|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53776 |
Giải nhất |
82292 |
Giải nhì |
56424 41812 |
Giải ba |
14498 51538 68053 70267 88042 68608 |
Giải tư |
4757 9201 7595 0817 |
Giải năm |
8846 4299 1347 6696 0354 4115 |
Giải sáu |
686 661 792 |
Giải bảy |
00 44 84 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,6 | 1 | 2,5,7 | 1,4,92 | 2 | 4 | 5 | 3 | 8 | 2,4,5,8 | 4 | 2,4,6,7 | 1,9 | 5 | 3,4,7 | 4,7,8,9 | 6 | 1,7 | 1,4,5,6 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 4,6 | 92 | 9 | 22,5,6,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17014 |
Giải nhất |
98447 |
Giải nhì |
18465 12955 |
Giải ba |
34817 13655 81313 79960 97948 51933 |
Giải tư |
7654 4744 2674 9645 |
Giải năm |
8183 8120 8373 3939 5387 9041 |
Giải sáu |
961 116 741 |
Giải bảy |
60 42 84 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 42,6 | 1 | 3,4,6,7 | 4 | 2 | 0 | 1,3,7,8 | 3 | 3,9 | 1,4,5,7 8 | 4 | 12,2,4,5 6,7,8 | 4,52,6 | 5 | 4,52 | 1,4 | 6 | 02,1,5 | 1,4,8 | 7 | 3,4 | 4 | 8 | 3,4,7 | 3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96574 |
Giải nhất |
76535 |
Giải nhì |
28278 81409 |
Giải ba |
78729 75346 11939 72970 44604 95787 |
Giải tư |
0755 8281 8501 3176 |
Giải năm |
9889 6537 6924 7788 8835 4915 |
Giải sáu |
291 041 799 |
Giải bảy |
26 07 97 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,7,9 | 0,4,8,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,6,9 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,7 | 4 | 1,6 | 1,32,5 | 5 | 5,6 | 2,4,5,7 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 0,4,6,8 | 7,8 | 8 | 1,7,8,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07684 |
Giải nhất |
11677 |
Giải nhì |
75800 05405 |
Giải ba |
19913 49156 94035 49958 58862 05413 |
Giải tư |
8648 4756 7847 4032 |
Giải năm |
0666 9089 1063 8561 3684 4467 |
Giải sáu |
317 361 725 |
Giải bảy |
54 04 12 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 62 | 1 | 2,32,7 | 1,3,6 | 2 | 5 | 12,6 | 3 | 2,5 | 0,5,82 | 4 | 7,8 | 0,2,3 | 5 | 4,62,8 | 52,6 | 6 | 12,2,3,6 7 | 1,4,6,7 | 7 | 7,9 | 4,5 | 8 | 42,9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80123 |
Giải nhất |
85908 |
Giải nhì |
56547 48804 |
Giải ba |
30626 40917 01332 07023 00953 83722 |
Giải tư |
7279 3590 8306 6589 |
Giải năm |
2311 7243 1210 2743 0751 0683 |
Giải sáu |
269 267 546 |
Giải bảy |
28 10 11 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,6,8 | 12,5 | 1 | 02,12,7 | 2,3 | 2 | 2,32,6,8 | 22,42,5,8 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 32,6,7 | | 5 | 1,3,4 | 0,2,4 | 6 | 7,9 | 1,4,6 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12586 |
Giải nhất |
80491 |
Giải nhì |
91190 04622 |
Giải ba |
37994 48970 76017 45104 70146 22765 |
Giải tư |
0464 9031 2856 9495 |
Giải năm |
7290 1522 9369 3755 8180 6192 |
Giải sáu |
961 804 129 |
Giải bảy |
25 53 39 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | 42 | 3,6,9 | 1 | 7 | 22,9 | 2 | 22,5,9 | 5 | 3 | 1,9 | 02,6,9 | 4 | 6 | 2,5,6,9 | 5 | 3,5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 1,4,5,9 | 1 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,6 | 2,3,6 | 9 | 02,1,2,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03928 |
Giải nhất |
60764 |
Giải nhì |
01616 32621 |
Giải ba |
65286 54977 64395 16358 08471 22220 |
Giải tư |
9713 3622 7497 1995 |
Giải năm |
2474 7580 7769 0038 8161 4228 |
Giải sáu |
476 373 546 |
Giải bảy |
09 73 27 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 2,6,7 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 0,1,2,7 82 | 1,72 | 3 | 8 | 0,6,7 | 4 | 6 | 92 | 5 | 8 | 1,4,7,8 | 6 | 1,4,9 | 2,7,9 | 7 | 1,32,4,6 7 | 22,3,5 | 8 | 0,6 | 0,6 | 9 | 52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|