|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01603 |
Giải nhất |
91334 |
Giải nhì |
83866 57967 |
Giải ba |
81504 55996 06546 34537 78774 79267 |
Giải tư |
9673 2717 7474 9433 |
Giải năm |
5267 0745 3475 4589 1377 5350 |
Giải sáu |
590 531 406 |
Giải bảy |
80 67 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3,4,6 | 3 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 0,3,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,3,72 | 4 | 5,6 | 4,5,7 | 5 | 0,5 | 0,4,6,9 | 6 | 6,74 | 1,3,64,7 | 7 | 3,42,5,7 | | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
54099 |
Giải nhất |
15572 |
Giải nhì |
54382 51227 |
Giải ba |
76336 33684 15730 04088 83004 19652 |
Giải tư |
8428 5445 8175 6291 |
Giải năm |
8907 4798 7371 5118 9201 4517 |
Giải sáu |
573 762 187 |
Giải bảy |
64 35 48 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,7 | 0,7,9 | 1 | 7,8,9 | 5,6,7,8 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 0,5,6 | 0,6,8 | 4 | 5,8 | 3,4,7 | 5 | 2 | 3 | 6 | 2,4 | 0,1,2,8 | 7 | 1,2,3,5 | 1,2,4,8 9 | 8 | 2,4,7,8 | 1,9 | 9 | 1,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
27538 |
Giải nhất |
45413 |
Giải nhì |
17225 37946 |
Giải ba |
79016 00523 53977 30064 66370 17780 |
Giải tư |
7334 3388 4725 7246 |
Giải năm |
6609 6048 6823 0666 4624 8059 |
Giải sáu |
506 261 421 |
Giải bảy |
83 17 48 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,9 | 2,6 | 1 | 3,6,7 | | 2 | 1,32,4,52 | 1,22,3,8 | 3 | 3,4,8 | 2,3,6 | 4 | 62,82 | 22 | 5 | 9 | 0,1,42,6 | 6 | 1,4,6 | 1,7 | 7 | 0,7 | 3,42,8 | 8 | 0,3,8 | 0,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
45882 |
Giải nhất |
14666 |
Giải nhì |
25630 57640 |
Giải ba |
86077 56814 46595 45249 47089 49865 |
Giải tư |
7003 2518 9838 5952 |
Giải năm |
5084 0321 9578 6689 2774 7870 |
Giải sáu |
759 029 302 |
Giải bảy |
64 25 88 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 2,3 | 2 | 1 | 2,4,8 | 0,1,5,8 | 2 | 1,5,9 | 0 | 3 | 0,8 | 1,6,7,8 | 4 | 0,9 | 2,6,9 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 4,5,6 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 1,3,7,8 | 8 | 2,4,8,92 | 2,4,5,82 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
66175 |
Giải nhất |
05297 |
Giải nhì |
18104 92519 |
Giải ba |
69219 33260 39289 27151 37365 81104 |
Giải tư |
1720 9543 4711 5028 |
Giải năm |
3838 2640 6867 2790 7492 4059 |
Giải sáu |
964 108 793 |
Giải bảy |
76 65 82 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 42,8 | 1,5 | 1 | 1,92 | 8,9 | 2 | 0,8 | 4,9 | 3 | 8 | 02,6 | 4 | 0,3,8 | 62,7 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 0,4,52,7 | 6,9 | 7 | 5,6 | 0,2,3,4 | 8 | 2,9 | 12,5,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
08485 |
Giải nhất |
84704 |
Giải nhì |
31064 25954 |
Giải ba |
22480 30874 50597 82076 20823 93032 |
Giải tư |
9043 7490 1600 8635 |
Giải năm |
4793 7828 0693 4756 5319 4816 |
Giải sáu |
727 080 646 |
Giải bảy |
31 47 32 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82,9 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 6,9 | 32 | 2 | 3,7,8 | 2,4,92 | 3 | 1,22,5 | 0,4,5,6 7 | 4 | 3,4,6,7 | 3,8 | 5 | 4,6 | 1,4,5,7 | 6 | 4 | 2,4,9 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 02,5 | 1 | 9 | 0,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
68083 |
Giải nhất |
83321 |
Giải nhì |
19752 31140 |
Giải ba |
76580 74508 16504 51988 65231 31388 |
Giải tư |
4992 3476 1420 3993 |
Giải năm |
3563 7372 4211 6331 4560 4388 |
Giải sáu |
567 486 673 |
Giải bảy |
10 38 65 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8 | 0 | 4,8 | 1,2,32 | 1 | 0,1 | 4,5,7,9 | 2 | 0,1 | 6,7,8,9 | 3 | 12,8 | 0 | 4 | 0,2 | 6 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 0,3,5,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 0,3,83 | 8 | 0,3,6,83 | | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|