|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21119 |
Giải nhất |
94308 |
Giải nhì |
27706 12726 |
Giải ba |
20044 20384 76470 73574 62347 91575 |
Giải tư |
4865 7976 2456 1004 |
Giải năm |
7814 4327 1637 3961 0387 0744 |
Giải sáu |
562 194 333 |
Giải bảy |
75 41 01 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,4,6,8 | 0,4,6 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 3,7 | 0,1,42,7 8,9 | 4 | 1,42,7 | 6,72 | 5 | 0,6 | 0,2,5,7 | 6 | 1,2,5 | 2,3,4,8 | 7 | 0,4,52,6 | 0 | 8 | 4,7 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01256 |
Giải nhất |
87457 |
Giải nhì |
08722 38912 |
Giải ba |
74860 15584 79980 56965 65583 61008 |
Giải tư |
0135 2449 5659 3508 |
Giải năm |
1206 5357 2208 5621 4838 9525 |
Giải sáu |
620 818 685 |
Giải bảy |
68 86 12 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6,83 | 2 | 1 | 22,8 | 12,2 | 2 | 0,1,2,4 5 | 8 | 3 | 5,8 | 2,8 | 4 | 9 | 2,3,6,8 | 5 | 6,72,9 | 0,5,8 | 6 | 0,5,8 | 52 | 7 | | 03,1,3,6 | 8 | 0,3,4,5 6 | 4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22005 |
Giải nhất |
73205 |
Giải nhì |
87514 75953 |
Giải ba |
47262 51513 39970 15187 78247 94709 |
Giải tư |
8400 1918 9108 3797 |
Giải năm |
7889 2441 6257 9586 8463 8114 |
Giải sáu |
342 841 773 |
Giải bảy |
78 17 27 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,52,8,9 | 42 | 1 | 3,42,7,8 | 4,6 | 2 | 7 | 1,5,6,7 | 3 | | 12 | 4 | 12,2,7 | 02,8 | 5 | 3,7 | 8 | 6 | 2,3 | 1,2,4,5 8,9 | 7 | 0,3,8 | 0,1,7 | 8 | 5,6,7,9 | 0,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24045 |
Giải nhất |
37198 |
Giải nhì |
72699 45241 |
Giải ba |
91551 07484 12310 62784 69279 94745 |
Giải tư |
5732 0280 4830 8011 |
Giải năm |
3940 3979 6361 2746 2847 1590 |
Giải sáu |
673 840 454 |
Giải bảy |
23 45 36 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,42,8 9 | 0 | 3 | 1,4,5,6 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 0,2,6 | 5,82 | 4 | 02,1,53,6 7 | 43 | 5 | 1,4 | 3,4 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3,92 | 9 | 8 | 0,42 | 72,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31486 |
Giải nhất |
33139 |
Giải nhì |
87815 98386 |
Giải ba |
70670 53105 23634 31093 84044 68726 |
Giải tư |
7697 6413 1084 5149 |
Giải năm |
2179 8297 4850 0906 1522 3930 |
Giải sáu |
340 802 013 |
Giải bảy |
40 82 13 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,7 | 0 | 2,4,5,6 | | 1 | 33,5 | 0,2,8 | 2 | 2,6 | 13,9 | 3 | 0,4,9 | 0,3,4,8 | 4 | 02,4,9 | 0,1 | 5 | 0 | 0,2,82 | 6 | | 92 | 7 | 0,9 | | 8 | 2,4,62 | 3,4,7 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99560 |
Giải nhất |
21496 |
Giải nhì |
07393 14549 |
Giải ba |
33162 80002 79026 51100 12216 97305 |
Giải tư |
0419 2206 0446 2400 |
Giải năm |
3411 4028 2225 0817 7748 6481 |
Giải sáu |
410 861 388 |
Giải bảy |
98 34 53 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02,2,5,6 | 1,6,7,8 | 1 | 0,1,6,7 9 | 0,6 | 2 | 5,6,8 | 5,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6,8,9 | 0,2 | 5 | 3 | 0,1,2,4 9 | 6 | 0,1,2 | 1 | 7 | 1 | 2,4,8,9 | 8 | 1,8 | 1,4 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50005 |
Giải nhất |
75845 |
Giải nhì |
45869 23140 |
Giải ba |
13620 57442 34454 63875 55779 64398 |
Giải tư |
5923 9868 0218 4449 |
Giải năm |
5663 8354 4722 2370 9530 1909 |
Giải sáu |
243 602 612 |
Giải bảy |
52 94 91 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,72 | 0 | 2,5,9 | 9 | 1 | 2,8 | 0,1,2,4 5 | 2 | 0,2,3 | 2,4,6 | 3 | 0 | 52,9 | 4 | 0,2,3,5 9 | 0,4,7 | 5 | 2,42 | | 6 | 3,8,9 | | 7 | 02,5,9 | 1,6,9 | 8 | | 0,4,6,7 | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|