|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64556 |
Giải nhất |
05197 |
Giải nhì |
01882 02052 |
Giải ba |
06049 24561 63208 31620 49634 58775 |
Giải tư |
0238 1377 4294 1153 |
Giải năm |
7099 1490 9253 1068 5211 7084 |
Giải sáu |
064 641 093 |
Giải bảy |
85 54 03 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,8 | 1,4,6 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 0 | 0,52,9 | 3 | 0,4,8 | 3,5,6,8 9 | 4 | 1,9 | 7,8 | 5 | 2,32,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,9 | 7 | 5,7 | 0,3,6 | 8 | 2,4,5 | 4,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02862 |
Giải nhất |
84316 |
Giải nhì |
68391 70528 |
Giải ba |
05486 42905 46480 48441 46348 63816 |
Giải tư |
8133 2754 8139 4272 |
Giải năm |
3557 7448 8543 7162 0068 3359 |
Giải sáu |
740 210 035 |
Giải bảy |
06 08 57 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 5,6,8 | 4,9 | 1 | 0,62 | 62,7 | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3,5,9 | 5 | 4 | 0,1,3,82 | 0,3 | 5 | 4,72,9 | 0,12,8 | 6 | 22,8 | 52 | 7 | 2,8 | 0,2,42,6 7 | 8 | 0,6 | 3,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27467 |
Giải nhất |
31138 |
Giải nhì |
46098 78546 |
Giải ba |
83545 77672 02489 53231 79589 65740 |
Giải tư |
1349 2480 8253 2171 |
Giải năm |
2457 0309 0042 1188 3771 8390 |
Giải sáu |
981 881 558 |
Giải bảy |
55 11 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 9 | 1,3,72,82 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,8 | | 4 | 0,2,5,6 9 | 2,4,5 | 5 | 2,3,5,7 8 | 4 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 12,2 | 3,5,8,9 | 8 | 0,12,8,92 | 0,4,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63169 |
Giải nhất |
72069 |
Giải nhì |
04442 28334 |
Giải ba |
28253 13496 46258 23441 85588 01897 |
Giải tư |
8909 7761 9862 7959 |
Giải năm |
3344 3509 9221 3622 8677 2478 |
Giải sáu |
998 250 859 |
Giải bảy |
19 87 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,92 | 0,2,4,6 | 1 | 9 | 2,4,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 6 | 5 | 0,3,8,92 | 9 | 6 | 1,2,5,92 | 7,8,9 | 7 | 7,8 | 5,7,8,9 | 8 | 7,8 | 02,1,52,62 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32504 |
Giải nhất |
53800 |
Giải nhì |
49957 92844 |
Giải ba |
71958 65971 77112 95527 38807 04483 |
Giải tư |
5579 3840 3377 3953 |
Giải năm |
4465 0053 3085 4879 4420 4784 |
Giải sáu |
952 440 693 |
Giải bảy |
42 26 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,4,5,7 | 7 | 1 | 2 | 1,4,5 | 2 | 0,6,7 | 52,8,9 | 3 | | 0,4,8 | 4 | 02,2,4 | 0,6,8 | 5 | 2,32,7,8 | 2 | 6 | 5 | 0,2,5,7 | 7 | 1,7,92 | 5 | 8 | 3,4,5 | 72,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65012 |
Giải nhất |
27700 |
Giải nhì |
82480 03053 |
Giải ba |
83500 06065 19247 02548 72185 26131 |
Giải tư |
1825 5593 4302 7741 |
Giải năm |
4979 9426 3655 1497 2203 9746 |
Giải sáu |
289 666 179 |
Giải bảy |
09 66 67 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,2,3,9 | 3,4 | 1 | 2,8 | 0,1 | 2 | 5,6 | 0,5,9 | 3 | 1 | | 4 | 1,6,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 2,4,62 | 6 | 5,62,7 | 4,6,9 | 7 | 92 | 1,4 | 8 | 0,5,9 | 0,72,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66501 |
Giải nhất |
62556 |
Giải nhì |
46437 69626 |
Giải ba |
29978 73911 54396 98029 89911 26444 |
Giải tư |
0477 4512 7018 8391 |
Giải năm |
4848 6697 0928 4923 1833 5197 |
Giải sáu |
328 095 872 |
Giải bảy |
70 61 38 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,12,6,9 | 1 | 12,2,8 | 1,7 | 2 | 3,5,6,82 9 | 2,3 | 3 | 3,7,8 | 4 | 4 | 4,8 | 2,9 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 1 | 3,7,92 | 7 | 0,2,7,8 | 1,22,3,4 7 | 8 | | 2 | 9 | 1,5,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|