|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86376 |
Giải nhất |
93984 |
Giải nhì |
21586 64638 |
Giải ba |
74832 44672 18135 85628 49481 78874 |
Giải tư |
5305 5131 8065 2208 |
Giải năm |
3827 4036 8584 4934 1343 3869 |
Giải sáu |
041 272 175 |
Giải bảy |
26 92 50 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,8 | 3,4,8 | 1 | | 3,72,9 | 2 | 6,7,8 | 4 | 3 | 1,2,4,5 6,8 | 3,7,82 | 4 | 1,3 | 0,3,6,7 | 5 | 0 | 2,3,7,8 | 6 | 5,9 | 2,8 | 7 | 22,4,5,6 | 0,2,3 | 8 | 1,42,6,7 | 6 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
14040 |
Giải nhất |
88656 |
Giải nhì |
82265 28492 |
Giải ba |
69565 98451 85253 45902 17294 58220 |
Giải tư |
9772 6914 6465 8703 |
Giải năm |
9165 1105 6903 6796 4256 1743 |
Giải sáu |
168 476 685 |
Giải bảy |
47 62 95 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,32,5 | 5 | 1 | 4 | 0,6,7,9 | 2 | 0 | 02,4,5 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 0,3,7 | 0,64,8,9 | 5 | 1,3,62 | 52,7,9 | 6 | 2,54,8 | 4 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 4,5 | | 9 | 2,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
25002 |
Giải nhất |
39146 |
Giải nhì |
13758 23706 |
Giải ba |
49459 56567 74415 60305 70456 17482 |
Giải tư |
8830 2369 5166 2283 |
Giải năm |
8157 6223 3382 4562 6679 4603 |
Giải sáu |
434 144 504 |
Giải bảy |
94 55 44 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,4,5 6 | | 1 | 5 | 0,6,82 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | 0,4 | 0,3,42,9 | 4 | 42,6 | 0,1,5 | 5 | 5,6,7,8 9 | 0,4,5,6 | 6 | 2,6,7,9 | 5,6,7 | 7 | 7,9 | 5 | 8 | 22,3 | 5,6,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
09562 |
Giải nhất |
47108 |
Giải nhì |
81675 61475 |
Giải ba |
27123 17726 42191 95408 02437 86964 |
Giải tư |
8861 0767 7519 0628 |
Giải năm |
3553 5500 0892 6120 4132 3898 |
Giải sáu |
592 395 405 |
Giải bảy |
39 18 92 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,82 | 6,9 | 1 | 8,9 | 3,6,93 | 2 | 0,3,6,8 | 2,5 | 3 | 2,7,9 | 6 | 4 | | 0,73,9 | 5 | 3 | 2 | 6 | 1,2,4,7 | 3,6 | 7 | 53 | 02,1,2,9 | 8 | | 1,3 | 9 | 1,23,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
28326 |
Giải nhất |
75586 |
Giải nhì |
44311 59307 |
Giải ba |
19615 39630 09903 19593 79719 45630 |
Giải tư |
2404 0736 6723 4428 |
Giải năm |
6800 1618 1684 1797 8550 1891 |
Giải sáu |
819 439 936 |
Giải bảy |
00 59 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,32,5 | 0 | 02,3,4,7 | 1,9 | 1 | 1,5,8,92 | | 2 | 32,6,82 | 0,22,9 | 3 | 02,62,9 | 0,8 | 4 | | 1 | 5 | 0,9 | 2,32,8 | 6 | | 0,9 | 7 | | 1,22 | 8 | 4,6 | 12,3,5 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
32648 |
Giải nhất |
45932 |
Giải nhì |
39838 57793 |
Giải ba |
58556 71750 07063 83249 30303 73613 |
Giải tư |
0308 8428 5036 6490 |
Giải năm |
6284 0399 7641 8447 4190 8678 |
Giải sáu |
291 367 801 |
Giải bảy |
91 47 09 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1,3,8,9 | 0,4,92 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | 0,1,6,9 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 1,72,8,9 | | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 3,7 | 42,6 | 7 | 8 | 0,2,3,4 7,8 | 8 | 4,8 | 0,4,9 | 9 | 02,12,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
60091 |
Giải nhất |
47794 |
Giải nhì |
23649 01351 |
Giải ba |
01525 96244 58845 66544 07089 54881 |
Giải tư |
5191 3212 9468 3133 |
Giải năm |
2676 6991 5546 2092 4536 3607 |
Giải sáu |
695 372 935 |
Giải bảy |
89 87 93 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,8,93 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 42,9 | 4 | 42,5,6,9 | 2,3,4,9 | 5 | 1,7 | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,5,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 1,7,92 | 4,82 | 9 | 13,2,3,4 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|