|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77186 |
Giải nhất |
44769 |
Giải nhì |
73939 89838 |
Giải ba |
95871 36119 70037 85223 99139 75658 |
Giải tư |
2360 7538 8370 0699 |
Giải năm |
9187 5553 0084 6542 0539 1197 |
Giải sáu |
969 094 770 |
Giải bảy |
92 43 36 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 7 | 1 | 9 | 4,9 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | 6,7,82,93 | 8,9 | 4 | 2,3 | | 5 | 3,8,9 | 3,8 | 6 | 0,92 | 3,8,9 | 7 | 02,1 | 32,5 | 8 | 4,6,7 | 1,33,5,62 9 | 9 | 2,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06373 |
Giải nhất |
28161 |
Giải nhì |
82512 41041 |
Giải ba |
52937 31777 59683 35694 31371 09924 |
Giải tư |
4140 3063 3606 3203 |
Giải năm |
7833 0219 3792 0185 6361 5939 |
Giải sáu |
809 432 883 |
Giải bảy |
58 59 95 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,9 | 42,62,7 | 1 | 2,9 | 1,3,9 | 2 | 4 | 0,3,6,7 82 | 3 | 2,3,7,9 | 2,9 | 4 | 0,12 | 8,9 | 5 | 8,9 | 0 | 6 | 12,3 | 3,7 | 7 | 1,3,7 | 5 | 8 | 32,5 | 0,1,3,5 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99535 |
Giải nhất |
05737 |
Giải nhì |
39871 53080 |
Giải ba |
58218 32789 83659 52774 51124 02769 |
Giải tư |
9065 8303 9959 0761 |
Giải năm |
3789 0809 2882 3767 8124 4236 |
Giải sáu |
966 040 655 |
Giải bảy |
02 25 50 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 | 0 | 2,3,9 | 6,7 | 1 | 8 | 0,8 | 2 | 0,42,5 | 0 | 3 | 5,6,7 | 22,7 | 4 | 0 | 2,3,5,6 | 5 | 0,5,92 | 3,6 | 6 | 1,5,6,7 9 | 3,6 | 7 | 1,4 | 1 | 8 | 0,2,92 | 0,52,6,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49579 |
Giải nhất |
07958 |
Giải nhì |
60926 20770 |
Giải ba |
95623 38492 75082 63193 95505 77143 |
Giải tư |
2643 3167 9035 7778 |
Giải năm |
9842 4580 3866 6583 7642 4238 |
Giải sáu |
987 508 661 |
Giải bảy |
38 41 56 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,8 | 4,6 | 1 | | 42,8,9 | 2 | 3,6 | 2,42,8,9 | 3 | 5,82 | | 4 | 1,22,32 | 0,3 | 5 | 6,8 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7,9 | 6,8 | 7 | 0,8,9 | 0,32,5,7 | 8 | 0,2,3,7 | 6,7 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42634 |
Giải nhất |
65245 |
Giải nhì |
84043 61005 |
Giải ba |
75732 78571 31592 21168 87205 74588 |
Giải tư |
4886 6428 5260 4263 |
Giải năm |
1244 5369 8028 8708 8241 6380 |
Giải sáu |
530 200 292 |
Giải bảy |
06 08 85 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,52,6,82 | 4,7 | 1 | | 3,92 | 2 | 82 | 4,6 | 3 | 0,2,4 | 3,4 | 4 | 1,3,4,5 7 | 02,4,8 | 5 | | 0,8 | 6 | 0,3,8,9 | 4 | 7 | 1 | 02,22,6,8 | 8 | 0,5,6,8 | 6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87636 |
Giải nhất |
18885 |
Giải nhì |
65007 24454 |
Giải ba |
21140 96754 80980 71750 70993 08927 |
Giải tư |
1088 9831 5649 0562 |
Giải năm |
6718 5851 1743 3589 5434 9854 |
Giải sáu |
646 520 233 |
Giải bảy |
73 50 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52,8 | 0 | 7 | 3,5 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 0,7 | 3,4,7,9 | 3 | 1,3,4,6 | 3,53 | 4 | 0,3,6,9 | 8 | 5 | 02,1,43 | 1,3,4 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 1,82 | 8 | 0,5,82,9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86032 |
Giải nhất |
27372 |
Giải nhì |
37118 98998 |
Giải ba |
61568 77343 10545 96554 94240 95638 |
Giải tư |
0462 1300 4195 7635 |
Giải năm |
1592 8593 4095 2396 6387 0029 |
Giải sáu |
967 253 618 |
Giải bảy |
80 03 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | 82 | 3,6,7,9 | 2 | 9 | 0,4,5,9 | 3 | 2,5,8 | 5 | 4 | 0,3,5 | 3,4,7,92 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 2,7,8 | 6,8 | 7 | 2,5 | 12,3,6,92 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,3,52,6 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|