|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17445 |
Giải nhất |
26008 |
Giải nhì |
60056 74537 |
Giải ba |
16998 85962 12453 35249 58011 18765 |
Giải tư |
7709 5029 0576 0028 |
Giải năm |
8514 3405 0505 8757 2692 0072 |
Giải sáu |
553 462 953 |
Giải bảy |
77 40 19 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,8,9 | 1 | 1 | 1,4,9 | 62,7,9 | 2 | 8,9 | 53 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,5,9 | 02,4,6,7 | 5 | 33,6,7 | 5,7 | 6 | 22,5 | 3,5,7 | 7 | 2,5,6,7 | 0,2,9 | 8 | | 0,1,2,4 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72306 |
Giải nhất |
39085 |
Giải nhì |
09375 93864 |
Giải ba |
55390 02471 50679 29830 49206 40225 |
Giải tư |
8777 8475 2227 9269 |
Giải năm |
7108 2114 1830 6816 2261 8080 |
Giải sáu |
015 525 739 |
Giải bảy |
87 71 78 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8,9 | 0 | 62,8 | 6,72 | 1 | 4,5,6 | | 2 | 52,7 | | 3 | 02,9 | 1,6 | 4 | | 1,22,72,8 | 5 | 8 | 02,1 | 6 | 1,4,9 | 2,7,8 | 7 | 12,52,7,8 9 | 0,5,7 | 8 | 0,5,7 | 3,6,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43773 |
Giải nhất |
56113 |
Giải nhì |
81920 12492 |
Giải ba |
59746 21624 66121 05696 89739 25825 |
Giải tư |
6092 1726 2222 2542 |
Giải năm |
2535 3891 3603 1913 9246 8823 |
Giải sáu |
025 465 490 |
Giải bảy |
78 62 17 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3 | 2,6,9 | 1 | 32,7 | 2,4,6,92 | 2 | 0,1,2,3 4,52,6 | 0,12,2,7 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 2,62 | 22,3,6 | 5 | | 2,42,9 | 6 | 1,2,5 | 1 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 0,1,22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22207 |
Giải nhất |
69473 |
Giải nhì |
35757 46354 |
Giải ba |
63092 23888 95142 14454 94253 67297 |
Giải tư |
6294 4561 5741 2452 |
Giải năm |
7996 2662 7183 7232 6597 3846 |
Giải sáu |
323 066 267 |
Giải bảy |
96 67 38 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,6 | 1 | | 3,42,5,6 9 | 2 | 3 | 2,5,7,8 | 3 | 2,8 | 52,9 | 4 | 1,22,6 | | 5 | 2,3,42,7 | 4,6,92 | 6 | 1,2,6,72 | 0,5,62,92 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 2,4,62,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14516 |
Giải nhất |
59918 |
Giải nhì |
61234 78446 |
Giải ba |
75599 52058 69987 05742 56247 78285 |
Giải tư |
3806 4461 6410 4957 |
Giải năm |
3104 7629 0989 2259 6646 0486 |
Giải sáu |
812 701 853 |
Giải bảy |
36 48 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6 | 0,2,6 | 1 | 0,2,6,8 | 1,4 | 2 | 1,9 | 5 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 2,62,7,8 | 8 | 5 | 3,7,8,92 | 0,1,3,42 8 | 6 | 1 | 4,5,8 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 5,6,7,9 | 2,52,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09314 |
Giải nhất |
09785 |
Giải nhì |
79335 12530 |
Giải ba |
53378 59688 45367 79589 26908 45177 |
Giải tư |
8863 6378 2955 7707 |
Giải năm |
3375 8883 7423 9308 2437 8660 |
Giải sáu |
891 913 631 |
Giải bảy |
91 93 40 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 7,82 | 3,92 | 1 | 3,4 | | 2 | 3 | 1,2,6,8 9 | 3 | 0,1,5,7 | 1,7 | 4 | 0 | 3,5,7,8 | 5 | 5 | | 6 | 0,3,7 | 0,3,6,7 | 7 | 4,5,7,82 | 02,72,8 | 8 | 3,5,8,9 | 8 | 9 | 12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87939 |
Giải nhất |
29736 |
Giải nhì |
00275 25612 |
Giải ba |
08583 07080 73585 48208 02081 94270 |
Giải tư |
2982 2629 7103 1896 |
Giải năm |
1963 5515 5239 0459 2040 1889 |
Giải sáu |
710 949 666 |
Giải bảy |
50 18 31 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 8 | 0 | 3,8 | 3,8 | 1 | 0,2,5,8 | 1,8 | 2 | 9 | 0,6,7,8 | 3 | 1,6,92 | | 4 | 0,9 | 1,7,8 | 5 | 0,9 | 3,6,9 | 6 | 3,6 | | 7 | 0,3,5 | 0,1 | 8 | 0,1,2,3 5,9 | 2,32,4,5 8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|