|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67967 |
Giải nhất |
77902 |
Giải nhì |
50830 96532 |
Giải ba |
42977 66148 47522 51039 87799 81475 |
Giải tư |
4115 6378 5430 8124 |
Giải năm |
4502 5499 3230 0165 5822 7839 |
Giải sáu |
607 307 504 |
Giải bảy |
81 68 23 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 22,4,72 | 8 | 1 | 5 | 02,22,3 | 2 | 22,3,4 | 2 | 3 | 03,2,92 | 0,2 | 4 | 8 | 1,6,7 | 5 | | | 6 | 5,7,8 | 02,6,7 | 7 | 5,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 1 | 32,92 | 9 | 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06813 |
Giải nhất |
17035 |
Giải nhì |
28643 97266 |
Giải ba |
80801 64522 95204 68331 18735 80756 |
Giải tư |
4492 8918 9510 1769 |
Giải năm |
1427 1389 0882 8841 3166 1428 |
Giải sáu |
306 802 524 |
Giải bảy |
49 46 81 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,4,6 | 0,3,4,8 | 1 | 0,3,8 | 0,2,8,9 | 2 | 2,4,7,8 | 1,4 | 3 | 1,52 | 0,2 | 4 | 1,3,6,9 | 32,5 | 5 | 5,6 | 0,4,5,62 | 6 | 62,9 | 2 | 7 | | 1,2 | 8 | 1,2,9 | 4,6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46066 |
Giải nhất |
19481 |
Giải nhì |
45516 34507 |
Giải ba |
41031 45338 14274 50342 05469 66863 |
Giải tư |
5893 7435 5510 5425 |
Giải năm |
1889 4826 2532 1249 4946 3052 |
Giải sáu |
342 619 881 |
Giải bảy |
01 16 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,8 | 0,3,82 | 1 | 0,62,9 | 3,42,5 | 2 | 5,6 | 6,9 | 3 | 1,2,5,8 | 7 | 4 | 22,6,9 | 2,3 | 5 | 2 | 12,2,4,6 | 6 | 3,6,9 | 0,7 | 7 | 4,7 | 0,3 | 8 | 12,9 | 1,4,6,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84582 |
Giải nhất |
89525 |
Giải nhì |
16569 77306 |
Giải ba |
52659 48956 40108 67559 43384 42026 |
Giải tư |
2923 6287 3014 8730 |
Giải năm |
4483 6216 1587 9952 2254 8211 |
Giải sáu |
067 779 441 |
Giải bảy |
17 35 22 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6,8 | 1,4 | 1 | 1,4,6,7 | 2,5,8 | 2 | 2,3,5,6 | 0,2,8 | 3 | 0,5 | 1,5,8 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 2,4,6,92 | 0,1,2,5 | 6 | 7,9 | 1,6,82 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,3,4,72 | 52,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38172 |
Giải nhất |
71011 |
Giải nhì |
50032 88911 |
Giải ba |
40593 82466 22636 37377 20596 90820 |
Giải tư |
0102 6962 7124 9153 |
Giải năm |
0239 9705 6775 9008 8570 7913 |
Giải sáu |
978 809 553 |
Giải bảy |
23 62 84 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,5,8,9 | 12 | 1 | 12,2,3 | 0,1,3,62 7 | 2 | 0,3,4 | 1,2,52,9 | 3 | 2,6,9 | 2,8 | 4 | | 0,7 | 5 | 32 | 3,6,9 | 6 | 22,6 | 7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 0,7 | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91448 |
Giải nhất |
24195 |
Giải nhì |
82216 27006 |
Giải ba |
48781 53123 92685 65019 18282 63292 |
Giải tư |
4508 0014 3491 9577 |
Giải năm |
8908 1543 3329 0417 5077 3948 |
Giải sáu |
719 616 854 |
Giải bảy |
05 94 12 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,82 | 8,9 | 1 | 2,4,62,7 92 | 1,8,9 | 2 | 3,9 | 2,4 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 3,83 | 0,8,9 | 5 | 4 | 0,12 | 6 | | 1,72 | 7 | 72 | 02,43 | 8 | 1,2,5 | 12,2 | 9 | 1,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12765 |
Giải nhất |
18131 |
Giải nhì |
35144 13332 |
Giải ba |
30237 85073 74974 21017 70605 87500 |
Giải tư |
2499 5674 0360 1604 |
Giải năm |
1179 4516 9409 1917 5457 3178 |
Giải sáu |
047 111 092 |
Giải bảy |
49 05 16 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,52,9 | 1,3 | 1 | 1,62,72 | 3,9 | 2 | | 7 | 3 | 1,2,7 | 0,4,72 | 4 | 4,7,9 | 02,6 | 5 | 7 | 12 | 6 | 0,5 | 12,3,4,5 | 7 | 0,3,42,8 9 | 7 | 8 | | 0,4,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|