|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68490 |
Giải nhất |
71330 |
Giải nhì |
63573 76967 |
Giải ba |
39455 59430 51209 83932 63784 61407 |
Giải tư |
9779 0068 8738 2333 |
Giải năm |
4765 4139 3089 4654 0418 0379 |
Giải sáu |
182 226 256 |
Giải bảy |
40 07 62 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | 72,9 | | 1 | 8 | 3,5,6,8 | 2 | 6 | 3,7 | 3 | 02,2,3,8 9 | 5,8 | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 2,4,5,6 | 2,5 | 6 | 2,5,7,8 | 02,6 | 7 | 3,92 | 1,3,6 | 8 | 2,4,9 | 0,3,72,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
01783 |
Giải nhất |
53350 |
Giải nhì |
44101 57652 |
Giải ba |
29852 93909 08821 94694 38897 24119 |
Giải tư |
6617 8366 4722 9436 |
Giải năm |
1871 6151 4284 5975 9502 2052 |
Giải sáu |
613 740 725 |
Giải bảy |
04 61 93 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,4,9 | 0,2,5,6 7 | 1 | 3,7,9 | 0,2,53 | 2 | 1,2,5 | 1,8,9 | 3 | 6 | 0,8,9 | 4 | 0 | 2,6,7 | 5 | 0,1,23 | 3,6 | 6 | 1,5,6 | 1,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 3,4 | 0,1 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
95705 |
Giải nhất |
34865 |
Giải nhì |
21976 96895 |
Giải ba |
24155 57126 08515 67229 79646 23483 |
Giải tư |
4936 8775 7723 3182 |
Giải năm |
4948 4487 6624 5882 8314 4323 |
Giải sáu |
236 372 650 |
Giải bảy |
65 41 70 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,5 | 7,82 | 2 | 32,4,6,9 | 22,8 | 3 | 62,9 | 1,2 | 4 | 1,6,8 | 0,1,5,62 7,9 | 5 | 0,5 | 2,32,4,7 | 6 | 52 | 8 | 7 | 0,2,5,6 | 4 | 8 | 22,3,7 | 2,3 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
82297 |
Giải nhất |
13311 |
Giải nhì |
16443 09405 |
Giải ba |
92084 69660 92161 39657 01268 38300 |
Giải tư |
9558 0725 6745 1259 |
Giải năm |
1030 6207 6390 6200 1202 0819 |
Giải sáu |
451 900 549 |
Giải bảy |
68 89 80 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3,6,8 9 | 0 | 03,2,5,7 | 1,5,6 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 3,5,9 | 0,2,4,6 | 5 | 1,7,8,9 | | 6 | 0,1,5,82 | 0,5,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 0,4,9 | 1,4,5,8 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
81937 |
Giải nhất |
00433 |
Giải nhì |
81286 55350 |
Giải ba |
19483 98948 66315 87012 46315 58704 |
Giải tư |
0909 6903 5444 0134 |
Giải năm |
4221 8132 7896 0419 3319 4167 |
Giải sáu |
525 820 921 |
Giải bảy |
95 19 33 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4,9 | 22 | 1 | 2,52,93 | 1,3 | 2 | 0,12,5 | 0,32,8 | 3 | 2,32,4,7 9 | 0,3,4 | 4 | 4,8 | 12,2,9 | 5 | 0 | 8,9 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | | 4 | 8 | 3,6 | 0,13,3 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
19120 |
Giải nhất |
63741 |
Giải nhì |
38353 93296 |
Giải ba |
29158 64899 76760 15050 12602 24702 |
Giải tư |
0525 1282 2047 3072 |
Giải năm |
1351 9763 0857 6857 7965 6430 |
Giải sáu |
968 096 507 |
Giải bảy |
95 31 88 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 22,7 | 3,4,5 | 1 | 3 | 02,7,8 | 2 | 0,5 | 1,5,6 | 3 | 0,1 | | 4 | 1,7 | 2,6,9 | 5 | 0,1,3,72 8 | 92 | 6 | 0,3,5,8 | 0,4,52 | 7 | 2 | 5,6,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 5,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
07188 |
Giải nhất |
79085 |
Giải nhì |
21703 66598 |
Giải ba |
85756 37276 00066 10446 66310 89907 |
Giải tư |
2496 6798 6950 4415 |
Giải năm |
9787 2019 5766 2997 7065 6028 |
Giải sáu |
290 348 631 |
Giải bảy |
64 58 57 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,7 | 3 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 6,8 | 0 | 3 | 1 | 6 | 4 | 6,8 | 1,6,8 | 5 | 0,6,7,8 | 2,4,5,62 7,9 | 6 | 4,5,62 | 0,5,8,9 | 7 | 6 | 2,4,5,8 92 | 8 | 5,7,8 | 1 | 9 | 0,6,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|