|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16081 |
Giải nhất |
33498 |
Giải nhì |
03993 46821 |
Giải ba |
62949 76509 28762 47651 70958 58889 |
Giải tư |
5353 0000 5444 8625 |
Giải năm |
2300 7451 8385 0418 0575 3391 |
Giải sáu |
386 479 228 |
Giải bảy |
19 00 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,9 | 2,4,52,8 9 | 1 | 8,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 5,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 2,7,8 | 5 | 12,3,8 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 5,9 | 1,2,3,5 9 | 8 | 1,5,6,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51110 |
Giải nhất |
64055 |
Giải nhì |
79117 44979 |
Giải ba |
31098 98274 06880 89652 70158 17188 |
Giải tư |
3488 1998 7305 5485 |
Giải năm |
2151 7414 4096 1010 7996 0775 |
Giải sáu |
966 793 156 |
Giải bảy |
67 33 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 5 | 1 | 02,4,7 | 5 | 2 | | 3,92 | 3 | 3 | 1,7 | 4 | | 0,5,6,7 8 | 5 | 1,2,5,6 8 | 5,6,92 | 6 | 5,6,7 | 1,6 | 7 | 4,5,9 | 5,82,92 | 8 | 0,5,82 | 7 | 9 | 32,62,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99806 |
Giải nhất |
18993 |
Giải nhì |
17082 54546 |
Giải ba |
39364 18724 96428 62668 80116 23171 |
Giải tư |
2547 3457 7669 2097 |
Giải năm |
9719 5609 4534 6041 7005 0177 |
Giải sáu |
060 698 372 |
Giải bảy |
25 39 86 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6,9 | 4,7 | 1 | 6,9 | 4,7,8 | 2 | 4,5,8 | 9 | 3 | 4,9 | 2,3,6 | 4 | 1,2,6,7 | 0,2 | 5 | 7 | 0,1,4,8 | 6 | 0,4,8,9 | 4,5,7,9 | 7 | 1,2,7 | 2,6,9 | 8 | 2,6 | 0,1,3,6 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73599 |
Giải nhất |
39158 |
Giải nhì |
29917 59162 |
Giải ba |
23828 83499 96750 40940 71178 46239 |
Giải tư |
9023 5737 3995 6322 |
Giải năm |
1768 5650 7609 8590 6533 0294 |
Giải sáu |
848 294 087 |
Giải bảy |
26 87 72 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 9 | | 1 | 7 | 22,6,7 | 2 | 22,3,6,8 | 2,3 | 3 | 3,7,9 | 92 | 4 | 0,8 | 9 | 5 | 02,8 | 2 | 6 | 2,8 | 1,3,82 | 7 | 2,8 | 2,4,5,6 7 | 8 | 72 | 0,3,92 | 9 | 0,42,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99914 |
Giải nhất |
17604 |
Giải nhì |
93396 47244 |
Giải ba |
96584 81860 92456 83841 46241 60613 |
Giải tư |
8634 2031 9948 5430 |
Giải năm |
0412 5363 2088 2250 1029 7405 |
Giải sáu |
962 120 718 |
Giải bảy |
17 35 29 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 4,5 | 3,42 | 1 | 2,3,4,7 8 | 1,6 | 2 | 0,6,92 | 1,6 | 3 | 0,1,4,5 | 0,1,3,4 8 | 4 | 12,4,8 | 0,3 | 5 | 0,6 | 2,5,9 | 6 | 0,2,3 | 1 | 7 | | 1,4,8 | 8 | 4,8 | 22 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96968 |
Giải nhất |
17808 |
Giải nhì |
60948 29741 |
Giải ba |
59415 71528 36713 85986 33196 43613 |
Giải tư |
6656 4304 3234 7024 |
Giải năm |
8861 9995 9757 8585 5035 9246 |
Giải sáu |
188 654 786 |
Giải bảy |
86 29 35 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 4,6 | 1 | 32,5 | | 2 | 4,8,9 | 12 | 3 | 4,52,7 | 0,2,3,5 | 4 | 1,6,8 | 1,32,8,9 | 5 | 4,6,7 | 4,5,83,9 | 6 | 1,8 | 3,5 | 7 | | 0,2,4,6 8 | 8 | 5,63,8 | 2 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72483 |
Giải nhất |
86666 |
Giải nhì |
53403 58188 |
Giải ba |
43676 58484 72510 07302 28912 66834 |
Giải tư |
5464 7175 6391 7340 |
Giải năm |
7136 6150 7409 5931 3122 3034 |
Giải sáu |
961 246 337 |
Giải bảy |
24 44 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,5 | 0 | 2,3,9 | 3,6,9 | 1 | 02,2 | 0,1,2 | 2 | 2,4,9 | 0,8 | 3 | 1,42,6,7 | 2,32,4,6 8 | 4 | 0,4,6 | 7 | 5 | 0 | 3,4,6,7 | 6 | 1,4,6 | 3 | 7 | 5,6 | 8 | 8 | 3,4,8 | 0,2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|