|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55076 |
Giải nhất |
95857 |
Giải nhì |
30076 21812 |
Giải ba |
93192 70815 05021 45931 71559 83836 |
Giải tư |
0047 6937 0027 7072 |
Giải năm |
4383 7811 9536 4023 4208 3913 |
Giải sáu |
294 128 393 |
Giải bảy |
87 22 38 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,2,3 | 1 | 1,2,3,5 | 1,2,7,9 | 2 | 1,2,3,7 8 | 1,2,8,9 | 3 | 1,62,7,8 | 9 | 4 | 7 | 1 | 5 | 7,9 | 32,72 | 6 | | 2,3,4,5 8 | 7 | 2,62 | 0,2,3 | 8 | 3,7 | 5 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
70840 |
Giải nhất |
48639 |
Giải nhì |
81448 53586 |
Giải ba |
19956 25150 83500 03325 39976 37619 |
Giải tư |
6944 3729 9163 6592 |
Giải năm |
2549 6178 8639 2290 6867 2566 |
Giải sáu |
754 164 169 |
Giải bảy |
96 42 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,9 | 1,4,9 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 92 | 4,5,6 | 4 | 0,2,4,8 9 | 2 | 5 | 0,4,6 | 5,6,7,8 9 | 6 | 3,4,6,7 9 | 6,7 | 7 | 6,7,8 | 4,7 | 8 | 6 | 1,2,32,4 6 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
60238 |
Giải nhất |
57799 |
Giải nhì |
11209 23021 |
Giải ba |
79872 56878 82229 45216 55661 53246 |
Giải tư |
6956 0956 7728 3141 |
Giải năm |
6968 6916 8828 8306 4592 1636 |
Giải sáu |
904 273 582 |
Giải bảy |
21 99 68 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,9 | 22,4,6 | 1 | 62 | 7,8,9 | 2 | 12,82,9 | 7 | 3 | 6,8 | 0 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 62 | 0,12,3,4 52 | 6 | 1,82 | | 7 | 2,3,8 | 22,3,62,7 | 8 | 2 | 0,2,92 | 9 | 2,92 |
|
|
Giải ĐB |
82830 |
Giải nhất |
97828 |
Giải nhì |
51651 94234 |
Giải ba |
39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
Giải tư |
2826 7764 1927 2307 |
Giải năm |
9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
Giải sáu |
487 975 228 |
Giải bảy |
84 21 66 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 7 | 2,4,5,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,5,62,7 82 | 4 | 3 | 0,4 | 3,6,8 | 4 | 0,1,3 | 2,7 | 5 | 1,62,7 | 22,52,6,7 | 6 | 1,4,6 | 0,1,2,5 8 | 7 | 5,6 | 22,8 | 8 | 4,7,8 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
22867 |
Giải nhất |
79221 |
Giải nhì |
24742 82193 |
Giải ba |
34809 26880 46394 84675 13194 33242 |
Giải tư |
9684 5261 9630 6040 |
Giải năm |
9942 4625 1674 8637 0706 9543 |
Giải sáu |
192 938 187 |
Giải bảy |
90 35 78 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 6,9 | 2,6 | 1 | | 43,9 | 2 | 1,5 | 4,9 | 3 | 0,5,7,8 | 7,8,92 | 4 | 0,23,3 | 2,3,72 | 5 | | 0 | 6 | 1,7 | 3,6,8 | 7 | 4,52,8 | 3,7 | 8 | 0,4,7 | 0 | 9 | 0,2,3,42 |
|
|
Giải ĐB |
79119 |
Giải nhất |
92770 |
Giải nhì |
19232 66664 |
Giải ba |
24551 69573 55801 73602 23198 28261 |
Giải tư |
9092 6077 2741 8460 |
Giải năm |
4819 1304 7816 9913 4435 9607 |
Giải sáu |
180 473 531 |
Giải bảy |
39 55 93 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 1,2,4,7 | 0,3,4,5 6 | 1 | 3,6,92 | 0,3,8,9 | 2 | | 1,72,9 | 3 | 1,2,5,9 | 0,6 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 1,5 | 1 | 6 | 0,1,4 | 0,7 | 7 | 0,32,7 | 9 | 8 | 0,2 | 12,3 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
91897 |
Giải nhất |
97144 |
Giải nhì |
45720 05846 |
Giải ba |
11895 03106 54177 34937 78044 69193 |
Giải tư |
2368 3165 9937 4957 |
Giải năm |
9768 0079 3381 4678 7698 9431 |
Giải sáu |
539 711 075 |
Giải bảy |
06 08 79 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 62,8 | 1,3,8 | 1 | 1 | | 2 | 0,9 | 9 | 3 | 1,72,9 | 42 | 4 | 42,6 | 6,7,9 | 5 | 7 | 02,4 | 6 | 5,82 | 32,5,7,9 | 7 | 5,7,8,92 | 0,62,7,9 | 8 | 1 | 2,3,72 | 9 | 3,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|