|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10026 |
Giải nhất |
76693 |
Giải nhì |
66574 62714 |
Giải ba |
54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
Giải tư |
1316 0902 7909 3442 |
Giải năm |
3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
Giải sáu |
469 923 443 |
Giải bảy |
02 73 58 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,7,9 | 3,4,7 | 1 | 2,3,4,62 9 | 02,1,4 | 2 | 3,6 | 1,2,3,4 7,9 | 3 | 1,3 | 1,7 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 82 | 12,2 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 1,3,4 | 52,6,9 | 8 | | 0,1,6 | 9 | 0,3,8 |
|
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX
|
Giải ĐB |
29815 |
Giải nhất |
36073 |
Giải nhì |
85333 58920 |
Giải ba |
97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
Giải tư |
2712 0016 1596 5386 |
Giải năm |
0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
Giải sáu |
075 849 001 |
Giải bảy |
12 54 73 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 22,5,6,8 | 12,2 | 2 | 0,2 | 0,32,4,72 | 3 | 32 | 4,5 | 4 | 3,4,9 | 1,5,7 | 5 | 4,5,8,9 | 1,6,8,9 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,32,5 | 1,5 | 8 | 0,6,7 | 4,5 | 9 | 6 |
|
7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY
|
Giải ĐB |
49736 |
Giải nhất |
58224 |
Giải nhì |
65556 14147 |
Giải ba |
58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
Giải tư |
8908 1830 7439 0764 |
Giải năm |
6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
Giải sáu |
463 465 406 |
Giải bảy |
00 44 72 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,4,6,8 | 7 | 1 | 0,2 | 1,2,7 | 2 | 2,4,9 | 6 | 3 | 0,6,8,9 | 0,2,4,6 | 4 | 4,72,9 | 6 | 5 | 0,6,8 | 0,3,5,8 | 6 | 3,4,5,9 | 42 | 7 | 1,2 | 0,3,5 | 8 | 6 | 2,3,4,6 | 9 | |
|
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ
|
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
05742 |
Giải nhì |
50512 78149 |
Giải ba |
88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
Giải tư |
7605 2631 8658 7044 |
Giải năm |
8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
Giải sáu |
436 412 634 |
Giải bảy |
60 25 68 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 52,6 | 1,2,3,5 7,9 | 1 | 0,1,22 | 12,4 | 2 | 1,5 | 3,6,92 | 3 | 1,3,4,6 | 3,4 | 4 | 2,4,9 | 02,2,6 | 5 | 1,8 | 0,3 | 6 | 0,3,5,8 | | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1,32 |
|
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA
|
Giải ĐB |
96226 |
Giải nhất |
95972 |
Giải nhì |
01247 51881 |
Giải ba |
41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
Giải tư |
4359 4886 1952 1114 |
Giải năm |
6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
Giải sáu |
379 127 366 |
Giải bảy |
85 26 25 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,43,5 | 5,7 | 2 | 0,5,62,7 | 1 | 3 | | 13 | 4 | 7,92 | 1,2,5,8 | 5 | 2,5,8,93 | 22,6,7,8 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | 2,6,9 | 5 | 8 | 1,5,6 | 42,53,7 | 9 | |
|
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB
|
Giải ĐB |
75345 |
Giải nhất |
58033 |
Giải nhì |
53624 14990 |
Giải ba |
65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
Giải tư |
1050 3793 9904 2976 |
Giải năm |
6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
Giải sáu |
615 045 950 |
Giải bảy |
44 38 59 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8,9 | 0 | 1,4 | 0,2 | 1 | 5 | 8 | 2 | 1,43 | 3,8,9 | 3 | 3,4,8 | 0,23,3,4 8 | 4 | 4,52 | 1,42 | 5 | 02,92 | 7,9 | 6 | | | 7 | 6 | 3,82 | 8 | 0,2,3,4 82 | 52 | 9 | 0,3,6 |
|
11PC-3PC-10PC-5PC-1PC-15PC
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
60129 |
Giải nhì |
20276 16945 |
Giải ba |
79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
Giải tư |
7123 3025 2171 9384 |
Giải năm |
5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
Giải sáu |
116 932 199 |
Giải bảy |
65 89 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 72,8 | 1 | 6 | 32,4,5 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 83 | 4 | 2,5,6 | 2,4,6 | 5 | 0,2,3,7 | 1,4,7 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 12,6,8 | 7 | 8 | 1,43,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|