|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82957 |
Giải nhất |
47454 |
Giải nhì |
12781 28155 |
Giải ba |
93649 95893 30652 16646 69570 97120 |
Giải tư |
0263 2037 6115 7892 |
Giải năm |
3029 5888 9211 5717 6821 1989 |
Giải sáu |
407 068 561 |
Giải bảy |
42 74 34 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 7 | 1,2,6,8 | 1 | 1,5,7 | 4,5,9 | 2 | 0,1,9 | 6,9 | 3 | 4,7 | 3,5,7 | 4 | 2,6,9 | 1,5 | 5 | 0,2,4,5 7 | 4 | 6 | 1,3,8 | 0,1,3,5 | 7 | 0,4 | 6,8 | 8 | 1,8,9 | 2,4,8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95197 |
Giải nhất |
46831 |
Giải nhì |
35690 01312 |
Giải ba |
34568 00053 08904 28058 73800 34062 |
Giải tư |
1376 8831 1466 8790 |
Giải năm |
2821 8787 5520 0447 3851 6269 |
Giải sáu |
692 302 957 |
Giải bảy |
72 31 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,1,2,4 9 | 0,2,33,5 | 1 | 2 | 0,1,6,7 9 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 13 | 0 | 4 | 7 | | 5 | 1,3,7,8 | 6,7 | 6 | 2,6,8,9 | 4,5,8,9 | 7 | 2,6 | 5,6 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | 02,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83736 |
Giải nhất |
10511 |
Giải nhì |
84598 41430 |
Giải ba |
81609 29865 43487 18338 11664 56885 |
Giải tư |
9411 3799 0548 1404 |
Giải năm |
8716 1857 6290 6823 4245 0180 |
Giải sáu |
467 486 392 |
Giải bảy |
75 89 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4,9 | 12 | 1 | 12,6 | 7,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,6,8 | 0,6 | 4 | 5,8 | 4,6,7,8 | 5 | 7 | 1,3,8 | 6 | 4,5,7 | 5,6,8 | 7 | 2,5 | 3,4,9 | 8 | 0,5,6,7 9 | 0,8,9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70571 |
Giải nhất |
74930 |
Giải nhì |
19756 97796 |
Giải ba |
75675 55456 41877 37336 14295 55656 |
Giải tư |
8662 7317 4961 5032 |
Giải năm |
7926 8413 8906 1845 4224 3004 |
Giải sáu |
904 642 076 |
Giải bảy |
21 57 51 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 42,6 | 2,5,6,7 | 1 | 3,4,7 | 3,4,6 | 2 | 1,4,6 | 1 | 3 | 0,2,6 | 02,1,2 | 4 | 2,5 | 4,7,9 | 5 | 1,63,7 | 0,2,3,53 7,9 | 6 | 1,2 | 1,5,7 | 7 | 1,5,6,7 | | 8 | | | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12486 |
Giải nhất |
46460 |
Giải nhì |
64540 25703 |
Giải ba |
56539 58996 63631 68958 19913 16349 |
Giải tư |
9805 2189 0853 7061 |
Giải năm |
0120 9567 6384 2910 9659 9538 |
Giải sáu |
766 415 103 |
Giải bảy |
37 03 21 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 | 0 | 33,5 | 2,3,6 | 1 | 0,3,5,9 | | 2 | 0,1 | 03,1,5 | 3 | 1,7,8,9 | 8 | 4 | 0,9 | 0,1 | 5 | 3,8,9 | 6,8,9 | 6 | 0,1,6,7 | 3,6 | 7 | | 3,5 | 8 | 4,6,9 | 1,3,4,5 8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48469 |
Giải nhất |
21889 |
Giải nhì |
11995 29834 |
Giải ba |
99500 70280 95030 41417 23857 54068 |
Giải tư |
9006 6860 1760 0921 |
Giải năm |
1856 7848 6263 4618 8986 6167 |
Giải sáu |
955 636 581 |
Giải bảy |
91 83 89 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,6 | 2,8,9 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,3,5,8 | 6 | 02,2,3,7 8,9 | 1,5,6 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 0,1,3,6 92 | 6,82 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23226 |
Giải nhất |
03858 |
Giải nhì |
93784 62834 |
Giải ba |
19040 56894 67003 54984 18063 27322 |
Giải tư |
2442 3029 0713 3943 |
Giải năm |
5216 0572 6607 5025 1779 7311 |
Giải sáu |
648 716 800 |
Giải bảy |
46 81 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,7 | 1,8 | 1 | 1,3,62 | 2,4,7,8 | 2 | 2,5,6,9 | 0,1,4,6 | 3 | 4 | 3,83,9 | 4 | 0,2,3,6 8 | 2 | 5 | 8 | 12,2,4 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,9 | 4,5 | 8 | 1,2,43 | 2,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|