|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43764 |
Giải nhất |
13423 |
Giải nhì |
14493 78373 |
Giải ba |
78477 99897 30143 10227 24863 97017 |
Giải tư |
4910 9871 8150 4338 |
Giải năm |
3625 6874 8868 3795 1496 9433 |
Giải sáu |
982 411 873 |
Giải bảy |
98 72 37 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1,7 | 7,8 | 2 | 3,52,7 | 2,3,4,6 72,9 | 3 | 3,7,8 | 6,7 | 4 | 3 | 22,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,4,8 | 1,2,3,7 9 | 7 | 1,2,32,4 7 | 3,6,9 | 8 | 2 | | 9 | 3,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48625 |
Giải nhất |
72990 |
Giải nhì |
76193 83959 |
Giải ba |
43644 63123 18142 80228 29500 69838 |
Giải tư |
6082 6602 7459 6199 |
Giải năm |
0835 7516 3230 7253 1163 9860 |
Giải sáu |
590 005 654 |
Giải bảy |
50 25 30 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5,6 92 | 0 | 0,2,5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 2 | 3,52,8 | 2,5,6,9 | 3 | 02,5,8 | 4,5 | 4 | 2,4 | 0,22,3,7 | 5 | 0,3,4,92 | 1 | 6 | 0,3 | | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 2 | 52,9 | 9 | 02,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90932 |
Giải nhất |
68688 |
Giải nhì |
65266 38785 |
Giải ba |
31580 18689 10265 60421 21126 59195 |
Giải tư |
4807 6106 9380 6238 |
Giải năm |
0991 7462 0931 6387 9126 2603 |
Giải sáu |
326 161 852 |
Giải bảy |
86 88 52 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,6,7 | 2,3,6,9 | 1 | | 3,52,6 | 2 | 1,63 | 0 | 3 | 1,2,8 | | 4 | | 6,8,9 | 5 | 22 | 0,23,6,8 | 6 | 1,2,5,6 | 0,82 | 7 | | 3,82 | 8 | 02,5,6,72 82,9 | 8 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16934 |
Giải nhất |
17236 |
Giải nhì |
12464 76435 |
Giải ba |
48753 02945 60589 09795 15915 06418 |
Giải tư |
8235 8864 0899 9531 |
Giải năm |
4321 9565 0130 5416 3337 2006 |
Giải sáu |
121 262 760 |
Giải bảy |
68 08 04 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,6,8 | 22,3 | 1 | 5,6,8 | 6 | 2 | 12 | 5 | 3 | 0,1,4,52 6,7 | 0,3,62 | 4 | 5 | 1,32,4,6 9 | 5 | 3 | 0,1,3 | 6 | 0,2,42,5 8 | 3 | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62866 |
Giải nhất |
16990 |
Giải nhì |
03463 18923 |
Giải ba |
43997 28806 84858 98976 72306 90965 |
Giải tư |
9062 4671 8468 4678 |
Giải năm |
6092 5159 3302 6119 3291 6327 |
Giải sáu |
253 474 658 |
Giải bảy |
67 56 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,62 | 7,9 | 1 | 92 | 0,6,9 | 2 | 3,7 | 2,5,6 | 3 | | 7 | 4 | | 5,6 | 5 | 3,5,6,82 9 | 02,5,6,7 | 6 | 2,3,5,6 7,8 | 2,6,9 | 7 | 1,4,6,8 | 52,6,7 | 8 | | 12,5 | 9 | 0,1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84326 |
Giải nhất |
95126 |
Giải nhì |
74314 16960 |
Giải ba |
91603 49795 49040 13251 01207 74167 |
Giải tư |
7338 9644 2074 4252 |
Giải năm |
1293 9893 7690 4810 4035 9911 |
Giải sáu |
434 831 052 |
Giải bảy |
21 32 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 3,7 | 1,2,3,5 | 1 | 0,1,4,5 | 3,52 | 2 | 1,62 | 0,92 | 3 | 1,2,4,5 8 | 1,3,4,7 | 4 | 0,4,8 | 1,3,9 | 5 | 1,22 | 22 | 6 | 0,7 | 0,6 | 7 | 4 | 3,4 | 8 | | | 9 | 0,32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82963 |
Giải nhất |
05177 |
Giải nhì |
00896 44401 |
Giải ba |
89028 25782 61778 32794 95257 71825 |
Giải tư |
1300 2761 4703 5707 |
Giải năm |
1833 6307 4244 0019 8951 4579 |
Giải sáu |
563 305 397 |
Giải bảy |
19 72 98 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,5 72 | 0,5,6 | 1 | 92 | 7,8 | 2 | 5,8 | 0,32,62 | 3 | 32 | 4,9 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 1,32 | 02,5,7,9 | 7 | 2,7,8,9 | 2,7,9 | 8 | 2 | 12,7 | 9 | 4,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|