|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44170 |
Giải nhất |
46551 |
Giải nhì |
61249 26129 |
Giải ba |
54022 72546 62516 87752 31994 76004 |
Giải tư |
2732 5935 3009 2887 |
Giải năm |
5881 7876 1913 9199 8152 5309 |
Giải sáu |
047 783 615 |
Giải bảy |
88 97 64 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,92 | 5,8 | 1 | 3,5,6 | 2,3,52 | 2 | 2,9 | 1,8 | 3 | 2,5 | 0,6,9 | 4 | 6,7,9 | 1,3,9 | 5 | 1,22 | 1,4,7 | 6 | 4 | 4,8,9 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 1,3,7,8 | 02,2,4,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46759 |
Giải nhất |
94069 |
Giải nhì |
33785 25530 |
Giải ba |
02270 22089 01450 34793 79379 08373 |
Giải tư |
4900 8199 4398 8870 |
Giải năm |
6369 5082 2859 1652 1381 5371 |
Giải sáu |
947 841 367 |
Giải bảy |
42 50 71 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,72 | 0 | 0 | 4,72,8 | 1 | | 4,5,8 | 2 | | 7,9 | 3 | 0 | | 4 | 1,2,7 | 8 | 5 | 02,2,92 | | 6 | 7,92 | 4,6 | 7 | 02,12,3,92 | 9 | 8 | 1,2,5,9 | 52,62,72,8 9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77934 |
Giải nhất |
02246 |
Giải nhì |
15494 22409 |
Giải ba |
02614 26731 23340 31699 26418 70785 |
Giải tư |
3544 8471 0042 0408 |
Giải năm |
8970 3292 6101 3396 6476 1863 |
Giải sáu |
849 428 703 |
Giải bảy |
11 89 95 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,3,5 7 | 1 | 1,4,8 | 4,9 | 2 | 8 | 0,6 | 3 | 1,4 | 1,3,4,9 | 4 | 0,2,4,6 9 | 8,9 | 5 | 1 | 4,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,6 | 0,1,2 | 8 | 5,9 | 0,4,8,9 | 9 | 2,4,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13509 |
Giải nhất |
22389 |
Giải nhì |
66853 67486 |
Giải ba |
71572 17082 05837 11682 75284 68529 |
Giải tư |
5701 2439 9145 3213 |
Giải năm |
2789 3322 3746 1155 2963 1788 |
Giải sáu |
893 066 701 |
Giải bảy |
08 16 09 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8,92 | 02 | 1 | 2,3,6 | 1,2,7,82 | 2 | 2,9 | 1,5,6,9 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5 | 1,4,6,8 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 22,4,6,8 92 | 02,2,3,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37445 |
Giải nhất |
81563 |
Giải nhì |
73050 08037 |
Giải ba |
93951 35278 64683 48504 08301 46050 |
Giải tư |
3053 5452 1613 2190 |
Giải năm |
5057 5407 8074 5317 6140 8255 |
Giải sáu |
857 145 199 |
Giải bảy |
63 94 65 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 1,4,7 | 0,5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | | 1,5,62,8 | 3 | 7 | 0,7,8,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,72 | | 6 | 32,5 | 0,1,3,52 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3,4 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45046 |
Giải nhất |
18024 |
Giải nhì |
91140 53747 |
Giải ba |
83049 45221 15063 24465 03551 28439 |
Giải tư |
0313 4942 4095 8703 |
Giải năm |
2920 6518 8264 0239 1099 8154 |
Giải sáu |
120 603 016 |
Giải bảy |
19 24 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32 | 2,5 | 1 | 3,6,8,9 | 4 | 2 | 02,1,42 | 02,1,6 | 3 | 92 | 22,5,6 | 4 | 0,2,62,7 9 | 6,9 | 5 | 1,4 | 1,42 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 1,32,4,8 9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40201 |
Giải nhất |
20022 |
Giải nhì |
62459 72743 |
Giải ba |
14694 67881 32212 08345 92797 77036 |
Giải tư |
6846 0379 9664 0041 |
Giải năm |
9574 5985 0117 3580 7548 3851 |
Giải sáu |
265 345 175 |
Giải bảy |
85 54 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,5,8 | 1 | 2,5,7 | 1,22 | 2 | 22 | 4 | 3 | 6 | 5,6,7,9 | 4 | 1,3,52,6 8 | 1,42,6,7 82 | 5 | 1,4,9 | 3,4 | 6 | 4,5 | 1,9 | 7 | 4,5,9 | 4 | 8 | 0,1,52 | 5,7 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|