|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
78292 |
Giải nhất |
13801 |
Giải nhì |
83698 02396 |
Giải ba |
84726 36654 59820 74795 53050 99998 |
Giải tư |
1100 9505 0238 3902 |
Giải năm |
3118 4285 8304 4751 7247 7999 |
Giải sáu |
402 467 336 |
Giải bảy |
85 12 01 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,12,22,4 5 | 02,5 | 1 | 2,8 | 02,1,9 | 2 | 0,6 | | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 7 | 0,82,9 | 5 | 0,1,4 | 2,3,9 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 9 | 1,3,92 | 8 | 52 | 7,9 | 9 | 2,5,6,82 9 |
|
|
Giải ĐB |
39252 |
Giải nhất |
08951 |
Giải nhì |
72297 46041 |
Giải ba |
97319 64954 49280 02307 79233 18472 |
Giải tư |
6663 9196 6324 1332 |
Giải năm |
8329 6366 9446 0642 0476 1507 |
Giải sáu |
627 474 576 |
Giải bảy |
17 12 56 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | 2,7,9 | 1,3,4,5 7 | 2 | 4,7,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | 2,5,7,8 | 4 | 1,2,6 | | 5 | 1,2,4,6 | 4,5,6,72 9 | 6 | 3,6 | 02,1,2,9 | 7 | 2,4,62 | | 8 | 0,4 | 1,2 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
66681 |
Giải nhất |
73256 |
Giải nhì |
64887 21325 |
Giải ba |
31980 36813 28922 31124 20173 40355 |
Giải tư |
4393 8958 4614 2836 |
Giải năm |
8066 7357 4668 9411 7747 4627 |
Giải sáu |
191 598 976 |
Giải bảy |
51 82 20 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 1,5,8,9 | 1 | 1,3,4 | 2,8 | 2 | 0,2,4,5 7 | 1,7,9 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 0,7 | 2,5 | 5 | 1,5,6,7 8 | 3,5,6,7 | 6 | 6,8 | 2,4,5,8 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 0,1,2,7 | | 9 | 1,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
62814 |
Giải nhất |
04037 |
Giải nhì |
19375 51777 |
Giải ba |
56391 32768 84320 46204 18434 90612 |
Giải tư |
7298 8846 2329 2762 |
Giải năm |
9861 3123 1528 5781 1014 9787 |
Giải sáu |
648 871 788 |
Giải bảy |
71 33 76 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,8 | 6,72,8,9 | 1 | 2,42 | 1,6 | 2 | 0,3,8,9 | 2,3 | 3 | 3,4,7 | 0,12,3 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | | 4,7 | 6 | 1,2,8 | 3,7,8 | 7 | 12,5,6,7 | 0,2,4,6 8,9 | 8 | 1,7,8 | 2 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
99866 |
Giải nhất |
57847 |
Giải nhì |
51442 46591 |
Giải ba |
12062 13545 27641 89221 99730 46481 |
Giải tư |
0318 7258 9191 4381 |
Giải năm |
1366 1921 1471 6007 6826 7855 |
Giải sáu |
152 225 686 |
Giải bảy |
78 67 84 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7 | 22,4,7,82 92 | 1 | 8 | 4,5,6 | 2 | 12,5,6 | 0 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1,2,5,7 | 2,4,5 | 5 | 2,5,8 | 2,62,8 | 6 | 2,62,7 | 0,4,6 | 7 | 1,8 | 1,5,7 | 8 | 12,4,6 | | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
36204 |
Giải nhì |
21561 03468 |
Giải ba |
30203 67766 10436 09337 29987 06935 |
Giải tư |
6301 3106 2547 8479 |
Giải năm |
3746 8094 3390 1200 6231 2146 |
Giải sáu |
748 321 879 |
Giải bảy |
08 79 90 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,3,4 6,8 | 0,2,3,6 | 1 | | | 2 | 1 | 0 | 3 | 1,5,6,7 | 0,9 | 4 | 62,7,8 | 3 | 5 | 9 | 0,3,42,6 | 6 | 1,6,8 | 3,4,8 | 7 | 93 | 0,4,6,8 | 8 | 7,8 | 5,73 | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
22998 |
Giải nhất |
67239 |
Giải nhì |
54221 46510 |
Giải ba |
12411 03340 97675 74677 74107 96768 |
Giải tư |
3906 4234 4548 8895 |
Giải năm |
7215 6651 3368 2918 9365 5862 |
Giải sáu |
915 634 200 |
Giải bảy |
21 65 99 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 1,22,5 | 1 | 0,1,52,8 | 6 | 2 | 12,4 | | 3 | 42,9 | 2,32 | 4 | 0,8 | 12,62,7,9 | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,52,82 | 0,7 | 7 | 5,7 | 1,4,62,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|