|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48500 |
Giải nhất |
57392 |
Giải nhì |
76623 40780 |
Giải ba |
87331 77449 80447 51697 25926 73951 |
Giải tư |
2192 8235 3304 0727 |
Giải năm |
9393 1610 4491 1252 6666 0103 |
Giải sáu |
063 932 529 |
Giải bảy |
49 62 57 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,4 | 3,5,9 | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | 2 | 2,3,6,7 9 | 0,2,6,9 | 3 | 1,2,5 | 0 | 4 | 7,92 | 3 | 5 | 1,2,7 | 2,6 | 6 | 2,3,6 | 2,4,5,9 | 7 | | | 8 | 0 | 2,42 | 9 | 1,22,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
95735 |
Giải nhất |
32369 |
Giải nhì |
92000 14942 |
Giải ba |
47217 37126 80512 98470 77528 03272 |
Giải tư |
1299 9856 3072 1463 |
Giải năm |
4636 6868 7255 9113 8762 6625 |
Giải sáu |
342 085 940 |
Giải bảy |
71 99 39 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,42,6,72 | 2 | 5,6,8 | 1,6 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 0,22 | 2,3,5,8 | 5 | 5,6 | 2,3,5 | 6 | 2,3,8,9 | 1 | 7 | 0,1,22,9 | 2,6 | 8 | 5 | 3,6,7,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
73052 |
Giải nhất |
42339 |
Giải nhì |
83545 50151 |
Giải ba |
60411 94981 69304 74427 61572 91268 |
Giải tư |
9868 8439 2376 4968 |
Giải năm |
1143 2644 5479 7574 7254 3959 |
Giải sáu |
001 147 793 |
Giải bảy |
00 35 66 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,1,5,8 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 5,92 | 0,4,5,7 | 4 | 3,4,5,7 | 3,4 | 5 | 1,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6,7,83 | 2,4,6 | 7 | 2,4,6,9 | 63 | 8 | 1 | 32,5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
36128 |
Giải nhất |
26736 |
Giải nhì |
96881 19959 |
Giải ba |
10025 44711 57752 37464 74913 61368 |
Giải tư |
6273 4768 6316 8559 |
Giải năm |
1138 5803 4730 2198 4767 1587 |
Giải sáu |
810 681 188 |
Giải bảy |
90 89 15 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 3 | 1,82 | 1 | 0,1,3,5 6 | 5 | 2 | 4,5,8 | 0,1,7 | 3 | 0,6,8 | 2,6 | 4 | | 1,2 | 5 | 2,92 | 1,3 | 6 | 4,7,82 | 6,8 | 7 | 3 | 2,3,62,8 9 | 8 | 12,7,8,9 | 52,8 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
74530 |
Giải nhất |
97659 |
Giải nhì |
92731 72498 |
Giải ba |
69084 07844 77881 96914 51017 03073 |
Giải tư |
9896 5550 1053 6390 |
Giải năm |
9959 5205 9723 2701 9917 0792 |
Giải sáu |
838 832 555 |
Giải bảy |
49 43 02 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,2,5 | 0,3,8 | 1 | 4,72 | 0,3,9 | 2 | 3 | 2,4,5,7 | 3 | 0,1,2,8 | 1,4,8 | 4 | 3,4,9 | 0,5 | 5 | 0,3,5,92 | 6,9 | 6 | 6 | 12 | 7 | 3 | 3,9 | 8 | 1,4 | 4,52 | 9 | 0,2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
44642 |
Giải nhất |
33245 |
Giải nhì |
51731 58918 |
Giải ba |
86510 23429 14671 70334 19863 02608 |
Giải tư |
3563 7723 1189 1960 |
Giải năm |
4567 2004 5356 1643 7779 4850 |
Giải sáu |
639 181 737 |
Giải bảy |
33 79 93 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,8 | 3,7,8 | 1 | 0,8 | 4 | 2 | 3,6,9 | 2,3,4,62 9 | 3 | 1,3,4,7 9 | 0,3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 0,6 | 2,5 | 6 | 0,32,7 | 3,6 | 7 | 1,92 | 0,1 | 8 | 1,9 | 2,3,72,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
21900 |
Giải nhất |
21590 |
Giải nhì |
77814 07880 |
Giải ba |
88885 37102 31251 21211 81019 14854 |
Giải tư |
6022 1370 4771 6583 |
Giải năm |
2919 2093 8435 3754 6953 7963 |
Giải sáu |
333 374 515 |
Giải bảy |
41 17 16 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,2 | 1,4,5,7 | 1 | 1,4,5,6 7,92 | 0,2,3 | 2 | 2 | 3,5,6,8 9 | 3 | 2,3,5 | 1,52,7 | 4 | 1 | 1,3,8 | 5 | 1,3,42 | 1 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,1,4 | | 8 | 0,3,5 | 12 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|