|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71959 |
Giải nhất |
55273 |
Giải nhì |
18782 81562 |
Giải ba |
78430 66240 08993 97759 12232 63756 |
Giải tư |
0002 6655 2889 3799 |
Giải năm |
6174 4238 8369 5005 7158 4196 |
Giải sáu |
154 140 672 |
Giải bảy |
94 53 88 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2,5 | | 1 | | 0,3,6,7 8 | 2 | | 5,6,7,9 | 3 | 0,2,8 | 5,7,9 | 4 | 02 | 0,5 | 5 | 3,4,5,6 8,92 | 5,9 | 6 | 2,3,9 | | 7 | 2,3,4 | 3,5,8 | 8 | 2,8,9 | 52,6,8,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19590 |
Giải nhất |
22841 |
Giải nhì |
26886 12194 |
Giải ba |
43540 28979 51282 90167 12261 43038 |
Giải tư |
2928 6653 2247 0193 |
Giải năm |
8298 5489 9450 3253 4586 5288 |
Giải sáu |
381 532 988 |
Giải bảy |
42 62 48 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,9 | 0 | | 4,6,8 | 1 | | 3,4,6,8 | 2 | 8 | 52,9 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 02,1,2,7 8 | | 5 | 0,32 | 82 | 6 | 1,2,7 | 4,6 | 7 | 9 | 2,3,4,82 9 | 8 | 1,2,62,82 9 | 7,8 | 9 | 0,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75051 |
Giải nhất |
90301 |
Giải nhì |
59259 90372 |
Giải ba |
06311 72072 12635 75966 34244 22884 |
Giải tư |
5568 2856 8021 3204 |
Giải năm |
7597 1778 7044 0760 4496 4414 |
Giải sáu |
603 285 757 |
Giải bảy |
48 59 31 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,4 | 0,1,2,3 5 | 1 | 1,4,9 | 72 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1,5 | 0,1,42,8 | 4 | 42,8 | 3,8 | 5 | 1,6,7,92 | 5,6,9 | 6 | 0,6,8 | 5,9 | 7 | 22,8 | 4,6,7 | 8 | 4,5 | 1,52 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30097 |
Giải nhất |
19856 |
Giải nhì |
80220 54529 |
Giải ba |
99482 89643 50729 80336 45224 94862 |
Giải tư |
1711 1914 6713 4563 |
Giải năm |
7005 3226 5850 9320 4030 1178 |
Giải sáu |
970 156 870 |
Giải bảy |
70 75 93 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,5,73 | 0 | 5 | 1,7 | 1 | 1,3,4 | 6,8 | 2 | 02,4,6,92 | 1,4,6,9 | 3 | 0,6 | 1,2 | 4 | 3 | 0,7 | 5 | 0,62 | 2,3,52 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 03,1,5,8 | 7 | 8 | 2 | 22 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92299 |
Giải nhất |
01936 |
Giải nhì |
29829 73564 |
Giải ba |
26015 08518 04188 62076 79990 66530 |
Giải tư |
6618 6485 3365 6055 |
Giải năm |
2070 9894 6737 6388 5944 1137 |
Giải sáu |
540 051 622 |
Giải bảy |
63 41 35 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 5,82 | 0,2 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | 0,5,6,72 | 4,6,9 | 4 | 0,1,4 | 1,3,5,6 8 | 5 | 1,5 | 3,7 | 6 | 3,4,5 | 32 | 7 | 0,6 | 12,82 | 8 | 5,82 | 2,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31384 |
Giải nhất |
32545 |
Giải nhì |
26831 97794 |
Giải ba |
17450 64778 11445 39233 46783 92908 |
Giải tư |
3109 8534 3798 7538 |
Giải năm |
0612 1677 8750 6633 2308 1946 |
Giải sáu |
154 425 476 |
Giải bảy |
81 59 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 82,9 | 1,3,8 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | 5 | 32,8 | 3 | 1,32,4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 52,6 | 2,42 | 5 | 02,4,9 | 4,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 6,7,8 | 02,3,7,9 | 8 | 1,3,4 | 0,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34522 |
Giải nhất |
06075 |
Giải nhì |
92383 12338 |
Giải ba |
18734 46727 45559 23827 39281 39679 |
Giải tư |
9684 4537 3766 2357 |
Giải năm |
4037 7702 7666 0629 8919 0076 |
Giải sáu |
593 949 175 |
Giải bảy |
07 56 29 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | 8 | 1 | 9 | 0,2 | 2 | 2,72,92 | 8,9 | 3 | 4,72,8 | 3,8 | 4 | 9 | 72 | 5 | 6,7,9 | 5,62,7 | 6 | 62 | 0,22,32,5 | 7 | 52,6,9 | 3 | 8 | 1,3,4 | 0,1,22,4 5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|