|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
11797 |
Giải nhất |
20477 |
Giải nhì |
69109 68686 |
Giải ba |
71613 66267 39589 71706 32732 34389 |
Giải tư |
9206 1318 2887 6366 |
Giải năm |
9020 5820 5759 0239 0310 1139 |
Giải sáu |
786 524 268 |
Giải bảy |
20 61 82 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23 | 0 | 62,9 | 6 | 1 | 0,3,8 | 3,8 | 2 | 03,4 | 1,9 | 3 | 2,92 | 2 | 4 | | | 5 | 9 | 02,6,82 | 6 | 1,6,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 2,62,7,92 | 0,32,5,82 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
53338 |
Giải nhất |
16854 |
Giải nhì |
58883 96877 |
Giải ba |
65318 87928 18349 85596 67002 49801 |
Giải tư |
6404 7116 1794 1839 |
Giải năm |
5557 8024 1735 3052 1080 2762 |
Giải sáu |
600 483 708 |
Giải bảy |
57 33 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0 | 1 | 6,8 | 0,5,6 | 2 | 4,8 | 3,82 | 3 | 3,5,8,9 | 0,2,5,9 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 2,4,5,72 | 1,9 | 6 | 2 | 52,7 | 7 | 7,8 | 0,1,2,3 7 | 8 | 0,32 | 3,4 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
81575 |
Giải nhất |
81596 |
Giải nhì |
73165 33060 |
Giải ba |
25277 71720 15078 42865 30307 58806 |
Giải tư |
4989 4738 0502 4670 |
Giải năm |
1439 5313 9866 1700 0675 8239 |
Giải sáu |
102 143 901 |
Giải bảy |
58 28 38 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,1,22,6 7 | 0 | 1 | 3 | 02 | 2 | 0,8 | 1,4 | 3 | 82,92 | | 4 | 3 | 62,72 | 5 | 8 | 0,6,9 | 6 | 0,52,6 | 0,7 | 7 | 0,52,7,82 | 2,32,5,72 | 8 | 9 | 32,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
43073 |
Giải nhất |
42110 |
Giải nhì |
95748 18110 |
Giải ba |
66924 99921 97753 64345 66289 90215 |
Giải tư |
6140 1050 5296 3341 |
Giải năm |
1797 1167 4480 0593 8869 1720 |
Giải sáu |
606 214 468 |
Giải bảy |
20 36 86 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,22,4,5 8 | 0 | 6 | 2,4 | 1 | 02,4,5 | | 2 | 02,1,4 | 5,7,9 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 0,1,5,8 | 1,4,7 | 5 | 0,3 | 0,3,8,9 | 6 | 7,8,9 | 6,9 | 7 | 3,5 | 4,6 | 8 | 0,6,9 | 6,8 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
35740 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
18407 61706 |
Giải ba |
20242 86652 29917 55302 78013 25751 |
Giải tư |
6017 2982 1612 6484 |
Giải năm |
2610 7765 3735 9778 3828 7581 |
Giải sáu |
754 517 447 |
Giải bảy |
15 67 95 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,7 | 5,6,8 | 1 | 0,2,3,5 73 | 0,1,4,5 8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 4,5 | 3,5,8 | 4 | 0,2,7 | 1,3,6,9 | 5 | 1,2,4 | 0 | 6 | 1,5,7 | 0,13,4,6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
85267 |
Giải nhất |
01107 |
Giải nhì |
03793 34495 |
Giải ba |
42477 89358 66072 13249 67837 13412 |
Giải tư |
7851 2880 5405 9858 |
Giải năm |
1352 1500 7475 8807 4050 1796 |
Giải sáu |
738 970 810 |
Giải bảy |
60 79 03 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7,8 | 0 | 0,3,5,72 | 5,8 | 1 | 0,2 | 1,5,7 | 2 | | 0,9 | 3 | 7,8 | | 4 | 9 | 0,7,9 | 5 | 0,1,2,82 | 9 | 6 | 0,7 | 02,3,6,7 | 7 | 0,2,5,7 9 | 3,52 | 8 | 0,1 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
90686 |
Giải nhất |
90200 |
Giải nhì |
98553 96604 |
Giải ba |
18568 39551 03652 58061 94951 77389 |
Giải tư |
5020 0323 2796 9909 |
Giải năm |
9156 0916 0862 4506 7437 9642 |
Giải sáu |
467 946 895 |
Giải bảy |
91 59 97 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,6,9 | 52,6,9 | 1 | 6 | 4,5,6 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 7 | 0 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 12,2,3,6 9 | 0,1,4,5 8,9 | 6 | 1,2,7,8 | 3,6,9 | 7 | 9 | 6 | 8 | 6,9 | 0,5,7,8 | 9 | 1,5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|