|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12572 |
Giải nhất |
25200 |
Giải nhì |
67255 91735 |
Giải ba |
21756 60697 98871 09616 43901 58089 |
Giải tư |
4283 5324 3883 4491 |
Giải năm |
9682 3693 8957 2049 4241 9103 |
Giải sáu |
977 152 882 |
Giải bảy |
76 81 75 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,4,7,8 9 | 1 | 6 | 5,7,82 | 2 | 4 | 0,82,9 | 3 | 5 | 2,6 | 4 | 1,9 | 3,5,7 | 5 | 2,5,6,7 | 1,5,7 | 6 | 4 | 5,7,9 | 7 | 1,2,5,6 7 | | 8 | 1,22,32,9 | 4,8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29252 |
Giải nhất |
30648 |
Giải nhì |
51186 41582 |
Giải ba |
85663 23939 74338 86861 93222 02668 |
Giải tư |
7541 8144 0775 3191 |
Giải năm |
1770 3133 1661 4708 9769 2424 |
Giải sáu |
878 788 158 |
Giải bảy |
61 14 95 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,63,9 | 1 | 4 | 2,5,8 | 2 | 2,4 | 3,6 | 3 | 3,8,9 | 1,2,4 | 4 | 1,4,8 | 7,9 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 13,3,8,9 | | 7 | 0,5,8,9 | 0,3,4,5 6,7,8 | 8 | 2,6,8 | 3,6,7 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16303 |
Giải nhất |
42228 |
Giải nhì |
72274 02264 |
Giải ba |
75283 53262 12324 31720 20893 57712 |
Giải tư |
2357 6157 9617 8582 |
Giải năm |
9477 7691 7416 6226 8231 0382 |
Giải sáu |
673 068 659 |
Giải bảy |
85 73 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 2,6,7 | 1,6,82 | 2 | 0,4,6,7 8 | 0,72,8,9 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 72,9 | 1,2,4 | 6 | 2,4,8 | 1,2,52,7 | 7 | 32,4,7 | 2,6 | 8 | 22,3,5 | 5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87962 |
Giải nhất |
25287 |
Giải nhì |
12615 45337 |
Giải ba |
29558 80762 73790 91489 01367 22599 |
Giải tư |
2261 4940 5859 3287 |
Giải năm |
8867 4165 8031 5957 9250 3064 |
Giải sáu |
843 686 269 |
Giải bảy |
65 45 29 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 3,6 | 1 | 5 | 62 | 2 | 9 | 4 | 3 | 1,7 | 6,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,62 | 5 | 0,7,8,9 | 8 | 6 | 1,22,4,52 72,9 | 3,5,62,82 | 7 | | 5 | 8 | 6,72,9 | 2,5,6,8 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52458 |
Giải nhất |
99196 |
Giải nhì |
10571 86600 |
Giải ba |
27799 69331 18787 98320 23551 08216 |
Giải tư |
8287 3460 3482 5907 |
Giải năm |
4920 9151 0103 0306 2656 2562 |
Giải sáu |
365 521 277 |
Giải bảy |
24 30 57 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,6 | 0 | 0,3,6,7 | 2,3,52,7 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 02,1,4 | 0 | 3 | 0,1 | 2 | 4 | | 6,8 | 5 | 12,6,7,8 | 0,1,5,9 | 6 | 0,2,5 | 0,5,7,82 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 2,5,72 | 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15167 |
Giải nhất |
88969 |
Giải nhì |
98018 20425 |
Giải ba |
68653 89467 15648 27751 57711 13173 |
Giải tư |
7462 9841 9979 3200 |
Giải năm |
0529 2356 2889 8539 9899 7717 |
Giải sáu |
401 757 396 |
Giải bảy |
71 16 56 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,1,4,5 7 | 1 | 1,6,7,8 | 3,6 | 2 | 5,9 | 5,7 | 3 | 2,9 | | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 1,3,62,7 | 1,52,9 | 6 | 2,72,9 | 1,5,62 | 7 | 1,3,9 | 1,4 | 8 | 9 | 2,3,6,7 8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57056 |
Giải nhất |
25193 |
Giải nhì |
83393 80567 |
Giải ba |
97149 20292 16189 90014 43539 80356 |
Giải tư |
2203 9590 2310 4485 |
Giải năm |
7134 6031 9822 8292 6673 6203 |
Giải sáu |
945 241 446 |
Giải bảy |
11 32 30 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 32 | 1,3,4 | 1 | 0,1,4 | 2,3,92 | 2 | 2 | 02,7,92 | 3 | 0,1,2,4 9 | 1,3 | 4 | 1,5,6,9 | 4,8 | 5 | 62 | 4,52 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 0,22,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|