 88007 55525 97918 |
Giải tư |
3072 2558 4030 0316 |
Giải năm |
7054 1471 1182 7618 7303 1810 |
Giải sáu |
144 284 920 |
Giải bảy |
43 56 39 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,3,7 | 7,9 | 1 | 0,6,82 | 2,3,7,8 | 2 | 0,2,5 | 0,4,6 | 3 | 0,2,9 | 4,5,82 | 4 | 3,4,5 | 2,4,7 | 5 | 4,6,8 | 1,5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,2,5 | 12,5 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
99739 |
Giải nhất |
89184 |
Giải nhì |
40921 60155 |
Giải ba |
58162 79794 79465 85471 96447 74152 |
Giải tư |
0887 0132 7347 4588 |
Giải năm |
0970 0606 5011 5411 3295 2986 |
Giải sáu |
776 786 485 |
Giải bảy |
21 98 96 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 12,22,7 | 1 | 12 | 3,5,6 | 2 | 12 | | 3 | 2,9 | 8,9 | 4 | 72 | 5,6,8,9 | 5 | 2,5,8 | 0,7,82,9 | 6 | 2,5 | 42,8 | 7 | 0,1,6 | 5,8,9 | 8 | 4,5,62,7 8 | 3 | 9 | 4,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
68515 |
Giải nhất |
39283 |
Giải nhì |
46685 56957 |
Giải ba |
75595 46780 86941 33873 30949 82343 |
Giải tư |
8143 7311 3950 3152 |
Giải năm |
6637 8684 6086 1250 7063 4772 |
Giải sáu |
290 672 167 |
Giải bảy |
02 93 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8,9 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 1,5 | 0,5,72 | 2 | 9 | 42,6,7,8 9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1,32,9 | 1,8,9 | 5 | 02,2,7 | 8 | 6 | 1,3,7 | 3,5,6 | 7 | 22,3 | | 8 | 0,3,4,5 6 | 2,4 | 9 | 0,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
04926 |
Giải nhất |
29442 |
Giải nhì |
52202 31234 |
Giải ba |
96368 20269 06381 05483 20473 05250 |
Giải tư |
2447 0280 6208 8060 |
Giải năm |
8752 3112 7347 0633 8887 9357 |
Giải sáu |
283 335 709 |
Giải bảy |
41 95 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,8,9 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,4,5 | 2 | 6 | 32,7,82 | 3 | 32,4,5,8 | 3 | 4 | 1,2,72 | 3,9 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 0,8,9 | 42,5,8 | 7 | 3 | 0,3,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|