|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11322 |
Giải nhất |
41200 |
Giải nhì |
89930 62354 |
Giải ba |
23829 72987 72366 36137 83317 52472 |
Giải tư |
6622 8458 5290 2341 |
Giải năm |
9063 1403 4702 3781 2775 3876 |
Giải sáu |
175 078 017 |
Giải bảy |
19 72 87 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,2,3 | 4,8 | 1 | 4,72,9 | 0,22,72 | 2 | 22,9 | 0,6 | 3 | 0,7 | 1,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 3,6 | 12,3,82 | 7 | 22,52,6,8 | 5,7 | 8 | 1,72 | 1,2 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35545 |
Giải nhất |
08479 |
Giải nhì |
75492 45482 |
Giải ba |
78886 89820 04512 27995 87555 30591 |
Giải tư |
7641 7396 3438 9478 |
Giải năm |
3317 7847 3499 2374 5487 4007 |
Giải sáu |
201 411 524 |
Giải bảy |
86 31 43 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,72 | 0,1,3,4 9 | 1 | 1,2,7 | 1,8,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 1,8 | 2,7 | 4 | 1,3,5,7 | 4,5,9 | 5 | 5 | 82,9 | 6 | | 02,1,4,8 | 7 | 4,8,9 | 3,7 | 8 | 2,62,7 | 7,9 | 9 | 1,2,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77915 |
Giải nhất |
93688 |
Giải nhì |
44312 27514 |
Giải ba |
16543 53657 75712 34977 29328 71663 |
Giải tư |
7882 0623 6412 0407 |
Giải năm |
0576 0951 2532 3241 9439 2415 |
Giải sáu |
890 980 135 |
Giải bảy |
54 98 80 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 23,4,52 | 13,3,8 | 2 | 3,8 | 2,4,6 | 3 | 2,5,9 | 1,5 | 4 | 1,3 | 12,3 | 5 | 1,4,7 | 7 | 6 | 3 | 0,5,7 | 7 | 0,6,7 | 2,8,9 | 8 | 02,2,8 | 3 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30628 |
Giải nhất |
66359 |
Giải nhì |
07056 16954 |
Giải ba |
03169 11240 96767 68969 23489 96361 |
Giải tư |
3686 0396 8964 2524 |
Giải năm |
6692 3309 8150 1466 9278 2980 |
Giải sáu |
564 986 054 |
Giải bảy |
44 22 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,4,8 | | 3 | | 2,4,52,62 | 4 | 02,4 | | 5 | 0,1,42,6 9 | 5,6,82,9 | 6 | 1,42,6,7 92 | 6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 0,62,9 | 0,5,62,8 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73424 |
Giải nhất |
20191 |
Giải nhì |
85005 99965 |
Giải ba |
20235 04509 25880 59791 55133 26571 |
Giải tư |
3493 3610 5358 7523 |
Giải năm |
1171 8889 8743 1013 7490 3765 |
Giải sáu |
464 737 585 |
Giải bảy |
34 18 11 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 5,8,9 | 1,72,92 | 1 | 0,1,3,8 | | 2 | 3,4 | 1,2,3,4 9 | 3 | 3,4,5,7 | 2,3,6 | 4 | 3 | 0,3,62,8 | 5 | 8 | | 6 | 4,52 | 3 | 7 | 12 | 0,1,5 | 8 | 0,5,9 | 0,8 | 9 | 0,12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26978 |
Giải nhất |
52617 |
Giải nhì |
39338 20066 |
Giải ba |
28985 49684 10361 79600 06104 37753 |
Giải tư |
0531 8977 2843 2265 |
Giải năm |
3078 9533 6369 3884 7139 8741 |
Giải sáu |
364 788 443 |
Giải bảy |
92 93 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 3,4,6 | 1 | 7 | 0,9 | 2 | | 3,42,5,9 | 3 | 1,3,8,9 | 0,6,82 | 4 | 1,32 | 6,8,9 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,4,5,6 9 | 1,7 | 7 | 7,82 | 3,72,8 | 8 | 42,5,8 | 3,6 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39435 |
Giải nhất |
67808 |
Giải nhì |
66606 84425 |
Giải ba |
24926 34868 93301 41142 79925 93695 |
Giải tư |
9867 5977 0173 4459 |
Giải năm |
7990 4449 4396 5040 3059 6322 |
Giải sáu |
381 091 919 |
Giải bảy |
71 29 87 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 1,6,8 | 0,7,8,9 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,52,6,9 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 0,2,9 | 22,3,9 | 5 | 92 | 0,2,9 | 6 | 0,7,8 | 6,7,8 | 7 | 1,3,7 | 0,6 | 8 | 1,7 | 1,2,4,52 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|