|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11780 |
Giải nhất |
21616 |
Giải nhì |
18982 43116 |
Giải ba |
17936 89377 83494 89290 55143 00777 |
Giải tư |
9143 3866 3580 6202 |
Giải năm |
4195 3891 9057 8182 6081 4529 |
Giải sáu |
266 688 716 |
Giải bảy |
12 42 89 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2 | 3,8,9 | 1 | 2,63 | 0,1,4,82 | 2 | 9 | 42 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 2,32 | 9 | 5 | 7 | 13,3,62 | 6 | 62 | 5,72 | 7 | 72 | 8 | 8 | 02,1,22,8 9 | 2,8 | 9 | 0,1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09692 |
Giải nhất |
42595 |
Giải nhì |
45640 27510 |
Giải ba |
60406 67762 32196 53841 67948 19975 |
Giải tư |
0352 9072 3987 1635 |
Giải năm |
6237 0648 9868 4069 5018 4526 |
Giải sáu |
582 956 730 |
Giải bảy |
76 60 98 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 6 | 4 | 1 | 0,8 | 5,6,7,8 9 | 2 | 6 | 4 | 3 | 0,5,7 | | 4 | 0,1,3,82 | 3,7,9 | 5 | 2,6 | 0,2,5,7 9 | 6 | 0,2,8,9 | 3,8 | 7 | 2,5,6 | 1,42,6,9 | 8 | 2,7 | 6 | 9 | 2,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49311 |
Giải nhất |
80379 |
Giải nhì |
83804 03409 |
Giải ba |
75107 52389 38993 42865 23765 17844 |
Giải tư |
0531 4930 8733 7112 |
Giải năm |
0172 9083 5179 8902 6499 3389 |
Giải sáu |
621 396 170 |
Giải bảy |
25 87 76 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,4,7,9 | 1,22,3 | 1 | 1,2 | 0,1,7 | 2 | 12,5 | 3,8,9 | 3 | 0,1,3 | 0,4 | 4 | 4 | 2,62 | 5 | | 7,9 | 6 | 52 | 0,8 | 7 | 0,2,6,92 | | 8 | 3,7,92 | 0,72,82,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61301 |
Giải nhất |
06841 |
Giải nhì |
51297 54739 |
Giải ba |
72335 23911 92188 56954 30389 29053 |
Giải tư |
3897 5776 0865 7496 |
Giải năm |
3436 8695 0180 4296 9728 9639 |
Giải sáu |
561 600 272 |
Giải bảy |
93 92 47 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 5,6,92 | 5 | 4 | 1,7 | 3,6,9 | 5 | 3,4 | 3,7,92 | 6 | 1,5 | 4,92 | 7 | 1,2,6 | 2,8 | 8 | 0,8,9 | 32,8 | 9 | 2,3,5,62 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28557 |
Giải nhất |
07927 |
Giải nhì |
38727 01904 |
Giải ba |
89716 95706 59903 14290 31221 47424 |
Giải tư |
7962 7206 2601 1847 |
Giải năm |
2425 1065 1679 0437 2107 9290 |
Giải sáu |
141 657 506 |
Giải bảy |
02 34 98 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,2,3,4 63,7 | 0,2,4 | 1 | 6 | 0,6 | 2 | 1,4,5,72 | 0,6 | 3 | 4,7 | 0,2,3 | 4 | 1,7 | 2,6 | 5 | 72 | 03,1 | 6 | 2,3,5 | 0,22,3,4 52 | 7 | 9 | 9 | 8 | | 7 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37206 |
Giải nhất |
67176 |
Giải nhì |
97120 28347 |
Giải ba |
95064 09556 36244 11613 83210 97708 |
Giải tư |
3530 9730 1249 8758 |
Giải năm |
9451 2890 4836 9517 0585 5271 |
Giải sáu |
462 349 764 |
Giải bảy |
32 79 95 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,9 | 0 | 6,8 | 5,7 | 1 | 0,3,7 | 3,6,9 | 2 | 0 | 1 | 3 | 02,2,6 | 4,62 | 4 | 4,7,92 | 8,9 | 5 | 1,6,8 | 0,3,5,7 | 6 | 2,42 | 1,4 | 7 | 1,6,9 | 0,5 | 8 | 5 | 42,7 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61778 |
Giải nhất |
55028 |
Giải nhì |
32952 65534 |
Giải ba |
42980 87194 42718 08394 82001 37464 |
Giải tư |
0617 4214 8296 7630 |
Giải năm |
5247 4360 5480 3602 0800 5181 |
Giải sáu |
964 017 395 |
Giải bảy |
69 90 88 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,82 9 | 0 | 0,1,2 | 0,8 | 1 | 4,72,8 | 0,5 | 2 | 8 | | 3 | 0,4 | 1,3,62,92 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 0,42,9 | 12,4 | 7 | 8 | 1,2,7,8 | 8 | 02,1,8 | 6 | 9 | 0,42,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|