|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08819 |
Giải nhất |
89595 |
Giải nhì |
99118 23483 |
Giải ba |
15781 26951 87681 86531 37018 80488 |
Giải tư |
3908 1715 3226 8207 |
Giải năm |
7297 5472 1107 8398 6828 3814 |
Giải sáu |
245 804 816 |
Giải bảy |
41 36 90 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,72,8 | 3,4,5,82 | 1 | 4,5,6,82 9 | 7 | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 1,6 | 0,1 | 4 | 1,5 | 1,4,8,9 | 5 | 1 | 1,2,3 | 6 | | 02,9 | 7 | 2 | 0,12,2,8 9 | 8 | 12,3,5,8 | 1 | 9 | 0,5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
37993 |
Giải nhất |
37522 |
Giải nhì |
68843 58515 |
Giải ba |
83835 03523 64053 61976 55286 37275 |
Giải tư |
4953 9256 5499 1048 |
Giải năm |
2487 1069 5814 9903 1924 6408 |
Giải sáu |
867 202 320 |
Giải bảy |
03 96 67 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,32,8 | | 1 | 4,5 | 0,22 | 2 | 0,22,3,4 | 02,2,4,52 9 | 3 | 5 | 1,2 | 4 | 3,8 | 1,3,7 | 5 | 32,6 | 5,7,8,9 | 6 | 72,9 | 62,8 | 7 | 5,6 | 0,4 | 8 | 6,7 | 6,9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
41715 |
Giải nhất |
60783 |
Giải nhì |
92453 45787 |
Giải ba |
37622 64127 96637 68968 74333 39553 |
Giải tư |
9174 9122 6489 9332 |
Giải năm |
0143 0363 5606 4472 7424 8367 |
Giải sáu |
763 941 719 |
Giải bảy |
31 62 09 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 3,4 | 1 | 5,9 | 22,3,6,7 | 2 | 22,4,7 | 3,4,52,62 8 | 3 | 1,2,3,7 | 2,7 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 32 | 0 | 6 | 2,32,7,8 | 2,3,6,8 9 | 7 | 2,4 | 6 | 8 | 3,7,9 | 0,1,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
00730 |
Giải nhất |
73457 |
Giải nhì |
02715 92364 |
Giải ba |
74269 36941 85428 09399 00745 43274 |
Giải tư |
4393 7401 8906 6925 |
Giải năm |
7761 6320 9319 7435 8160 6802 |
Giải sáu |
141 505 798 |
Giải bảy |
23 80 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,2,5,6 | 0,1,42,6 | 1 | 1,5,9 | 0,6 | 2 | 0,3,5,8 | 2,9 | 3 | 0,5 | 6,7 | 4 | 12,5 | 0,1,2,3 4 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,1,2,4 9 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 0 | 1,6,9 | 9 | 3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
50363 |
Giải nhất |
49916 |
Giải nhì |
59073 81116 |
Giải ba |
31235 17059 36623 31502 35803 75454 |
Giải tư |
8474 0444 8074 6843 |
Giải năm |
4205 3579 7905 9334 3722 8600 |
Giải sáu |
799 161 409 |
Giải bảy |
81 16 94 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,52 9 | 4,6,8 | 1 | 63 | 0,2 | 2 | 2,3 | 0,2,4,6 7 | 3 | 4,5 | 3,4,5,72 9 | 4 | 1,3,4 | 02,3 | 5 | 4,9 | 13 | 6 | 1,3 | | 7 | 3,42,9 | | 8 | 1 | 0,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
34369 |
Giải nhất |
38830 |
Giải nhì |
66977 81491 |
Giải ba |
49213 63826 49920 22266 47089 92295 |
Giải tư |
6253 1785 2801 2370 |
Giải năm |
9328 1787 3833 3214 3308 0036 |
Giải sáu |
946 501 369 |
Giải bảy |
62 40 77 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 12,8 | 02,9 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 0,6,8 | 1,3,5 | 3 | 0,3,6 | 1 | 4 | 0,6 | 8,9 | 5 | 3 | 2,3,4,6 7 | 6 | 2,6,92 | 72,8 | 7 | 0,6,72 | 0,2 | 8 | 5,7,9 | 62,8 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
70059 |
Giải nhất |
75852 |
Giải nhì |
47728 28558 |
Giải ba |
51762 44282 88798 91933 63096 16183 |
Giải tư |
1567 2411 8252 6538 |
Giải năm |
1626 6860 0499 0977 0827 1001 |
Giải sáu |
064 425 450 |
Giải bảy |
29 58 23 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 52,6,8 | 2 | 3,5,6,7 8,9 | 2,3,8 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | | 2 | 5 | 0,22,82,9 | 2,9 | 6 | 02,2,4,7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 2,3,52,9 | 8 | 2,3 | 2,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|