|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25634 |
Giải nhất |
49280 |
Giải nhì |
66172 87589 |
Giải ba |
84298 41594 01520 49200 47626 90346 |
Giải tư |
1530 8147 1630 0615 |
Giải năm |
6150 3109 1830 1825 5905 8064 |
Giải sáu |
829 064 243 |
Giải bảy |
96 74 98 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,33,5 8 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,1,5,6 9 | 4 | 3 | 03,4 | 3,62,7,9 | 4 | 3,6,7 | 0,1,2 | 5 | 0 | 2,4,9 | 6 | 42 | 4 | 7 | 2,4 | 92 | 8 | 0,9 | 0,2,8 | 9 | 4,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39067 |
Giải nhất |
17455 |
Giải nhì |
34273 20221 |
Giải ba |
56269 21822 92529 66083 42188 27822 |
Giải tư |
2305 4142 4251 0271 |
Giải năm |
6643 4353 8339 0863 2117 3574 |
Giải sáu |
626 006 040 |
Giải bảy |
54 96 56 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 2,5,7 | 1 | 7,8 | 22,4 | 2 | 1,22,6,9 | 4,5,6,7 8 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 0,2,3 | 0,5 | 5 | 1,3,4,5 6 | 0,2,5,9 | 6 | 3,7,9 | 1,6 | 7 | 1,3,4 | 1,8 | 8 | 3,8 | 2,3,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44892 |
Giải nhất |
57039 |
Giải nhì |
55638 21583 |
Giải ba |
49449 54982 01856 21331 35901 62034 |
Giải tư |
5060 3493 7986 7342 |
Giải năm |
1919 2285 6073 2279 4260 7922 |
Giải sáu |
940 648 610 |
Giải bảy |
62 93 82 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,62 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,9 | 2,4,6,82 9 | 2 | 2 | 7,8,92 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | 0,2,8,9 | 8 | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3,9 | 3,4 | 8 | 22,3,5,6 | 1,3,4,7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29573 |
Giải nhất |
88207 |
Giải nhì |
39278 87282 |
Giải ba |
41977 88026 89268 03697 69700 60721 |
Giải tư |
9893 6673 9658 1853 |
Giải năm |
8720 2879 7640 3598 9318 8252 |
Giải sáu |
795 766 424 |
Giải bảy |
73 90 65 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 0,1,4,5 6 | 5,73,9 | 3 | | 2 | 4 | 0 | 2,6,9 | 5 | 2,3,8 | 2,6 | 6 | 5,6,8 | 0,7,9 | 7 | 33,7,8,9 | 1,5,6,7 9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87824 |
Giải nhất |
53866 |
Giải nhì |
59856 79205 |
Giải ba |
41312 72467 03219 78541 20086 34872 |
Giải tư |
7466 4268 8039 0877 |
Giải năm |
7450 1773 7059 6141 4654 1737 |
Giải sáu |
462 904 456 |
Giải bảy |
87 10 59 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,5 | 42 | 1 | 0,2,9 | 1,6,7 | 2 | 4 | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 0,2,5 | 4 | 12 | 0 | 5 | 0,4,62,92 | 52,62,8 | 6 | 2,62,7,8 | 3,6,7,8 | 7 | 2,3,7 | 6 | 8 | 6,7 | 1,3,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49835 |
Giải nhất |
27302 |
Giải nhì |
43762 62525 |
Giải ba |
91509 37328 68750 30765 14315 55587 |
Giải tư |
6696 9538 7340 4543 |
Giải năm |
6534 4323 3395 8499 6522 5009 |
Giải sáu |
424 174 015 |
Giải bảy |
16 68 13 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,92 | | 1 | 3,52,6 | 0,2,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 1,2,4 | 3 | 4,5,7,8 | 2,3,7 | 4 | 0,3 | 12,2,3,6 9 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 2,5,8 | 3,8 | 7 | 4 | 2,3,6 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27931 |
Giải nhất |
84714 |
Giải nhì |
53115 66548 |
Giải ba |
18992 88138 95770 98792 64487 86330 |
Giải tư |
9813 6115 7186 7942 |
Giải năm |
5537 7555 1501 5570 9636 3200 |
Giải sáu |
407 805 161 |
Giải bảy |
35 87 72 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,1,5,7 | 0,3,6 | 1 | 3,4,52,7 | 4,7,92 | 2 | | 1 | 3 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 4 | 2,8 | 0,12,3,5 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | 1 | 0,1,3,82 | 7 | 02,2 | 3,4 | 8 | 6,72 | | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|