|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
69010 |
Giải nhất |
67993 |
Giải nhì |
07243 74222 |
Giải ba |
43563 25645 38603 94196 84686 65992 |
Giải tư |
4388 2558 1103 1164 |
Giải năm |
6881 9736 1748 2761 6639 5634 |
Giải sáu |
638 746 199 |
Giải bảy |
91 81 63 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 32 | 6,82,9 | 1 | 0 | 2,9 | 2 | 2 | 02,4,62,9 | 3 | 4,6,8,9 | 3,6 | 4 | 3,5,6,8 | 4 | 5 | 8 | 3,4,8,9 | 6 | 1,32,4 | | 7 | | 3,4,5,8 | 8 | 0,12,6,8 | 3,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
32247 |
Giải nhất |
44442 |
Giải nhì |
45136 04973 |
Giải ba |
84553 60540 57997 86083 33946 09789 |
Giải tư |
7678 1919 8001 8331 |
Giải năm |
0196 4360 2096 9884 6120 6316 |
Giải sáu |
515 946 763 |
Giải bảy |
04 85 51 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,4 | 0,3,5 | 1 | 5,6,8,9 | 4 | 2 | 0 | 5,6,7,8 | 3 | 1,6 | 0,8 | 4 | 0,2,62,7 | 1,8 | 5 | 1,3 | 1,3,42,92 | 6 | 0,3 | 4,9 | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 3,4,5,9 | 1,8 | 9 | 62,7 |
|
|
Giải ĐB |
96993 |
Giải nhất |
83943 |
Giải nhì |
83743 85507 |
Giải ba |
67177 44590 94561 01852 23609 22386 |
Giải tư |
4735 2859 3093 0017 |
Giải năm |
5245 6753 3123 7406 1853 5260 |
Giải sáu |
435 367 701 |
Giải bảy |
66 69 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,6,7,9 | 0,6 | 1 | 7 | 5 | 2 | 3 | 2,42,52,92 | 3 | 52 | | 4 | 32,5,6 | 32,4 | 5 | 2,32,9 | 0,4,6,8 | 6 | 0,1,6,7 9 | 0,1,6,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 6 | 0,5,6 | 9 | 0,32 |
|
|
Giải ĐB |
13786 |
Giải nhất |
24632 |
Giải nhì |
90768 30015 |
Giải ba |
55180 81193 99038 75758 46190 94970 |
Giải tư |
2157 0981 3082 3886 |
Giải năm |
2661 7995 9900 1092 7837 8492 |
Giải sáu |
956 669 812 |
Giải bảy |
54 17 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 2,5,7 | 1,3,8,92 | 2 | | 9 | 3 | 2,7,8 | 5 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 4,6,7,8 | 5,82 | 6 | 1,8,9 | 1,3,5 | 7 | 0,5 | 3,5,6,9 | 8 | 0,1,2,62 | 6 | 9 | 0,22,3,5 8 |
|
|
Giải ĐB |
28294 |
Giải nhất |
92552 |
Giải nhì |
85621 54211 |
Giải ba |
43345 64846 40327 48894 58194 54541 |
Giải tư |
5473 4430 5556 5593 |
Giải năm |
8192 6399 3570 2913 1595 0324 |
Giải sáu |
622 830 462 |
Giải bảy |
99 68 44 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3 | 2,5,6,9 | 2 | 1,2,4,7 | 1,7,9 | 3 | 02 | 2,4,93 | 4 | 1,4,5,6 | 4,9 | 5 | 2,6 | 4,5,7 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 0,3,6 | 6 | 8 | | 92 | 9 | 2,3,43,5 92 |
|
|
Giải ĐB |
88882 |
Giải nhất |
55328 |
Giải nhì |
21763 62698 |
Giải ba |
93691 21124 69985 74626 37595 91974 |
Giải tư |
6468 6595 9379 7754 |
Giải năm |
4680 1178 1219 3060 1720 9429 |
Giải sáu |
641 772 645 |
Giải bảy |
94 88 73 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | | 4,9 | 1 | 92 | 7,8 | 2 | 0,4,6,8 9 | 6,7 | 3 | | 2,5,7,9 | 4 | 1,5 | 4,8,92 | 5 | 4 | 2 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 2,3,4,8 9 | 2,6,7,8 9 | 8 | 0,2,5,8 | 12,2,7 | 9 | 1,4,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
72716 |
Giải nhất |
97658 |
Giải nhì |
62059 28275 |
Giải ba |
01950 64448 73670 16706 52181 94404 |
Giải tư |
2191 0340 1445 0682 |
Giải năm |
2866 9048 1420 7991 0159 2668 |
Giải sáu |
878 187 296 |
Giải bảy |
24 50 77 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,52 7 | 0 | 4,6 | 8,92 | 1 | 6 | 8 | 2 | 0,4 | | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 0,5,82 | 4,7 | 5 | 02,8,92 | 0,1,6,9 | 6 | 6,8 | 7,8 | 7 | 0,5,7,8 | 42,5,6,7 | 8 | 1,2,7 | 52 | 9 | 12,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|