|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45864 |
Giải nhất |
80102 |
Giải nhì |
02454 57854 |
Giải ba |
86298 45878 35400 13679 65308 23453 |
Giải tư |
1070 9856 7406 8567 |
Giải năm |
8346 8495 2115 3178 6340 8023 |
Giải sáu |
406 102 200 |
Giải bảy |
54 99 35 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02,22,62,8 | | 1 | 2,5 | 02,1 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5 | 53,6 | 4 | 0,6 | 1,3,9 | 5 | 3,43,6 | 02,4,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,82,9 | 0,72,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61194 |
Giải nhất |
98622 |
Giải nhì |
18459 79120 |
Giải ba |
35458 49902 31621 12999 85936 28887 |
Giải tư |
8266 8246 8993 1328 |
Giải năm |
4310 0400 0929 5135 5976 7045 |
Giải sáu |
276 125 989 |
Giải bảy |
21 04 24 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,2,4 | 22 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 0,12,2,4 5,8,9 | 9 | 3 | 5,6 | 0,2,9 | 4 | 5,62 | 2,3,4 | 5 | 8,9 | 3,42,6,72 | 6 | 6 | 8 | 7 | 62 | 2,5 | 8 | 7,9 | 2,5,8,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84202 |
Giải nhất |
79894 |
Giải nhì |
14261 01997 |
Giải ba |
66733 43257 28492 43855 77007 56566 |
Giải tư |
1559 9380 6140 5912 |
Giải năm |
3649 0612 8630 8578 7008 4881 |
Giải sáu |
668 887 181 |
Giải bảy |
42 43 75 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 2,7,8 | 6,82 | 1 | 0,22 | 0,12,4,9 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3 | 9 | 4 | 0,2,3,9 | 5,7 | 5 | 5,7,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 0,5,8,9 | 7 | 5,8 | 0,6,7 | 8 | 0,12,7 | 4,5 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78937 |
Giải nhất |
28465 |
Giải nhì |
81823 58196 |
Giải ba |
02605 28011 56404 27160 71844 18416 |
Giải tư |
6305 6980 7192 8419 |
Giải năm |
6369 3220 6981 9002 1908 5321 |
Giải sáu |
553 415 236 |
Giải bảy |
84 09 64 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 2,4,52,8 9 | 1,22,8 | 1 | 1,5,6,9 | 0,9 | 2 | 0,12,3 | 2,5 | 3 | 6,7 | 0,4,6,8 | 4 | 4 | 02,1,6 | 5 | 3 | 1,3,9 | 6 | 0,4,5,9 | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0,1,4 | 0,1,6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27150 |
Giải nhất |
15843 |
Giải nhì |
00021 12779 |
Giải ba |
61344 37573 35007 24966 08871 74332 |
Giải tư |
5006 4887 0506 4828 |
Giải năm |
8848 5151 7449 8407 2396 1101 |
Giải sáu |
749 600 479 |
Giải bảy |
39 14 70 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,62,72 | 0,2,5,7 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1,8 | 4,7 | 3 | 2,9 | 1,4 | 4 | 3,4,8,92 | 6 | 5 | 0,1 | 02,6,9 | 6 | 5,6 | 02,8 | 7 | 0,1,3,92 | 2,4 | 8 | 7 | 3,42,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64633 |
Giải nhất |
40782 |
Giải nhì |
93493 14138 |
Giải ba |
79254 05006 01134 49584 72026 41874 |
Giải tư |
4573 0535 6333 8489 |
Giải năm |
9080 4281 5278 7153 8331 6504 |
Giải sáu |
488 592 513 |
Giải bảy |
84 12 54 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,6 | 3,8 | 1 | 2,3 | 1,8,9 | 2 | 6 | 1,32,5,7 9 | 3 | 1,32,4,5 8 | 0,3,52,7 82 | 4 | | 3 | 5 | 3,42 | 0,2 | 6 | | | 7 | 3,4,8 | 3,7,8 | 8 | 0,1,2,42 8,9 | 8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33009 |
Giải nhất |
62905 |
Giải nhì |
79103 47286 |
Giải ba |
55394 76961 31646 06121 21803 28538 |
Giải tư |
8043 7703 3989 4754 |
Giải năm |
4737 0106 8646 2471 1691 2739 |
Giải sáu |
338 106 813 |
Giải bảy |
02 98 45 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,33,5,62 9 | 2,6,7,9 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 03,1,4 | 3 | 7,82,9 | 5,9 | 4 | 3,5,62 | 0,4,9 | 5 | 4 | 02,42,8 | 6 | 1 | 3 | 7 | 1 | 32,9 | 8 | 6,9 | 0,3,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|