|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67315 |
Giải nhất |
46445 |
Giải nhì |
57599 84784 |
Giải ba |
02610 78242 60449 06404 69075 89396 |
Giải tư |
6237 9053 6320 1331 |
Giải năm |
1021 9054 3611 7664 1350 1534 |
Giải sáu |
939 812 653 |
Giải bảy |
44 92 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4 | 1,2,3 | 1 | 0,1,2,5 | 1,2,4,9 | 2 | 0,1,2 | 52 | 3 | 1,4,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 4 | 2,4,5,9 | 1,4,7 | 5 | 0,32,4 | 8,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 4,6 | 3,4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73429 |
Giải nhất |
75494 |
Giải nhì |
27002 13852 |
Giải ba |
41350 63462 20915 42578 81371 91122 |
Giải tư |
8869 5746 5750 1665 |
Giải năm |
6766 2955 5021 8108 9855 4052 |
Giải sáu |
199 826 962 |
Giải bảy |
75 97 47 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 5 | 0,2,52,62 | 2 | 1,2,6,9 | 5 | 3 | | 9 | 4 | 6,7 | 1,52,6,7 | 5 | 02,22,3,52 | 2,4,6 | 6 | 22,5,6,9 | 4,9 | 7 | 1,5,8 | 0,7 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24923 |
Giải nhất |
15971 |
Giải nhì |
97478 16711 |
Giải ba |
43826 43979 75692 11254 10255 60766 |
Giải tư |
4889 8563 7626 7457 |
Giải năm |
2795 7717 2873 6736 5731 5276 |
Giải sáu |
214 018 292 |
Giải bảy |
32 51 74 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,5,7 | 1 | 1,4,7,8 | 3,92 | 2 | 3,62 | 2,6,7 | 3 | 1,2,6 | 1,5,7 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,4,5,7 | 22,3,6,7 | 6 | 3,6 | 1,5 | 7 | 1,3,4,6 8,9 | 1,7,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88958 |
Giải nhất |
17472 |
Giải nhì |
23849 33708 |
Giải ba |
68509 79308 29957 88550 41258 44396 |
Giải tư |
9946 8422 7840 0572 |
Giải năm |
2481 9654 3116 7143 5666 0766 |
Giải sáu |
305 230 257 |
Giải bảy |
37 47 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 5,82,9 | 8 | 1 | 6 | 2,72 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0,6,7 | 5 | 4 | 02,3,6,7 9 | 0 | 5 | 0,4,72,82 | 1,3,4,62 9 | 6 | 62 | 3,4,52 | 7 | 22 | 02,52 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33500 |
Giải nhất |
72574 |
Giải nhì |
45625 12331 |
Giải ba |
40489 67777 17831 79186 01888 52809 |
Giải tư |
5725 8328 7932 4509 |
Giải năm |
7936 7206 0273 0978 3217 2539 |
Giải sáu |
695 826 421 |
Giải bảy |
85 07 83 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,7,92 | 2,32 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1,52,6,8 | 7,8 | 3 | 12,2,6,9 | 72 | 4 | | 22,8,9 | 5 | | 0,2,3,8 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 3,42,7,8 | 2,7,8 | 8 | 3,5,6,8 9 | 02,3,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94167 |
Giải nhất |
17812 |
Giải nhì |
65534 85955 |
Giải ba |
65574 55231 61699 62056 70471 46080 |
Giải tư |
5623 7718 8048 3805 |
Giải năm |
7866 9056 0072 1667 0661 9258 |
Giải sáu |
348 640 653 |
Giải bảy |
74 52 14 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 5 | 3,6,7 | 1 | 2,4,8 | 1,5,7 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 1,4 | 1,3,72 | 4 | 0,82 | 0,5 | 5 | 2,3,5,62 8 | 52,6 | 6 | 1,6,72 | 62 | 7 | 0,1,2,42 | 1,42,5 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77016 |
Giải nhất |
37880 |
Giải nhì |
64731 11269 |
Giải ba |
06185 42231 52623 37349 64615 94464 |
Giải tư |
0462 9223 3470 7667 |
Giải năm |
2131 1841 6365 1225 9648 6141 |
Giải sáu |
849 161 989 |
Giải bảy |
16 55 08 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 33,42,6 | 1 | 5,62 | 6 | 2 | 32,5 | 22 | 3 | 13 | 6 | 4 | 12,8,92 | 1,2,5,6 8 | 5 | 5 | 12 | 6 | 1,2,4,5 72,9 | 62 | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 0,5,9 | 42,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|