|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7QD-4QD-11QD-8QD-12QD-15QD
|
Giải ĐB |
60541 |
Giải nhất |
68899 |
Giải nhì |
42547 04938 |
Giải ba |
95542 06347 57821 86104 21866 92438 |
Giải tư |
7787 3453 1909 9347 |
Giải năm |
1514 2101 2988 3933 7102 8025 |
Giải sáu |
513 540 771 |
Giải bảy |
22 01 63 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12,2,4,9 | 02,2,4,7 | 1 | 3,4 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5 | 1,3,5,6 | 3 | 3,82 | 0,1 | 4 | 0,1,2,73 | 2 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 3,6 | 43,8 | 7 | 1 | 32,8 | 8 | 7,8 | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
09726 |
Giải nhất |
69001 |
Giải nhì |
88521 72106 |
Giải ba |
33089 50376 22475 50825 64991 56524 |
Giải tư |
4190 1276 4568 9341 |
Giải năm |
9892 1594 3719 7089 7169 7046 |
Giải sáu |
279 525 804 |
Giải bảy |
37 76 30 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,4,6 | 0,2,4,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | 1,4,52,6 | 7 | 3 | 0,7 | 0,2,9 | 4 | 1,6 | 22,7 | 5 | | 0,2,4,73 | 6 | 8,9 | 3 | 7 | 3,5,63,9 | 6 | 8 | 92 | 1,6,7,82 | 9 | 0,1,2,4 |
|
1QF-8QF-14QF-7QF-4QF-15QF
|
Giải ĐB |
19665 |
Giải nhất |
99139 |
Giải nhì |
08653 04815 |
Giải ba |
50762 50915 26994 82798 79209 97336 |
Giải tư |
1130 7889 3912 2590 |
Giải năm |
1767 0238 3684 5193 9615 1584 |
Giải sáu |
319 120 375 |
Giải bảy |
70 44 41 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 2,53,9 | 1,6 | 2 | 0 | 0,5,9 | 3 | 0,6,8,9 | 4,82,9 | 4 | 1,4 | 13,6,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 0,5 | 3,9 | 8 | 42,9 | 0,1,3,8 | 9 | 0,3,4,8 |
|
13QG-14QG-11QG-7QG-4QG-1QG
|
Giải ĐB |
34965 |
Giải nhất |
91685 |
Giải nhì |
89331 22853 |
Giải ba |
54281 12371 64157 61127 34092 21386 |
Giải tư |
2235 7767 3929 2457 |
Giải năm |
4940 7983 9776 0199 2589 5353 |
Giải sáu |
448 554 438 |
Giải bảy |
51 93 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | 3,5,7,8 | 1 | | 9 | 2 | 7,9 | 52,8,9 | 3 | 1,5,8 | 5 | 4 | 0,8 | 3,6,8 | 5 | 0,1,32,4 72 | 0,7,8 | 6 | 5,7 | 2,52,6 | 7 | 1,6 | 3,4 | 8 | 1,3,5,6 9 | 2,8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH
|
Giải ĐB |
20823 |
Giải nhất |
08394 |
Giải nhì |
17392 35179 |
Giải ba |
59391 89387 48578 59291 36922 21144 |
Giải tư |
4145 0266 5004 7744 |
Giải năm |
3429 8823 2542 3715 0126 0785 |
Giải sáu |
613 276 994 |
Giải bảy |
77 26 71 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 7,92 | 1 | 3,5 | 2,4,9 | 2 | 2,32,62,9 | 1,22 | 3 | | 0,42,92 | 4 | 2,42,52 | 1,42,8 | 5 | | 22,6,7 | 6 | 6 | 7,8 | 7 | 1,6,7,8 9 | 7 | 8 | 5,7 | 2,7 | 9 | 12,2,42 |
|
13QK-9QK-6QK-5QK-11QK-8QK
|
Giải ĐB |
80489 |
Giải nhất |
60525 |
Giải nhì |
29489 40090 |
Giải ba |
23094 98309 88480 17207 83668 83828 |
Giải tư |
6806 8759 0294 6830 |
Giải năm |
9890 7466 6063 1097 7618 6992 |
Giải sáu |
348 021 852 |
Giải bảy |
48 20 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,92 | 0 | 6,7,9 | 2 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 0,1,5,8 | 6 | 3 | 0 | 4,92 | 4 | 4,82,9 | 2 | 5 | 2,9 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 0,9 | 7 | | 1,2,42,6 | 8 | 0,92 | 0,4,5,82 | 9 | 02,2,42,7 |
|
4QL-2QL-13QL-7QL-11QL-15QL
|
Giải ĐB |
49797 |
Giải nhất |
35496 |
Giải nhì |
91712 19994 |
Giải ba |
92841 89268 30971 51036 80833 15865 |
Giải tư |
0583 0273 4477 4096 |
Giải năm |
9181 1943 3206 9862 7280 2797 |
Giải sáu |
170 823 952 |
Giải bảy |
13 88 30 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,6 | 4,7,8 | 1 | 2,3 | 1,5,6 | 2 | 3 | 1,2,3,4 7,8 | 3 | 0,3,6 | 0,9 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 2 | 0,3,92 | 6 | 2,5,8 | 7,92 | 7 | 0,1,3,7 | 6,8 | 8 | 0,1,3,8 | | 9 | 4,62,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|