|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ
|
Giải ĐB |
25102 |
Giải nhất |
39262 |
Giải nhì |
27262 60903 |
Giải ba |
83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tư |
2471 5901 0523 5567 |
Giải năm |
9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáu |
692 080 999 |
Giải bảy |
01 06 50 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,12,2,3 6,7,9 | 02,7 | 1 | 0,2 | 0,1,3,62 9 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 2 | | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 22,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,92 | 4 | 8 | 0 | 0,72,9 | 9 | 2,5,9 |
|
12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA
|
Giải ĐB |
59261 |
Giải nhất |
27636 |
Giải nhì |
03647 95243 |
Giải ba |
63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tư |
5510 4389 7219 3557 |
Giải năm |
7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáu |
708 870 846 |
Giải bảy |
79 91 84 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,82 | 62,9 | 1 | 0,32,6,9 | | 2 | | 12,4,9 | 3 | 0,62 | 7,82 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 6,7,9 | 1,32,4,5 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | 0,4,9 | 02 | 8 | 42,9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,3 |
|
3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB
|
Giải ĐB |
80766 |
Giải nhất |
27080 |
Giải nhì |
64096 60943 |
Giải ba |
71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Giải tư |
9054 7415 0167 2940 |
Giải năm |
3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáu |
325 947 371 |
Giải bảy |
70 19 14 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | 7 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 5 | 42 | 3 | | 12,5,7,8 | 4 | 0,32,7 | 1,2 | 5 | 4,7 | 62,7,8,9 | 6 | 62,7 | 4,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,4,6 7,82 | 72 | 8 | 0,4,6,7 | 1 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
08672 |
Giải nhất |
20246 |
Giải nhì |
43830 65267 |
Giải ba |
30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
Giải tư |
1341 7186 6137 2626 |
Giải năm |
0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Giải sáu |
214 722 518 |
Giải bảy |
07 63 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 42 | 1 | 4,5,6,8 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 0,4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 12,2,6 | 1 | 5 | 9 | 1,2,4,8 9 | 6 | 3,72 | 0,2,3,62 7,8 | 7 | 2,4,7,9 | 1 | 8 | 6,7 | 5,7 | 9 | 6 |
|
11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD
|
Giải ĐB |
74923 |
Giải nhất |
73722 |
Giải nhì |
66542 12789 |
Giải ba |
89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tư |
3447 9704 0494 1020 |
Giải năm |
5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáu |
041 937 132 |
Giải bảy |
88 75 57 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4 | 4 | 1 | | 2,32,4,6 | 2 | 0,2,3,8 | 2,5,8 | 3 | 22,7,8 | 0,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,7 | 5 | 0,3,5,62 7 | 52 | 6 | 2,5 | 3,4,5,7 | 7 | 5,7 | 2,3,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4 |
|
8VE-1VE-14VE-2VE-5VE-11VE
|
Giải ĐB |
45710 |
Giải nhất |
36358 |
Giải nhì |
78767 34560 |
Giải ba |
75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
Giải tư |
0010 3852 7829 5397 |
Giải năm |
0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Giải sáu |
232 733 903 |
Giải bảy |
03 55 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 02 | 32,5 | 2 | 5,9 | 02,3,42,8 | 3 | 22,3,5 | 92 | 4 | 32,7,8 | 2,3,5,7 | 5 | 1,2,5,8 | | 6 | 0,7 | 0,4,6,9 | 7 | 5 | 4,5 | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | 42,7 |
|
8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF
|
Giải ĐB |
56177 |
Giải nhất |
48747 |
Giải nhì |
08038 37072 |
Giải ba |
99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
Giải tư |
0919 1056 1782 9529 |
Giải năm |
9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Giải sáu |
361 602 847 |
Giải bảy |
62 88 73 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,6 | 1 | 9 | 0,62,7,8 | 2 | 1,5,7,9 | 7 | 3 | 6,7,8 | 4 | 4 | 4,5,72 | 2,4 | 5 | 6 | 0,3,5,6 82 | 6 | 1,22,6 | 2,3,42,7 | 7 | 2,3,7,9 | 3,8 | 8 | 2,62,8 | 1,2,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|